logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 12)
SVĐ Stadion Miejski (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 7, 21/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Miejski

Trực tiếp kết quả Jagiellonia vs Zaglebie Lubin Thứ 7 - 21/10/2023

Tổng quan

  • Jarosław Kubicki (Var: Penalty cancelled)
    6’
    46’
    T. Pieńko (Thay: S. Buletsa)
  • M. Skrzypczak (Kiến tạo: B. Wdowik)
    28’
    46’
    M. Poletanović (Thay: T. Makowski)
  • Jarosław Kubicki (Var: Penalty confirmed)
    40’
    68’
    D. Kurminowski (Thay: Juan Muñoz)
  • (Pen) Afimico Pululu
    44’
    81’
    M. Mróz (Thay: K. Chodyna)
  • Nené
    48’
    90+2’
    A. Woźniak (Thay: M. Wdowiak)
  • B. Wdowik
    66’
  • T. Kupisz (Thay: D. Marczuk)
    68’
  • D. Stojinović (Thay: M. Sáček)
    81’
  • K. Hansen (Thay: José Naranjo)
    82’
  • A. Rybak (Thay: J. Kubicki)
    87’
  • B. Nastić (Thay: B. Wdowik)
    87’

Thống kê trận đấu Jagiellonia vs Zaglebie Lubin

số liệu thống kê
Jagiellonia
Jagiellonia
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
51% 49%
  • 11 Phạm lỗi 7
  • 4 Việt vị 1
  • 8 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 8
  • 8 Sút trúng đích 1
  • 6 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 12 Sút trong vòng cấm 4
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 536 Tổng đường chuyền 495
  • 477 Chuyền chính xác 418
  • 89% % chuyền chính xác 84%
Jagiellonia
4-4-1-1

Jagiellonia
vs
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
Ao
1
Z. Alomerović
Ao
27 Ban thangThay
B. Wdowik
Ao
17
Adrián Diéguez
Ao
72 Ban thang
M. Skrzypczak
Ao
16 Thay
M. Sáček
Ao
28 Thay
José Naranjo
Ao
8 The phat
Nené
Ao
6
T. Romanczuk
Ao
7 Thay
D. Marczuk
Ao
14 Thay
J. Kubicki
Ao
10 Ban thang
Afimico Pululu
Ao
18 Thay
Juan Muñoz
Ao
77 Thay
M. Wdowiak
Ao
16 Thay
S. Buletsa
Ao
7 Thay
K. Chodyna
Ao
8
D. Dąbrowski
Ao
6 Thay
T. Makowski
Ao
3
M. Kirkeskov
Ao
5
A. Ławniczak
Ao
2
B. Kopacz
Ao
13
M. Grzybek
Ao
87
S. Dioudis

Đội hình xuất phát Jagiellonia vs Zaglebie Lubin

  • 1
    Z. Alomerović
  • 16
    M. Sáček
  • 72
    M. Skrzypczak
  • 17
    Adrián Diéguez
  • 27
    B. Wdowik
  • 7
    D. Marczuk
  • 6
    T. Romanczuk
  • 8
    Nené
  • 28
    José Naranjo
  • 14
    J. Kubicki
  • 10
    Afimico Pululu
  • 87
    S. Dioudis
  • 13
    M. Grzybek
  • 2
    B. Kopacz
  • 5
    A. Ławniczak
  • 3
    M. Kirkeskov
  • 6
    T. Makowski
  • 8
    D. Dąbrowski
  • 7
    K. Chodyna
  • 16
    S. Buletsa
  • 77
    M. Wdowiak
  • 18
    Juan Muñoz

Đội hình dự bị

Jagiellonia (4-4-1-1): D. Stojinović (3), B. Nastić (5), T. Kupisz (18), P. Olszewski (19), K. Toporkiewicz (21), J. Lewicki (36), S. Abramowicz (50), A. Rybak (51), K. Hansen (99)

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): J. Burić (1), A. Woźniak (11), M. Mróz (17), M. Poletanović (20), T. Pieńko (21), M. Nalepa (25), B. Kłudka (27), Luís Mata (55), D. Kurminowski (90)

Thay người Jagiellonia vs Zaglebie Lubin

  • D. Marczuk Arrow left
    T. Kupisz
    68’
    46’
    arrow left S. Buletsa
  • M. Sáček Arrow left
    D. Stojinović
    81’
    46’
    arrow left T. Makowski
  • José Naranjo Arrow left
    K. Hansen
    82’
    68’
    arrow left Juan Muñoz
  • J. Kubicki Arrow left
    A. Rybak
    87’
    81’
    arrow left K. Chodyna
  • B. Wdowik Arrow left
    B. Nastić
    87’
    90+2’
    arrow left M. Wdowiak

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
21/10 - 2023 H1: 2-0
26/04 - 2019 H1: 2-0

Thành tích gần đây Jagiellonia

Ekstraklasa
27/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

Ekstraklasa
09/11 - 2024 H1: 1-0
05/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 2-0
Cup