logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 6)
SVĐ Stadion Miejski (Sân nhà)
4 : 1
Chủ nhật, 27/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Miejski

Trực tiếp kết quả Jagiellonia vs Gornik Zabrze Chủ nhật - 27/08/2023

Tổng quan

  • José Naranjo (Kiến tạo: Nené)
    7’
    5’
    Daisuke Yokota
  • Jesús Imaz (Kiến tạo: José Naranjo)
    17’
    38’
    S. Musiolik
  • Taras Romanczuk
    33’
    43’
    Kamil Lukoszek
  • Bartłomiej Wdowik
    42’
    46’
    K. Triantafyllópoulos (Thay: K. Szcześniak)
  • B. Wdowik
    45’
    46’
    M. Sipľak (Thay: P. Olkowski)
  • D. Marczuk (Kiến tạo: J. Kubicki)
    64’
    46’
    S. Czyż (Thay: Ł. Podolski)
  • J. Lewicki (Thay: T. Romanczuk)
    68’
    71’
    E. Janža (Thay: A. Kaprálik)
  • Afimico Pululu (Thay: José Naranjo)
    68’
    76’
    M. Chmarek (Thay: S. Musiolik)
  • T. Kupisz (Thay: D. Marczuk)
    73’
    80’
    Erik Janža
  • D. Stojinović (Thay: Nené)
    84’
  • A. Rybak (Thay: Jesús Imaz)
    84’

Thống kê trận đấu Jagiellonia vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Jagiellonia
Jagiellonia
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
56% 44%
  • 8 Phạm lỗi 12
  • 4 Việt vị 1
  • 8 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 20 Tổng cú sút 8
  • 8 Sút trúng đích 1
  • 7 Sút không trúng đích 4
  • 5 Cú sút bị chặn 3
  • 12 Sút trong vòng cấm 4
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 0 Thủ môn cản phá 3
  • 528 Tổng đường chuyền 423
  • 467 Chuyền chính xác 357
  • 88% % chuyền chính xác 84%
Jagiellonia
4-2-3-1

Jagiellonia
vs
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-1-4-1
Ao
1
Z. Alomerović
Ao
27 The phatBan thang
B. Wdowik
Ao
17
Adrián Diéguez
Ao
32
M. Matysik
Ao
16
M. Sáček
Ao
8 Thay
Nené
Ao
6 The phatThay
T. Romanczuk
Ao
28 Ban thangThay
José Naranjo
Ao
14
J. Kubicki
Ao
7 Ban thangThay
D. Marczuk
Ao
11 Ban thangThay
Jesús Imaz
Ao
9 Ban thangThay
S. Musiolik
Ao
7 Thay
A. Kaprálik
Ao
16 Thay
P. Olkowski
Ao
10 Thay
Ł. Podolski
Ao
18 The phat
D. Yokota
Ao
6
D. Rasak
Ao
17 The phat
K. Lukoszek
Ao
26
R. Janicki
Ao
5 Thay
K. Szcześniak
Ao
2
B. Sekulić
Ao
1
D. Bielica

Đội hình xuất phát Jagiellonia vs Gornik Zabrze

  • 1
    Z. Alomerović
  • 16
    M. Sáček
  • 32
    M. Matysik
  • 17
    Adrián Diéguez
  • 27
    B. Wdowik
  • 6
    T. Romanczuk
  • 8
    Nené
  • 7
    D. Marczuk
  • 14
    J. Kubicki
  • 28
    José Naranjo
  • 11
    Jesús Imaz
  • 1
    D. Bielica
  • 2
    B. Sekulić
  • 5
    K. Szcześniak
  • 26
    R. Janicki
  • 17
    K. Lukoszek
  • 6
    D. Rasak
  • 18
    D. Yokota
  • 10
    Ł. Podolski
  • 16
    P. Olkowski
  • 7
    A. Kaprálik
  • 9
    S. Musiolik

Đội hình dự bị

Jagiellonia (4-2-3-1): D. Stojinović (3), Afimico Pululu (10), T. Kupisz (18), P. Olszewski (19), J. Lewicki (36), S. Abramowicz (50), A. Rybak (51), M. Skrzypczak (72), W. Łaski (77)

Gornik Zabrze (4-1-4-1): L. Ennali (11), K. Triantafyllópoulos (13), M. Chmarek (20), P. Krawczyk (21), M. Sipľak (25), M. Szromnik (32), S. Czyż (55), E. Janža (64), R. Dadok (96)

Thay người Jagiellonia vs Gornik Zabrze

  • T. Romanczuk Arrow left
    J. Lewicki
    68’
    46’
    arrow left K. Szcześniak
  • José Naranjo Arrow left
    Afimico Pululu
    68’
    46’
    arrow left P. Olkowski
  • D. Marczuk Arrow left
    T. Kupisz
    73’
    46’
    arrow left Ł. Podolski
  • Nené Arrow left
    D. Stojinović
    84’
    71’
    arrow left A. Kaprálik
  • Jesús Imaz Arrow left
    A. Rybak
    84’
    76’
    arrow left S. Musiolik

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
02/03 - 2024 H1: 1-0
27/08 - 2023 H1: 3-1
12/03 - 2023 H1: 2-1
15/02 - 2022 H1: 1-0
16/08 - 2021 H1: 1-2
07/05 - 2021 H1: 1-1
22/12 - 2019 H1: 1-0
18/08 - 2019 H1: 2-0
03/03 - 2019 H1: 1-1
23/09 - 2018 H1: 1-0
Cup
14/08 - 2020 H1: 1-1

Thành tích gần đây Jagiellonia

Ekstraklasa
27/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

Ekstraklasa
20/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
Friendlies Clubs