logomain

Giải Meistaradeildin

(Vòng 18)
SVĐ á Fløtugerði (Sân nhà)
2 : 7
Chủ nhật, 13/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:5
(Sân khách) SVĐ á Fløtugerði

Trực tiếp kết quả ÍF II vs HB Chủ nhật - 13/08/2023

Tổng quan

  • A. Kensson
    32’
    1’
    Á. Samuelsen
  • Petur Lundsbjerg (Thay: G. Zárate)
    46’
    6’
    A. Justinussen
  • R. Joensen (Thay: A. Kensson)
    46’
    18’
    M. Dahl
  • J. Mena
    57’
    22’
    A. Justinussen
  • (Pen) H. Lervig
    59’
    35’
    D. í Soylu
  • R. Nielsen
    61’
    61’
    Đang cập nhật
  • J. Ellingsgaard
    71’
    62’
    T. Jensen (Thay: M. Præst)
  • M. á Lakjuni (Thay: R. Møller Nielsen)
    80’
    62’
    J. Thomsen (Thay: M. Dahl)
  • B. Jacobsen (Thay: H. Lervig)
    88’
    62’
    H. Mohr (Thay: B. Wardum)
  • J. á Lakjuni (Thay: J. Mena)
    90+1’
    72’
    (Pen) A. Justinussen
  • 77’
    D. í Soylu
  • 80’
    D. Samuelsen (Thay: E. Berger)
  • 80’
    D. Reginsson (Thay: Á. Jónsson)

Đội hình xuất phát ÍF II vs HB

  • J. Olsen
  • J. Ellingsgaard
  • E. Lervig
  • G. Petersen
  • J. Højbro
  • K. Løkin
  • J. Mena
  • H. Lervig
  • G. Zárate
  • A. Kensson
  • R. Møller Nielsen
  • B. Mørk
  • V. í Davidsen
  • Á. Jónsson
  • B. Wardum
  • H. Sørensen
  • E. Berger
  • D. í Soylu
  • A. Justinussen
  • M. Præst
  • Á. Samuelsen
  • M. Dahl

Đội hình dự bị

ÍF II Petur Lundsbjerg (), R. Joensen (), M. á Lakjuni (), B. Jacobsen (), J. á Lakjuni (), J. í Lambanum (), T. Traðará ()

HB H. Mohr (), J. Thomsen (), T. Jensen (), D. Reginsson (), D. Samuelsen (), P. Jakobsen (), T. Gestsson ()

Thay người ÍF II vs HB

  • G. Zárate Arrow left
    Petur Lundsbjerg
    46’
    62’
    arrow left M. Præst
  • A. Kensson Arrow left
    R. Joensen
    46’
    62’
    arrow left M. Dahl
  • R. Møller Nielsen Arrow left
    M. á Lakjuni
    80’
    62’
    arrow left B. Wardum
  • H. Lervig Arrow left
    B. Jacobsen
    88’
    80’
    arrow left E. Berger
  • J. Mena Arrow left
    J. á Lakjuni
    90+1’
    80’
    arrow left Á. Jónsson

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Meistaradeildin
31/08 - 2024
25/05 - 2024 H1: 1-0
01/04 - 2024 H1: 1-0
20/08 - 2023 H1: 1-0
13/08 - 2023
16/04 - 2023 H1: 2-1
30/10 - 2021 H1: 1-0
15/09 - 2021
15/04 - 2021
21/09 - 2020 H1: 3-2
04/07 - 2020 H1: 1-1
17/05 - 2020
18/08 - 2019 H1: 2-0
16/06 - 2019
12/05 - 2019

Thành tích gần đây ÍF II

Meistaradeildin
26/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 2-1
04/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024
24/08 - 2024 H1: 2-1
18/08 - 2024
11/08 - 2024

Thành tích gần đây HB

Løgmanssteypid
03/11 - 2024 H1: 1-1
23/08 - 2024 H1: 1-2
Meistaradeildin
26/10 - 2024 H1: 1-3
20/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024
28/08 - 2024 H1: 1-1