logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 24)
SVĐ Stadion Miejski (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 12/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Miejski

Trực tiếp kết quả Jagiellonia vs Gornik Zabrze Chủ nhật - 12/03/2023

Tổng quan

  • Nené (Kiến tạo: B. Wdowik)
    27’
    24’
    Ł. Podolski (Kiến tạo: D. Yokota)
  • Taras Romanczuk (Var: Penalty confirmed)
    45’
    34’
    Anthony van den Hurk
  • Marc Gual
    45+2’
    42’
    Erik Janža
  • Michał Pazdan
    62’
    46’
    Dani Pacheco (Thay: R. Jensen)
  • Taras Romanczuk
    66’
    46’
    S. Włodarczyk (Thay: A. van den Hurk)
  • T. Přikryl (Thay: J. Lewicki)
    78’
    46’
    N. Wojtuszek (Thay: R. Dadok)
  • P. Olszewski (Thay: Marc Gual)
    84’
    66’
    B. Sekulić (Thay: P. Olkowski)
  • Pawel Olszewski
    88’
    83’
    A. Paluszek (Thay: D. Yokota)

Thống kê trận đấu Jagiellonia vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Jagiellonia
Jagiellonia
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
41% 59%
  • 17 Phạm lỗi 13
  • 3 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 8
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 16
  • 3 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 6
  • 3 Cú sút bị chặn 5
  • 5 Sút trong vòng cấm 12
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 4 Thủ môn cản phá 1
  • 352 Tổng đường chuyền 508
  • 252 Chuyền chính xác 402
  • 72% % chuyền chính xác 79%
Jagiellonia
5-3-2

Jagiellonia
vs
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
3-4-1-2
Ao
50
S. Abramowicz
Ao
36 Thay
J. Lewicki
Ao
2 The phat
M. Pazdan
Ao
72
M. Skrzypczak
Ao
3
D. Stojinović
Ao
27
B. Wdowik
Ao
8 Ban thang
Nené
Ao
6 The phat
T. Romanczuk
Ao
16
M. Sáček
Ao
11
Jesús Imaz
Ao
28 Ban thangThay
Marc Gual
Ao
9 The phatThay
A. van den Hurk
Ao
96 Thay
R. Dadok
Ao
10 Ban thang
Ł. Podolski
Ao
64 The phat
E. Janža
Ao
41 Thay
D. Yokota
Ao
6
D. Rasak
Ao
16 Thay
P. Olkowski
Ao
3 Thay
R. Jensen
Ao
26
R. Janicki
Ao
13
E. Bergström
Ao
1
D. Bielica

Đội hình xuất phát Jagiellonia vs Gornik Zabrze

  • 50
    S. Abramowicz
  • 27
    B. Wdowik
  • 3
    D. Stojinović
  • 72
    M. Skrzypczak
  • 2
    M. Pazdan
  • 36
    J. Lewicki
  • 16
    M. Sáček
  • 6
    T. Romanczuk
  • 8
    Nené
  • 28
    Marc Gual
  • 11
    Jesús Imaz
  • 1
    D. Bielica
  • 13
    E. Bergström
  • 26
    R. Janicki
  • 3
    R. Jensen
  • 16
    P. Olkowski
  • 6
    D. Rasak
  • 41
    D. Yokota
  • 64
    E. Janža
  • 10
    Ł. Podolski
  • 96
    R. Dadok
  • 9
    A. van den Hurk

Đội hình dự bị

Jagiellonia (5-3-2): B. Nastić (5), B. Bida (9), T. Přikryl (14), T. Kupisz (18), P. Olszewski (19), M. Matysik (32), B. Żynel (33), M. Bortniczuk (34), A. Nguiamba (39)

Gornik Zabrze (3-4-1-2): B. Sekulić (2), A. Paluszek (4), Dani Pacheco (7), J. Pochcioł (14), N. Wojtuszek (15), S. Włodarczyk (20), J. Kotzke (25), P. Sokół (31), K. Okunuki (33)

Thay người Jagiellonia vs Gornik Zabrze

  • J. Lewicki Arrow left
    T. Přikryl
    78’
    46’
    arrow left R. Jensen
  • Marc Gual Arrow left
    P. Olszewski
    84’
    46’
    arrow left A. van den Hurk
  • 46’
    arrow left R. Dadok
  • 66’
    arrow left P. Olkowski
  • 83’
    arrow left D. Yokota

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
02/03 - 2024 H1: 1-0
27/08 - 2023 H1: 3-1
12/03 - 2023 H1: 2-1
15/02 - 2022 H1: 1-0
16/08 - 2021 H1: 1-2
07/05 - 2021 H1: 1-1
22/12 - 2019 H1: 1-0
18/08 - 2019 H1: 2-0
03/03 - 2019 H1: 1-1
23/09 - 2018 H1: 1-0
Cup
14/08 - 2020 H1: 1-1

Thành tích gần đây Jagiellonia

Ekstraklasa
27/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

Ekstraklasa
20/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
Friendlies Clubs