logomain

Giải Premiership

(Vòng 18)
SVĐ Easter Road Stadium (Sân nhà)
0 : 3
Thứ 5, 25/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Easter Road Stadium

Trực tiếp kết quả Hibernian vs Rangers Thứ 5 - 25/01/2024

Tổng quan

  • Thody Elie Youan
    10’
    30’
    R. Yilmaz
  • J. Newell (Thay: J. Jeggo)
    58’
    30’
    R. Yılmaz (Kiến tạo: J. Lundstram)
  • M. Maolida (Thay: E. Marcondes)
    58’
    45+2’
    Đang cập nhật
  • E. Marcondes (Thay: M. Maolida)
    58’
    45+2’
    T. Cantwell (Kiến tạo: R. McCausland)
  • J. Jeggo (Thay: J. Newell)
    58’
    46’
    T. Cantwell (Thay: T. Lawrence)
  • D. Levitt (Thay: L. Amos)
    70’
    46’
    N. Raskin (Thay: D. Sterling)
  • D. Vente (Thay: C. Doidge)
    70’
    46’
    D. Sterling (Thay: N. Raskin)
  • C. Doidge (Thay: D. Vente)
    70’
    46’
    T. Lawrence (Thay: T. Cantwell)
  • L. Amos (Thay: D. Levitt)
    70’
    70’
    R. McCausland (Thay: S. Wright)
  • K. Megwa (Thay: R. Whittaker)
    78’
    70’
    S. Wright (Thay: R. McCausland)
  • R. Whittaker (Thay: K. Megwa)
    78’
    73’
    F. Silva (Thay: C. Dessers)
  • 73’
    C. Dessers
  • 73’
    C. Dessers (Thay: Fábio Silva)
  • 74’
    C. Dessers (Kiến tạo: R. Matondo)
  • 78’
    R. Matondo (Thay: R. Jack)
  • 78’
    R. Jack (Thay: R. Matondo)

Thống kê trận đấu Hibernian vs Rangers

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Rangers
Rangers
40% 60%
  • 6 Phạm lỗi 7
  • 2 Việt vị 3
  • 4 Phạt góc 10
  • 1 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 22
  • 3 Sút trúng đích 8
  • 2 Sút không trúng đích 8
  • 4 Cú sút bị chặn 6
  • 7 Sút trong vòng cấm 14
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 383 Tổng đường chuyền 568
  • 304 Chuyền chính xác 487
  • 79% % chuyền chính xác 86%
Hibernian
4-4-2

Hibernian
vs
Rangers
Rangers
4-2-3-1
Ao
1
David Marshall
Ao
16
Lewis Stevenson
Ao
21
Jordan Obita
Ao
5
William Fish
Ao
42 Thay
Kanayochukwu Megwa
Ao
29
Jair Tavares
Ao
11 Thay
Joe Newell
Ao
6 Thay
Dylan Levitt
Ao
7 The phat
Thody Elie Youan
Ao
17 Thay
Myziane Maolida
Ao
9 Thay
Dylan Vente
Ao
7 Thay
Fábio Silva
Ao
17 Thay
Rabbi Matondo
Ao
13 Ban thangThay
Todd Cantwell
Ao
45 Thay
Ross McCausland
Ao
4
John Lundstram
Ao
43 Thay
Nicolas Raskin
Ao
3 Ban thangBan thang
Rıdvan Yılmaz
Ao
27
Leon Balogun
Ao
5
John Souttar
Ao
2
James Tavernier
Ao
1
Jack Butland

Đội hình xuất phát Hibernian vs Rangers

  • 1
    David Marshall
  • 42
    Kanayochukwu Megwa
  • 5
    William Fish
  • 21
    Jordan Obita
  • 16
    Lewis Stevenson
  • 7
    Thody Elie Youan
  • 6
    Dylan Levitt
  • 11
    Joe Newell
  • 29
    Jair Tavares
  • 9
    Dylan Vente
  • 17
    Myziane Maolida
  • 1
    Jack Butland
  • 2
    James Tavernier
  • 5
    John Souttar
  • 27
    Leon Balogun
  • 3
    Rıdvan Yılmaz
  • 43
    Nicolas Raskin
  • 4
    John Lundstram
  • 45
    Ross McCausland
  • 13
    Todd Cantwell
  • 17
    Rabbi Matondo
  • 7
    Fábio Silva

Đội hình dự bị

Hibernian (4-4-2): James Jeggo (14), Luke Amos (15), Emiliano Marcondes (20), Harry McKirdy (22), Christian Doidge (23), Murray Johnson (31), Rudi Allan Molotnikov (35), Jacob Blaney (41), Rory Whittaker (49)

Rangers (4-2-3-1): Ryan Jack (8), Cyriel Dessers (9), Tom Lawrence (11), Dujon Sterling (21), Scott Wright (23), Robby McCrorie (28), Borna Barišić (31), Leon King (38), Adam Devine (44)

Thay người Hibernian vs Rangers

  • J. Jeggo Arrow left
    J. Newell
    58’
    46’
    arrow left T. Lawrence
  • E. Marcondes Arrow left
    M. Maolida
    58’
    46’
    arrow left D. Sterling
  • M. Maolida Arrow left
    E. Marcondes
    58’
    46’
    arrow left N. Raskin
  • J. Newell Arrow left
    J. Jeggo
    58’
    46’
    arrow left T. Cantwell
  • L. Amos Arrow left
    D. Levitt
    70’
    70’
    arrow left S. Wright
  • C. Doidge Arrow left
    D. Vente
    70’
    70’
    arrow left R. McCausland
  • D. Vente Arrow left
    C. Doidge
    70’
    73’
    arrow left C. Dessers
  • D. Levitt Arrow left
    L. Amos
    70’
    73’
    arrow left Fábio Silva
  • R. Whittaker Arrow left
    K. Megwa
    78’
    78’
    arrow left R. Jack
  • K. Megwa Arrow left
    R. Whittaker
    78’
    78’
    arrow left R. Matondo

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
29/09 - 2024 H1: 1-0
30/03 - 2024 H1: 2-1
25/01 - 2024
21/10 - 2023 H1: 2-0
21/05 - 2023
09/03 - 2023 H1: 1-2
16/12 - 2022 H1: 1-2
20/08 - 2022
10/02 - 2022 H1: 1-0
02/12 - 2021
03/10 - 2021
11/04 - 2021 H1: 1-0
28/01 - 2021
FA Cup
11/03 - 2024
League Cup
21/11 - 2021 H1: 1-3

Thành tích gần đây Hibernian

Premiership
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
24/08 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Rangers

Premiership
11/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
07/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
25/10 - 2024 H1: 2-0
04/10 - 2024 H1: 1-3
League Cup
03/11 - 2024 H1: 1-0