logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 10)
SVĐ Stadion Miejski (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 2, 02/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Miejski

Trực tiếp kết quả Jagiellonia vs Legia Warszawa Thứ 2 - 02/10/2023

Tổng quan

  • José Naranjo (Kiến tạo: Jesús Imaz)
    13’
    46’
    M. Rosołek (Thay: T. Pekhart)
  • Jesús Imaz (Kiến tạo: D. Marczuk)
    29’
    50’
    Marco Burch
  • Afimico Pululu (Var: Penalty cancelled)
    55’
    62’
    Gil Dias (Thay: P. Kun)
  • Zlatan Alomerović
    62’
    62’
    Josué (Thay: E. Muçi)
  • J. Kubicki (Thay: Nené)
    65’
    62’
    B. Slisz (Thay: J. Elitim)
  • K. Hansen (Thay: José Naranjo)
    65’
    71’
    B. Kramer (Thay: M. Baku)
  • M. Skrzypczak (Thay: D. Marczuk)
    74’
    87’
    Marco Burch
  • W. Łaski (Thay: Afimico Pululu)
    75’
  • T. Kupisz (Thay: Jesús Imaz)
    84’
  • Wojciech Łaski
    89’

Thống kê trận đấu Jagiellonia vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Jagiellonia
Jagiellonia
Legia Warszawa
Legia Warszawa
41% 59%
  • 15 Phạm lỗi 16
  • 0 Việt vị 4
  • 3 Phạt góc 7
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 4 Tổng cú sút 14
  • 2 Sút trúng đích 1
  • 2 Sút không trúng đích 8
  • 0 Cú sút bị chặn 5
  • 4 Sút trong vòng cấm 6
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 1 Thủ môn cản phá 0
  • 407 Tổng đường chuyền 566
  • 340 Chuyền chính xác 493
  • 84% % chuyền chính xác 87%
Jagiellonia
4-2-3-1

Jagiellonia
vs
Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-4-3
Ao
1 The phat
Z. Alomerović
Ao
27
B. Wdowik
Ao
17
Adrián Diéguez
Ao
32
M. Matysik
Ao
16
M. Sáček
Ao
8 Thay
Nené
Ao
6
T. Romanczuk
Ao
28 Ban thangThay
José Naranjo
Ao
11 Ban thangThay
Jesús Imaz
Ao
7 Thay
D. Marczuk
Ao
10 Thay
Afimico Pululu
Ao
20 Thay
E. Muçi
Ao
7 Thay
T. Pekhart
Ao
28
Marc Gual
Ao
33 Thay
P. Kun
Ao
22 Thay
J. Elitim
Ao
21
J. Çelhaka
Ao
32 Thay
M. Baku
Ao
12
R. Pankov
Ao
3
S. Kapuadi
Ao
4 The phatThe phat
M. Burch
Ao
1
K. Tobiasz

Đội hình xuất phát Jagiellonia vs Legia Warszawa

  • 1
    Z. Alomerović
  • 16
    M. Sáček
  • 32
    M. Matysik
  • 17
    Adrián Diéguez
  • 27
    B. Wdowik
  • 6
    T. Romanczuk
  • 8
    Nené
  • 7
    D. Marczuk
  • 11
    Jesús Imaz
  • 28
    José Naranjo
  • 10
    Afimico Pululu
  • 1
    K. Tobiasz
  • 4
    M. Burch
  • 3
    S. Kapuadi
  • 12
    R. Pankov
  • 32
    M. Baku
  • 21
    J. Çelhaka
  • 22
    J. Elitim
  • 33
    P. Kun
  • 28
    Marc Gual
  • 7
    T. Pekhart
  • 20
    E. Muçi

Đội hình dự bị

Jagiellonia (4-2-3-1): B. Nastić (5), J. Kubicki (14), T. Kupisz (18), P. Olszewski (19), A. Nguiamba (39), S. Abramowicz (50), M. Skrzypczak (72), W. Łaski (77), K. Hansen (99)

Legia Warszawa (3-4-3): Yuri Ribeiro (5), B. Kramer (9), I. Kharatin (14), Gil Dias (17), Josué (27), D. Hładun (30), M. Rosołek (39), I. Strzałek (86), B. Slisz (99)

Thay người Jagiellonia vs Legia Warszawa

  • Nené Arrow left
    J. Kubicki
    65’
    46’
    arrow left T. Pekhart
  • José Naranjo Arrow left
    K. Hansen
    65’
    62’
    arrow left P. Kun
  • D. Marczuk Arrow left
    M. Skrzypczak
    74’
    62’
    arrow left E. Muçi
  • Afimico Pululu Arrow left
    W. Łaski
    75’
    62’
    arrow left J. Elitim
  • Jesús Imaz Arrow left
    T. Kupisz
    84’
    71’
    arrow left M. Baku

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
07/10 - 2024 H1: 1-0
07/04 - 2024 H1: 1-0
02/10 - 2023 H1: 2-0
13/05 - 2023 H1: 1-1
29/10 - 2022 H1: 1-3
28/11 - 2021 H1: 1-0
14/02 - 2021 H1: 1-1
22/02 - 2020 H1: 2-0
16/05 - 2019 H1: 1-0
Friendlies Clubs
06/07 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Jagiellonia

Ekstraklasa
27/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Ekstraklasa
10/11 - 2024 H1: 2-2
04/11 - 2024 H1: 1-1
28/10 - 2024 H1: 2-1
07/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 1-0
Cup