logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 27)
SVĐ Stadion Miejski (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 2, 10/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Miejski

Trực tiếp kết quả Jagiellonia vs Lechia Gdansk Thứ 2 - 10/04/2023

Tổng quan

  • Michał Pazdan
    48’
    24’
    Joeri de Kamps
  • C. Mena (Thay: M. Sáček)
    63’
    41’
    Henrik Castegren
  • A. Nguiamba (Thay: Jesús Imaz)
    75’
    44’
    Mario Maloča
  • T. Kupisz (Thay: T. Přikryl)
    75’
    46’
    J. Kubicki (Thay: J. de Kamps)
  • D. Stojinović (Thay: M. Pazdan)
    82’
    46’
    B. Diabaté (Thay: K. Friesenbichler)
  • J. Lewicki (Thay: Nené)
    82’
    80’
    J. Kałuziński (Thay: K. Tobers)
  • T. Romanczuk (Kiến tạo: B. Wdowik)
    84’
    88’
    J. Bartkowski (Thay: M. Terrazzino)

Thống kê trận đấu Jagiellonia vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Jagiellonia
Jagiellonia
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
50% 50%
  • 13 Phạm lỗi 14
  • 3 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 22 Tổng cú sút 10
  • 7 Sút trúng đích 1
  • 6 Sút không trúng đích 6
  • 9 Cú sút bị chặn 3
  • 14 Sút trong vòng cấm 8
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 390 Tổng đường chuyền 393
  • 324 Chuyền chính xác 330
  • 83% % chuyền chính xác 84%
Jagiellonia
3-5-2

Jagiellonia
vs
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-2-3-1
Ao
1
Z. Alomerović
Ao
2 The phatThay
M. Pazdan
Ao
4
Israel Puerto
Ao
72
M. Skrzypczak
Ao
27
B. Wdowik
Ao
8 Thay
Nené
Ao
6 Ban thang
T. Romanczuk
Ao
16 Thay
M. Sáček
Ao
14 Thay
T. Přikryl
Ao
11 Thay
Jesús Imaz
Ao
28
Marc Gual
Ao
9
L. Zwoliński
Ao
33 Thay
M. Terrazzino
Ao
28
Flávio Paixão
Ao
30 Thay
K. Friesenbichler
Ao
8 The phatThay
J. de Kamps
Ao
4 Thay
K. Tobers
Ao
2
R. Pietrzak
Ao
97
J. Abu Hanna
Ao
23 The phat
M. Maloča
Ao
3 The phat
H. Castegren
Ao
12
D. Kuciak

Đội hình xuất phát Jagiellonia vs Lechia Gdansk

  • 1
    Z. Alomerović
  • 72
    M. Skrzypczak
  • 4
    Israel Puerto
  • 2
    M. Pazdan
  • 14
    T. Přikryl
  • 16
    M. Sáček
  • 6
    T. Romanczuk
  • 8
    Nené
  • 27
    B. Wdowik
  • 28
    Marc Gual
  • 11
    Jesús Imaz
  • 12
    D. Kuciak
  • 3
    H. Castegren
  • 23
    M. Maloča
  • 97
    J. Abu Hanna
  • 2
    R. Pietrzak
  • 4
    K. Tobers
  • 8
    J. de Kamps
  • 30
    K. Friesenbichler
  • 28
    Flávio Paixão
  • 33
    M. Terrazzino
  • 9
    L. Zwoliński

Đội hình dự bị

Jagiellonia (3-5-2): D. Stojinović (3), Juan Cámara (7), B. Bida (9), C. Mena (10), T. Kupisz (18), P. Olszewski (19), J. Lewicki (36), A. Nguiamba (39), S. Abramowicz (50)

Lechia Gdansk (4-2-3-1): M. Buchalik (1), J. Bartkowski (5), J. Kubicki (6), M. Gajos (7), B. Diabaté (10), D. Piła (11), B. Brzęk (26), K. Sezonienko (79), J. Kałuziński (88)

Thay người Jagiellonia vs Lechia Gdansk

  • M. Sáček Arrow left
    C. Mena
    63’
    46’
    arrow left J. de Kamps
  • Jesús Imaz Arrow left
    A. Nguiamba
    75’
    46’
    arrow left K. Friesenbichler
  • T. Přikryl Arrow left
    T. Kupisz
    75’
    80’
    arrow left K. Tobers
  • M. Pazdan Arrow left
    D. Stojinović
    82’
    88’
    arrow left M. Terrazzino
  • Nené Arrow left
    J. Lewicki
    82’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
21/09 - 2024 H1: 1-1
12/12 - 2021 H1: 1-1
16/05 - 2021 H1: 1-0
28/06 - 2020 H1: 1-0
15/12 - 2019 H1: 1-0
12/08 - 2019 H1: 1-0
19/05 - 2019 H1: 1-0
26/11 - 2018 H1: 2-1
Cup

Thành tích gần đây Jagiellonia

Ekstraklasa
23/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

Ekstraklasa
25/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-1
Cup