logomain

Giải Bundesliga

(Vòng 13)
SVĐ Holstein-Stadion (Sân nhà)
0 : 2
Thứ 7, 07/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Holstein-Stadion

Trực tiếp kết quả Holstein Kiel vs RB Leipzig Thứ 7 - 07/12/2024

Tổng quan

  • A. Gigovic
    36’
    27’
    B. Sesko
  • M. Knudsen (Thay: S. Skrzybski)
    46’
    28’
    Đang cập nhật
  • A. Gigovic (Thay: L. Holtby)
    62’
    56’
    L. Openda
  • M. Schulz
    67’
    63’
    L. Geertruida (Thay: L. Klostermann)
  • T. Weiner
    68’
    63’
    B. Sesko (Thay: Andre Silva)
  • M. Schulz (Thay: A. Bernhardsson)
    74’
    63’
    A. Haidara (Thay: X. Schlager)
  • S. Machino (Thay: B. Pichler)
    80’
    69’
    (Pen) Andre Silva
  • A. Bernhardsson
    90’
    74’
    A. Vermeeren
  • 84’
    B. Henrichs
  • 90+1’
    A. Vermeeren (Thay: K. Kampl)
  • 90+4’
    C. Baumgartner (Thay: F. Sakar)

Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs RB Leipzig

số liệu thống kê
Holstein Kiel
Holstein Kiel
RB Leipzig
RB Leipzig
50% 50%
  • 8 Phạm lỗi 8
  • 1 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 0
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 6
  • 3 Sút trúng đích 3
  • 4 Sút không trúng đích 1
  • 1 Cú sút bị chặn 2
  • 6 Sút trong vòng cấm 4
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 326 Tổng đường chuyền 325
  • 261 Chuyền chính xác 263
  • 80% % chuyền chính xác 81%
Holstein Kiel
3-5-2

Holstein Kiel
vs
RB Leipzig
RB Leipzig
4-4-2
Ao
1 The phat
Timon Weiner
Ao
14
Max Geschwill
Ao
6
Marko Ivezić
Ao
15 The phat
Marvin Schulz
Ao
8
Finn Porath
Ao
37 The phat
Armin Gigović
Ao
22
Nicolai Remberg
Ao
24
Magnus Knudsen
Ao
23
Lasse Rosenboom
Ao
19
Phil Harres
Ao
18
Shuto Machino
Ao
11 The phat
Loïs Openda
Ao
30 Ban thang
Benjamin Šeško
Ao
7
Antonio Nusa
Ao
8
Amadou Haidara
Ao
18 The phat
Arthur Vermeeren
Ao
14
Christoph Baumgartner
Ao
3
Lutsharel Geertruida
Ao
4
Willi Orbán
Ao
13
Nicolas Seiwald
Ao
39 The phat
Benjamin Henrichs
Ao
1
Péter Gulácsi

Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs RB Leipzig

  • 1
    Timon Weiner
  • 15
    Marvin Schulz
  • 6
    Marko Ivezić
  • 14
    Max Geschwill
  • 23
    Lasse Rosenboom
  • 24
    Magnus Knudsen
  • 22
    Nicolai Remberg
  • 37
    Armin Gigović
  • 8
    Finn Porath
  • 18
    Shuto Machino
  • 19
    Phil Harres
  • 1
    Péter Gulácsi
  • 39
    Benjamin Henrichs
  • 13
    Nicolas Seiwald
  • 4
    Willi Orbán
  • 3
    Lutsharel Geertruida
  • 14
    Christoph Baumgartner
  • 18
    Arthur Vermeeren
  • 8
    Amadou Haidara
  • 7
    Antonio Nusa
  • 30
    Benjamin Šeško
  • 11
    Loïs Openda

Đội hình dự bị

Holstein Kiel (3-5-2): Steven Skrzybski (7), Benedikt Pichler (9), Lewis Holtby (10), Alexander Bernhardsson (11), Andu Yobel Kelati (16), Jann-Fiete Arp (20), Thomas Dähne (21), Tymoteusz Puchacz (27), Dominik Javorček (33)

RB Leipzig (4-4-2): Lukas Klostermann (16), André Silva (19), Xaver Schlager (24), Leopold Zingerle (25), Maarten Vandevoordt (26), Faik Sakar (31), Nuha Jatta (38), Kevin Kampl (44), Viggo Gebel (47)

Thay người Holstein Kiel vs RB Leipzig

  • S. Skrzybski Arrow left
    M. Knudsen
    46’
    63’
    arrow left L. Klostermann
  • L. Holtby Arrow left
    A. Gigovic
    62’
    63’
    arrow left Andre Silva
  • A. Bernhardsson Arrow left
    M. Schulz
    74’
    63’
    arrow left X. Schlager
  • B. Pichler Arrow left
    S. Machino
    80’
    90+1’
    arrow left K. Kampl
  • 90+4’
    arrow left F. Sakar

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Bundesliga
3. Liga

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
30/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 2-1
DFB Pokal
30/10 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 4-0

Thành tích gần đây RB Leipzig

UEFA Champions League
11/12 - 2024 H1: 1-1
27/11 - 2024 H1: 1-0
06/11 - 2024 H1: 2-1
Bundesliga
23/11 - 2024 H1: 1-2
03/11 - 2024 H1: 1-1
DFB Pokal
05/12 - 2024 H1: 1-0
30/10 - 2024 H1: 3-1