logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 25)
SVĐ Kiryat-Shmona Municipal Stadium (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 7, 04/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Kiryat-Shmona Municipal Stadium

Trực tiếp kết quả Ironi Kiryat Shmona vs Maccabi Netanya Thứ 7 - 04/03/2023

Tổng quan

  • Gian Martins
    34’
    15’
    L. Rotman
  • N. Drori (Thay: Z. Morgan)
    46’
    26’
    L. Rotman
  • R. Shlomo
    49’
    45+1’
    Shay Konstantini
  • Gian Martins
    52’
    49’
    Igor Zlatanović
  • I. Bakhar (Thay: S. Bar On)
    67’
    56’
    Yuval Sade
  • I. Ben Shabat (Thay: O. Benbenishti)
    76’
    57’
    B. Enow (Thay: A. Avraham)
  • Marlon (Thay: S. Sebai)
    76’
    57’
    K. Jaber (Thay: S. Konstantini)
  • T. Muzi (Thay: I. Shviro)
    86’
    63’
    O. Gandelman (Thay: E. Azulay)
  • 63’
    P. Twumasi (Thay: O. Bilu)
  • 74’
    A. Salman (Thay: S. Bilenkyi)
  • 79’
    Yuval Sade

Thống kê trận đấu Ironi Kiryat Shmona vs Maccabi Netanya

số liệu thống kê
Ironi Kiryat Shmona
Ironi Kiryat Shmona
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Ironi Kiryat Shmona
4-3-1-2

Ironi Kiryat Shmona
vs
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
4-2-3-1
Ao
29
D. Bartkus
Ao
3 Thay
Z. Morgan
Ao
5
A. Habashi
Ao
6 Thay
O. Benbenishti
Ao
2
N. Cohen
Ao
8
Y. Lugasi
Ao
10 Thay
S. Bar On
Ao
88 Ban thangThe phat
Gian Martins
Ao
19
R. Kehat
Ao
9 Thay
I. Shviro
Ao
21 Thay
S. Sebai
Ao
22 Thay
S. Bilenkyi
Ao
11 The phat
I. Zlatanović
Ao
9 Thay
O. Bilu
Ao
54 Ban thangBan thang
L. Rotman
Ao
15 Thay
A. Avraham
Ao
99 Thay
E. Azulay
Ao
42
N. Ouammou
Ao
12 The phatThe phat
Y. Sadeh
Ao
4
R. Shlomo
Ao
7 The phatThay
S. Konstantini
Ao
1
I. Nitzan

Đội hình xuất phát Ironi Kiryat Shmona vs Maccabi Netanya

  • 29
    D. Bartkus
  • 2
    N. Cohen
  • 6
    O. Benbenishti
  • 5
    A. Habashi
  • 3
    Z. Morgan
  • 88
    Gian Martins
  • 10
    S. Bar On
  • 8
    Y. Lugasi
  • 19
    R. Kehat
  • 21
    S. Sebai
  • 9
    I. Shviro
  • 1
    I. Nitzan
  • 7
    S. Konstantini
  • 4
    R. Shlomo
  • 12
    Y. Sadeh
  • 42
    N. Ouammou
  • 99
    E. Azulay
  • 15
    A. Avraham
  • 54
    L. Rotman
  • 9
    O. Bilu
  • 11
    I. Zlatanović
  • 22
    S. Bilenkyi

Đội hình dự bị

Ironi Kiryat Shmona (4-3-1-2): I. Ben Shabat (4), Y. Hofmayster (11), A. Shirdatzki (15), N. Drori (20), T. Muzi (24), R. Harrell (27), Marlon (37), A. Tzur (55), I. Bakhar (98)

Maccabi Netanya (4-2-3-1): O. Gandelman (6), B. Enow (8), R. Carmi (13), N. Balay (16), A. Salman (20), P. Galabov (25), K. Jaber (26), P. Twumasi (27), O. Eliyahu (36)

Thay người Ironi Kiryat Shmona vs Maccabi Netanya

  • Z. Morgan Arrow left
    N. Drori
    46’
    57’
    arrow left A. Avraham
  • S. Bar On Arrow left
    I. Bakhar
    67’
    57’
    arrow left S. Konstantini
  • O. Benbenishti Arrow left
    I. Ben Shabat
    76’
    63’
    arrow left E. Azulay
  • S. Sebai Arrow left
    Marlon
    76’
    63’
    arrow left O. Bilu
  • I. Shviro Arrow left
    T. Muzi
    86’
    74’
    arrow left S. Bilenkyi

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
02/11 - 2024 H1: 1-2
01/10 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 1-0