logomain

Giải Premiership

(Vòng 27)
SVĐ Easter Road Stadium (Sân nhà)
1 : 4
Thứ 5, 09/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Easter Road Stadium

Trực tiếp kết quả Hibernian vs Rangers Thứ 5 - 09/03/2023

Tổng quan

  • C. Goldson
    8’
    11’
    Ryan Kent (Var: Penalty confirmed)
  • M. Kukharevych (Thay: É. Youan)
    59’
    12’
    (Pen) J. Tavernier
  • K. Nisbet (Thay: M. Hoppe)
    59’
    34’
    A. Čolak (Kiến tạo: F. Sakala)
  • Lewis Stevenson
    60’
    52’
    F. Sakala (Kiến tạo: R. Jack)
  • M. Čabraja (Thay: L. Stevenson)
    70’
    58’
    A. Čolak (Kiến tạo: F. Sakala)
  • Paul Hanlon
    75’
    77’
    S. Wright (Thay: R. Kent)
  • H. McKirdy (Thay: E. Henderson)
    84’
    77’
    I. Hagi (Thay: F. Sakala)
  • 77’
    J. Lundstram (Thay: T. Cantwell)
  • 78’
    A. Morelos (Thay: A. Čolak)
  • 78’
    S. Arfield (Thay: N. Raskin)

Thống kê trận đấu Hibernian vs Rangers

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Rangers
Rangers
37% 63%
  • 15 Phạm lỗi 5
  • 0 Việt vị 3
  • 3 Phạt góc 7
  • 2 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 4 Tổng cú sút 31
  • 1 Sút trúng đích 11
  • 2 Sút không trúng đích 8
  • 1 Cú sút bị chặn 12
  • 2 Sút trong vòng cấm 25
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 7 Thủ môn cản phá 1
  • 343 Tổng đường chuyền 578
  • 254 Chuyền chính xác 504
  • 74% % chuyền chính xác 87%
Hibernian
4-2-3-1

Hibernian
vs
Rangers
Rangers
4-3-1-2
Ao
1
D. Marshall
Ao
16 The phatThay
L. Stevenson
Ao
4 The phat
P. Hanlon
Ao
25
W. Fish
Ao
12
C. Cadden
Ao
14
J. Jeggo
Ao
26
C. Egan-Riley
Ao
23 Thay
É. Youan
Ao
32
J. Campbell
Ao
18 Thay
E. Henderson
Ao
13 Thay
M. Hoppe
Ao
30 Ban thangThay
F. Sakala
Ao
9 Ban thangBan thangThay
A. Čolak
Ao
14 Thay
R. Kent
Ao
43 Thay
N. Raskin
Ao
8
R. Jack
Ao
13 Thay
T. Cantwell
Ao
31
B. Barišić
Ao
26
B. Davies
Ao
6
C. Goldson
Ao
2 Ban thang
J. Tavernier
Ao
1
A. McGregor

Đội hình xuất phát Hibernian vs Rangers

  • 1
    D. Marshall
  • 12
    C. Cadden
  • 25
    W. Fish
  • 4
    P. Hanlon
  • 16
    L. Stevenson
  • 26
    C. Egan-Riley
  • 14
    J. Jeggo
  • 18
    E. Henderson
  • 32
    J. Campbell
  • 23
    É. Youan
  • 13
    M. Hoppe
  • 1
    A. McGregor
  • 2
    J. Tavernier
  • 6
    C. Goldson
  • 26
    B. Davies
  • 31
    B. Barišić
  • 13
    T. Cantwell
  • 8
    R. Jack
  • 43
    N. Raskin
  • 14
    R. Kent
  • 9
    A. Čolak
  • 30
    F. Sakala

Đội hình dự bị

Hibernian (4-2-3-1): L. Miller (2), M. Čabraja (3), Jair Tavares (10), K. Nisbet (15), M. Devlin (17), H. McKirdy (22), M. Johnson (31), O. MacIntyre (37), M. Kukharevych (99)

Rangers (4-3-1-2): J. Lundstram (4), I. Hagi (7), R. Matondo (17), G. Kamara (18), A. Morelos (20), S. Wright (23), J. McLaughlin (33), S. Arfield (37), A. Devine (44)

Thay người Hibernian vs Rangers

  • É. Youan Arrow left
    M. Kukharevych
    59’
    77’
    arrow left R. Kent
  • M. Hoppe Arrow left
    K. Nisbet
    59’
    77’
    arrow left F. Sakala
  • L. Stevenson Arrow left
    M. Čabraja
    70’
    77’
    arrow left T. Cantwell
  • E. Henderson Arrow left
    H. McKirdy
    84’
    78’
    arrow left A. Čolak
  • 78’
    arrow left N. Raskin

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
29/09 - 2024 H1: 1-0
30/03 - 2024 H1: 2-1
25/01 - 2024
21/10 - 2023 H1: 2-0
21/05 - 2023
09/03 - 2023 H1: 1-2
16/12 - 2022 H1: 1-2
20/08 - 2022
10/02 - 2022 H1: 1-0
02/12 - 2021
03/10 - 2021
11/04 - 2021 H1: 1-0
28/01 - 2021
FA Cup
11/03 - 2024
League Cup
21/11 - 2021 H1: 1-3

Thành tích gần đây Hibernian

Premiership
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
24/08 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Rangers

Premiership
11/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
07/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
25/10 - 2024 H1: 2-0
04/10 - 2024 H1: 1-3
League Cup
03/11 - 2024 H1: 1-0