logomain

Giải Süper Lig

(Vòng 25)
SVĐ Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (Sân nhà)
0 : 2
Chủ nhật, 12/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Başakşehir Fatih Terim Stadyumu

Trực tiếp kết quả Istanbul Basaksehir vs Besiktas Chủ nhật - 12/03/2023

Tổng quan

  • Adnan Januzaj (Var: Card reviewed)
    34’
    6’
    Omar Colley
  • Adnan Januzaj
    35’
    15’
    V. Aboubakar (Kiến tạo: S. Uçan)
  • M. Tekdemir (Thay: D. Aleksić)
    59’
    40’
    R. Saïss (Thay: T. Sanuç)
  • S. Gürler (Thay: D. Türüç)
    72’
    55’
    A. Masuaku (Kiến tạo: V. Aboubakar)
  • B. Özcan (Thay: L. Biglia)
    73’
    70’
    Amir Hadžiahmetović
  • Edgar Ié (Thay: Ş. Özbayraklı)
    73’
    70’
    A. Maxim (Thay: S. Uçan)
  • S. Okaka (Thay: Lucas Lima)
    79’
    70’
    V. Rosier (Thay: N. Redmond)
  • 85’
    T. Bingöl (Thay: C. Tosun)

Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Besiktas

số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
Besiktas
Besiktas
49% 51%
  • 9 Phạm lỗi 15
  • 3 Việt vị 0
  • 10 Phạt góc 5
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 12
  • 2 Sút trúng đích 4
  • 7 Sút không trúng đích 8
  • 4 Cú sút bị chặn 0
  • 10 Sút trong vòng cấm 10
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 459 Tổng đường chuyền 499
  • 371 Chuyền chính xác 394
  • 81% % chuyền chính xác 79%
Istanbul Basaksehir
4-3-3

Istanbul Basaksehir
vs
Besiktas
Besiktas
4-1-4-1
Ao
1
V. Babacan
Ao
60 Thay
Lucas Lima
Ao
59
A. Touba
Ao
5
Léo Duarte
Ao
2 Thay
Ş. Özbayraklı
Ao
8 Thay
D. Aleksić
Ao
20 Thay
L. Biglia
Ao
23 Thay
D. Türüç
Ao
18
P. Szysz
Ao
25
João Figueiredo
Ao
11 The phat
A. Januzaj
Ao
10 Ban thang
V. Aboubakar
Ao
9 Thay
C. Tosun
Ao
83
Gedson Fernandes
Ao
8 Thay
S. Uçan
Ao
15 Thay
N. Redmond
Ao
19 The phat
A. Hadžiahmetović
Ao
25 Ban thang
A. Masuaku
Ao
6 The phat
O. Colley
Ao
3 Thay
T. Sanuç
Ao
4
O. Bulut
Ao
34
M. Günok

Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Besiktas

  • 1
    V. Babacan
  • 2
    Ş. Özbayraklı
  • 5
    Léo Duarte
  • 59
    A. Touba
  • 60
    Lucas Lima
  • 23
    D. Türüç
  • 20
    L. Biglia
  • 8
    D. Aleksić
  • 11
    A. Januzaj
  • 25
    João Figueiredo
  • 18
    P. Szysz
  • 34
    M. Günok
  • 4
    O. Bulut
  • 3
    T. Sanuç
  • 6
    O. Colley
  • 25
    A. Masuaku
  • 19
    A. Hadžiahmetović
  • 15
    N. Redmond
  • 8
    S. Uçan
  • 83
    Gedson Fernandes
  • 9
    C. Tosun
  • 10
    V. Aboubakar

Đội hình dự bị

Istanbul Basaksehir (4-3-3): S. Gürler (7), B. Çelik (15), M. Şengezer (16), P. Keny (17), B. Özcan (19), M. Tekdemir (21), Ö. Şahiner (42), Edgar Ié (51), S. Okaka (77), C. Erkin (88)

Besiktas (4-1-4-1): E. Destanoğlu (1), V. Rosier (2), N. Uysal (20), B. Vardar (22), R. Saïss (26), S. Kılıçsoy (35), J. Muleka (40), A. Maxim (44), U. Meraş (77), T. Bingöl (88)

Thay người Istanbul Basaksehir vs Besiktas

  • D. Aleksić Arrow left
    M. Tekdemir
    59’
    40’
    arrow left T. Sanuç
  • D. Türüç Arrow left
    S. Gürler
    72’
    70’
    arrow left S. Uçan
  • L. Biglia Arrow left
    B. Özcan
    73’
    70’
    arrow left N. Redmond
  • Ş. Özbayraklı Arrow left
    Edgar Ié
    73’
    85’
    arrow left C. Tosun
  • Lucas Lima Arrow left
    S. Okaka
    79’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Süper Lig
08/03 - 2022 H1: 1-2
16/10 - 2021 H1: 1-0
21/11 - 2020 H1: 2-0
13/04 - 2019 H1: 1-1
03/11 - 2018 H1: 1-0
Friendlies Clubs
Cup
17/03 - 2021 H1: 2-0

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

Süper Lig
03/11 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
24/10 - 2024 H1: 3-0
02/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Besiktas

Süper Lig
02/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 2-0
01/10 - 2024
UEFA Europa League
06/11 - 2024
25/10 - 2024
27/09 - 2024 H1: 1-0