logomain

Giải 1. Division

(Vòng 9)
SVĐ Stadio Stelios Kyriakides (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 7, 28/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadio Stelios Kyriakides

Trực tiếp kết quả Karmiotissa vs Apoel Nicosia Thứ 7 - 28/10/2023

Tổng quan

  • N. Mattheou (Thay: N. Benezet)
    46’
    25’
    D. Ndongala
  • Joey Suk
    50’
    46’
    G. Satsias (Thay: Jefté)
  • A. Neophytou (Thay: N. Foor)
    74’
    63’
    G. Kvilitaia (Thay: S. Gavriel)
  • A. Katsantonis (Thay: K. Rossi)
    74’
    63’
    A. Donis (Thay: Marquinhos)
  • D. Theodorou (Thay: A. Doumbia)
    82’
    66’
    G. Kvilitaia
  • Nikolas Mattheou
    83’
    70’
    L. Villafáñez (Thay: P. Polycarpou)
  • R. Grădinaru (Thay: S. Tsoukalas)
    85’
    80’
    F. Abdullahi (Thay: K. Sarfo)
  • (Pen) J. Suk
    90+9’
    84’
    Giannis Satsias
  • 90+6’
    Andreas Karamanolis
  • 90+9’
    Fawaz Abdullahi

Thống kê trận đấu Karmiotissa vs Apoel Nicosia

số liệu thống kê
Karmiotissa
Karmiotissa
Apoel Nicosia
Apoel Nicosia
  • 13 Phạm lỗi 11
  • 6 Việt vị 3
  • 5 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 11
  • 1 Sút trúng đích 7
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Karmiotissa
4-4-2

Karmiotissa
vs
Apoel Nicosia
Apoel Nicosia
4-2-3-1
Ao
22
G. Anestis
Ao
27
K. Christoforou
Ao
4
D. Malone
Ao
25
L. Nieuwpoort
Ao
15
S. Panteli
Ao
99 Thay
N. Benezet
Ao
88 The phatBan thang
J. Suk
Ao
16 Thay
S. Tsoukalas
Ao
10 Thay
N. Foor
Ao
20 Thay
K. Rossi
Ao
7 Thay
A. Doumbia
Ao
36 Thay
Marquinhos
Ao
77 Ban thang
D. Ndongala
Ao
20
Dálcio
Ao
25 Thay
S. Gavriel
Ao
35 Thay
P. Polycarpou
Ao
44 Thay
K. Sarfo
Ao
6 Thay
Jefté
Ao
15
José Crespo
Ao
4 The phat
A. Karamanolis
Ao
14
I. Chebake
Ao
27
V. Belec

Đội hình xuất phát Karmiotissa vs Apoel Nicosia

  • 22
    G. Anestis
  • 15
    S. Panteli
  • 25
    L. Nieuwpoort
  • 4
    D. Malone
  • 27
    K. Christoforou
  • 10
    N. Foor
  • 16
    S. Tsoukalas
  • 88
    J. Suk
  • 99
    N. Benezet
  • 7
    A. Doumbia
  • 20
    K. Rossi
  • 27
    V. Belec
  • 14
    I. Chebake
  • 4
    A. Karamanolis
  • 15
    José Crespo
  • 6
    Jefté
  • 44
    K. Sarfo
  • 35
    P. Polycarpou
  • 25
    S. Gavriel
  • 20
    Dálcio
  • 77
    D. Ndongala
  • 36
    Marquinhos

Đội hình dự bị

Karmiotissa (4-4-2): A. Špoljarić (1), D. Avraam (3), A. Neophytou (8), K. Michael (13), D. Theodorou (19), R. Grădinaru (24), A. Angeli (28), D. Antosch (33), A. Katsantonis (70), N. Mattheou (75)

Apoel Nicosia (4-2-3-1): G. Efrem (7), F. Abdullahi (8), L. Villafáñez (10), G. Kvilitaia (11), G. Satsias (18), Tómané (21), A. Christodoulou (22), P. Kattirtzis (23), S. Vrontis (76), S. Kittos (78), A. Donis (99)

Thay người Karmiotissa vs Apoel Nicosia

  • N. Benezet Arrow left
    N. Mattheou
    46’
    46’
    arrow left Jefté
  • N. Foor Arrow left
    A. Neophytou
    74’
    63’
    arrow left S. Gavriel
  • K. Rossi Arrow left
    A. Katsantonis
    74’
    63’
    arrow left Marquinhos
  • A. Doumbia Arrow left
    D. Theodorou
    82’
    70’
    arrow left P. Polycarpou
  • S. Tsoukalas Arrow left
    R. Grădinaru
    85’
    80’
    arrow left K. Sarfo

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
01/02 - 2024 H1: 1-1
28/12 - 2020 H1: 1-0
21/08 - 2020 H1: 1-1

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Apoel Nicosia

1. Division
11/11 - 2024 H1: 2-0
29/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 2-0
Super Cup
26/09 - 2024 H1: 1-0