logomain

Giải UEFA Europa Conference League

(League Stage - 2)
SVĐ Stadion Miejski (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 5, 24/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Miejski

Trực tiếp kết quả Jagiellonia vs Petrocub Thứ 5 - 24/10/2024

Tổng quan

  • K. Hansen (Thay: Villar Miki)
    61’
    44’
    T. Lungu
  • J. Kubicki (Thay: Nene)
    61’
    45’
    T. Lungu
  • A. Pululu
    69’
    46’
    V. Ambros (Thay: M. Lupan)
  • A. Pululu (Kiến tạo: Villar Miki)
    72’
    52’
    D. M. Douanla
  • D. Churlinov (Thay: M. Listkowski)
    78’
    61’
    V. Nikhaev (Thay: B. Diallo)
  • Nene
    83’
    67’
    V. Jardan
  • A. Pululu (Thay: A. Nguiamba)
    87’
    68’
    V. Jardan
  • Villar Miki (Thay: P. Kovacik)
    87’
    82’
    V. Jardan (Thay: M. N. Agyemang)
  • Villar Miki (Thay: P. Kovacik)
    88’
    82’
    I. Jardan (Thay: G. Narh)

Thống kê trận đấu Jagiellonia vs Petrocub

số liệu thống kê
Jagiellonia
Jagiellonia
Petrocub
Petrocub
60% 40%
  • 10 Phạm lỗi 11
  • 1 Việt vị 2
  • 5 Phạt góc 1
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 4
  • 6 Sút trúng đích 0
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 2
  • 10 Sút trong vòng cấm 1
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 0 Thủ môn cản phá 4
  • 615 Tổng đường chuyền 414
  • 551 Chuyền chính xác 347
  • 90% % chuyền chính xác 84%
Jagiellonia
4-2-3-1

Jagiellonia
vs
Petrocub
Petrocub
3-4-2-1
Ao
50
Sławomir Abramowicz
Ao
44
João Moutinho
Ao
17
Adrián Diéguez
Ao
3
Dušan Stojinović
Ao
16
Michal Sáček
Ao
14
Jarosław Kubicki
Ao
6
Taras Romanczuk
Ao
21
Darko Churlinov
Ao
11
Jesús Imaz
Ao
99
Kristoffer Normann Hansen
Ao
10 Ban thangBan thang
Afimico Pululu
Ao
17
Vsevolod Nihaev
Ao
22
Marin Caruntu
Ao
9
Vladimir Ambros
Ao
8
Dumitru Demian
Ao
39 The phatThe phat
Teodor Lungu
Ao
30 The phatThe phat
Vasile Jardan
Ao
90
Ion Jardan
Ao
20 The phat
Donalio Melachio Douanla
Ao
4
Victor Mudrac
Ao
11
Sergiu Plătică
Ao
1
Silviu Șmalenea

Đội hình xuất phát Jagiellonia vs Petrocub

  • 50
    Sławomir Abramowicz
  • 16
    Michal Sáček
  • 3
    Dušan Stojinović
  • 17
    Adrián Diéguez
  • 44
    João Moutinho
  • 6
    Taras Romanczuk
  • 14
    Jarosław Kubicki
  • 99
    Kristoffer Normann Hansen
  • 11
    Jesús Imaz
  • 21
    Darko Churlinov
  • 10
    Afimico Pululu
  • 1
    Silviu Șmalenea
  • 11
    Sergiu Plătică
  • 4
    Victor Mudrac
  • 20
    Donalio Melachio Douanla
  • 90
    Ion Jardan
  • 30
    Vasile Jardan
  • 39
    Teodor Lungu
  • 8
    Dumitru Demian
  • 9
    Vladimir Ambros
  • 22
    Marin Caruntu
  • 17
    Vsevolod Nihaev

Đội hình dự bị

Jagiellonia (4-2-3-1): Max Stryjek (1), Jetmir Haliti (4), Cezary Polak (5), Nené (8), Miguel Villar Miki (20), Peter Kováčik (22), Marcin Listkowski (29), Aurelien Nguiamba (39), Alan Rybak (51), Miłosz Piekutowski (66), Tomás Silva (82)

Petrocub (3-4-2-1): Narh Gilbert Djangmah (5), Boubacar Diallo (6), Maxim Potirniche (21), Mihai Lupan (23), Victor Dodon (31), Dumitru Covali (32), Manuel Nana Agyemang (55), Ion Borș (66)

Thay người Jagiellonia vs Petrocub

  • Villar Miki Arrow left
    K. Hansen
    61’
    46’
    arrow left M. Lupan
  • Nene Arrow left
    J. Kubicki
    61’
    61’
    arrow left B. Diallo
  • M. Listkowski Arrow left
    D. Churlinov
    78’
    82’
    arrow left M. N. Agyemang
  • A. Nguiamba Arrow left
    A. Pululu
    87’
    82’
    arrow left G. Narh
  • P. Kovacik Arrow left
    Villar Miki
    87’
  • P. Kovacik Arrow left
    Villar Miki
    88’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa Conference League
24/10 - 2024

Thành tích gần đây Jagiellonia

Ekstraklasa
27/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Petrocub

Super Liga
10/11 - 2024
06/10 - 2024
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-2