logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 31)
SVĐ Stadion Miejski (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 6, 05/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Miejski

Trực tiếp kết quả Jagiellonia vs Slask Wroclaw Thứ 6 - 05/05/2023

Tổng quan

  • Nené
    59’
    20’
    Diogo Verdasca
  • Tomas Prikryl (Var: Penalty confirmed)
    64’
    39’
    Michał Rzuchowski
  • (Pen) Marc Gual
    65’
    43’
    J. Yeboah
  • Israel Puerto
    67’
    64’
    Victor Garcia Marin
  • T. Romanczuk (Thay: A. Nguiamba)
    70’
    79’
    D. Jastrzembski (Thay: Víctor García)
  • Michał Pazdan
    73’
    79’
    M. Żyłła (Thay: A. Łyszczarz)
  • Michał Pazdan
    82’
    81’
    Daníel Leó Grétarsson
  • M. Skrzypczak (Thay: Nené)
    85’
    88’
    P. Samiec-Talar (Thay: P. Szwedzik)
  • P. Olszewski (Thay: T. Přikryl)
    90+5’
    90+3’
    John Yeboah
  • T. Kupisz (Thay: Jesús Imaz)
    90+5’

Thống kê trận đấu Jagiellonia vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Jagiellonia
Jagiellonia
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
62% 38%
  • 12 Phạm lỗi 16
  • 2 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 9
  • 4 Thẻ vàng 5
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 11
  • 1 Sút trúng đích 3
  • 8 Sút không trúng đích 5
  • 1 Cú sút bị chặn 3
  • 5 Sút trong vòng cấm 5
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 2 Thủ môn cản phá 0
  • 510 Tổng đường chuyền 298
  • 429 Chuyền chính xác 212
  • 84% % chuyền chính xác 71%
Jagiellonia
5-3-2

Jagiellonia
vs
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
5-3-2
Ao
1
Z. Alomerović
Ao
27
B. Wdowik
Ao
2 The phatThe phat
M. Pazdan
Ao
4 The phat
Israel Puerto
Ao
32
M. Matysik
Ao
14 Thay
T. Přikryl
Ao
8 The phatThay
Nené
Ao
39 Thay
A. Nguiamba
Ao
16
M. Sáček
Ao
11 Thay
Jesús Imaz
Ao
28 Ban thang
Marc Gual
Ao
7 Ban thangThe phat
J. Yeboah
Ao
9
Erik Expósito
Ao
17
P. Schwarz
Ao
28 The phat
M. Rzuchowski
Ao
33 Thay
A. Łyszczarz
Ao
23 The phatThay
Víctor García
Ao
6 The phat
D. Grétarsson
Ao
2 The phat
Diogo Verdasca
Ao
4
Ł. Bejger
Ao
21 Thay
P. Szwedzik
Ao
1
M. Szromnik

Đội hình xuất phát Jagiellonia vs Slask Wroclaw

  • 1
    Z. Alomerović
  • 14
    T. Přikryl
  • 32
    M. Matysik
  • 4
    Israel Puerto
  • 2
    M. Pazdan
  • 27
    B. Wdowik
  • 16
    M. Sáček
  • 39
    A. Nguiamba
  • 8
    Nené
  • 28
    Marc Gual
  • 11
    Jesús Imaz
  • 1
    M. Szromnik
  • 21
    P. Szwedzik
  • 4
    Ł. Bejger
  • 2
    Diogo Verdasca
  • 6
    D. Grétarsson
  • 23
    Víctor García
  • 33
    A. Łyszczarz
  • 28
    M. Rzuchowski
  • 17
    P. Schwarz
  • 9
    Erik Expósito
  • 7
    J. Yeboah

Đội hình dự bị

Jagiellonia (5-3-2): D. Stojinović (3), B. Nastić (5), T. Romanczuk (6), C. Mena (10), T. Kupisz (18), P. Olszewski (19), J. Lewicki (36), S. Abramowicz (50), M. Skrzypczak (72)

Slask Wroclaw (5-3-2): M. Pawelec (3), D. Jastrzembski (11), R. Leszczyński (12), K. Borys (18), A. Bukowski (20), P. Samiec-Talar (24), M. Żyłła (25), D. Bałdyga (29)

Thay người Jagiellonia vs Slask Wroclaw

  • A. Nguiamba Arrow left
    T. Romanczuk
    70’
    79’
    arrow left Víctor García
  • Nené Arrow left
    M. Skrzypczak
    85’
    79’
    arrow left A. Łyszczarz
  • T. Přikryl Arrow left
    P. Olszewski
    90+5’
    88’
    arrow left P. Szwedzik
  • Jesús Imaz Arrow left
    T. Kupisz
    90+5’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
23/11 - 2024 H1: 1-1
09/03 - 2024 H1: 3-0
23/10 - 2022 H1: 1-1
06/11 - 2021 H1: 1-0
16/07 - 2020 H1: 1-1
09/03 - 2019 H1: 2-0
Cup

Thành tích gần đây Jagiellonia

Ekstraklasa
11/05 - 2025 H1: 1-1
04/05 - 2025 H1: 1-1
27/04 - 2025 H1: 1-1
21/04 - 2025 H1: 1-1
06/04 - 2025 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
11/04 - 2025 H1: 2-0

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

Ekstraklasa
10/05 - 2025 H1: 1-0
03/05 - 2025 H1: 1-0
26/04 - 2025 H1: 2-0
12/04 - 2025 H1: 1-1
05/04 - 2025 H1: 1-0
30/03 - 2025 H1: 1-1
15/03 - 2025 H1: 1-1