logomain

Giải Premiership

(Vòng 30)
SVĐ Easter Road Stadium (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 7, 01/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Easter Road Stadium

Trực tiếp kết quả Hibernian vs Motherwell Thứ 7 - 01/04/2023

Tổng quan

  • Jake Doyle Hayes
    6’
    7’
    S. Goss
  • H. McKirdy (Thay: J. Doyle-Hayes)
    46’
    54’
    (Pen) K. van Veen
  • David Marshall
    52’
    57’
    H. Paton (Thay: B. Spittal)
  • K. Nisbet (Kiến tạo: C. Cadden)
    62’
    66’
    J. Aitchison (Thay: M. Mandron)
  • M. Kukharevych (Thay: J. Campbell)
    63’
    81’
    K. van Veen
  • M. Čabraja (Thay: L. Stevenson)
    63’
    84’
    James Furlong
  • J. Newell (Thay: C. Egan-Riley)
    63’
    85’
    S. O'Donnell (Thay: J. Furlong)
  • James Jeggo
    80’
  • E. Henderson (Thay: M. Hoppe)
    81’

Thống kê trận đấu Hibernian vs Motherwell

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Motherwell
Motherwell
58% 42%
  • 12 Phạm lỗi 7
  • 0 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 5
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 17
  • 3 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 5
  • 4 Cú sút bị chặn 7
  • 9 Sút trong vòng cấm 10
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 483 Tổng đường chuyền 343
  • 354 Chuyền chính xác 222
  • 73% % chuyền chính xác 65%
Hibernian
3-4-1-2

Hibernian
vs
Motherwell
Motherwell
3-4-1-2
Ao
1 The phat
D. Marshall
Ao
4
P. Hanlon
Ao
25
W. Fish
Ao
26 Thay
C. Egan-Riley
Ao
16 Thay
L. Stevenson
Ao
8 The phatThay
J. Doyle-Hayes
Ao
14 The phat
J. Jeggo
Ao
12
C. Cadden
Ao
32 Thay
J. Campbell
Ao
13 Thay
M. Hoppe
Ao
15 Ban thang
K. Nisbet
Ao
9 Ban thangBan thang
K. van Veen
Ao
21 Thay
M. Mandron
Ao
7 Thay
B. Spittal
Ao
24 The phatThay
J. Furlong
Ao
18
D. Cornelius
Ao
27 Ban thang
S. Goss
Ao
22
M. Johnston
Ao
52
D. Casey
Ao
66
C. Butcher
Ao
16
P. McGinn
Ao
1
L. Kelly

Đội hình xuất phát Hibernian vs Motherwell

  • 1
    D. Marshall
  • 26
    C. Egan-Riley
  • 25
    W. Fish
  • 4
    P. Hanlon
  • 12
    C. Cadden
  • 14
    J. Jeggo
  • 8
    J. Doyle-Hayes
  • 16
    L. Stevenson
  • 32
    J. Campbell
  • 15
    K. Nisbet
  • 13
    M. Hoppe
  • 1
    L. Kelly
  • 16
    P. McGinn
  • 66
    C. Butcher
  • 52
    D. Casey
  • 22
    M. Johnston
  • 27
    S. Goss
  • 18
    D. Cornelius
  • 24
    J. Furlong
  • 7
    B. Spittal
  • 21
    M. Mandron
  • 9
    K. van Veen

Đội hình dự bị

Hibernian (3-4-1-2): L. Miller (2), M. Čabraja (3), Jair Tavares (10), J. Newell (11), M. Devlin (17), E. Henderson (18), H. McKirdy (22), M. Johnson (31), M. Kukharevych (99)

Motherwell (3-4-1-2): S. O'Donnell (2), R. Lamie (4), B. Mugabi (5), A. Oxborough (13), J. Aitchison (15), S. McKinstry (17), S. Blaney (20), L. Miller (38), H. Paton (53)

Thay người Hibernian vs Motherwell

  • J. Doyle-Hayes Arrow left
    H. McKirdy
    46’
    57’
    arrow left B. Spittal
  • J. Campbell Arrow left
    M. Kukharevych
    63’
    66’
    arrow left M. Mandron
  • L. Stevenson Arrow left
    M. Čabraja
    63’
    85’
    arrow left J. Furlong
  • C. Egan-Riley Arrow left
    J. Newell
    63’
  • M. Hoppe Arrow left
    E. Henderson
    81’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
05/10 - 2024
16/05 - 2024 H1: 2-0
13/04 - 2024
02/01 - 2024 H1: 1-1
13/08 - 2023
01/04 - 2023
08/01 - 2023
08/10 - 2022
27/01 - 2022
04/12 - 2021 H1: 1-0
01/08 - 2021 H1: 2-1
27/02 - 2021
05/12 - 2020
FA Cup
13/03 - 2022 H1: 1-2
24/04 - 2021

Thành tích gần đây Hibernian

Premiership
19/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
24/08 - 2024 H1: 1-1
11/08 - 2024
04/08 - 2024
League Cup
18/08 - 2024 H1: 2-1
27/07 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Motherwell

Premiership
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024 H1: 1-0
10/08 - 2024 H1: 2-1
League Cup
21/09 - 2024 H1: 1-0
18/08 - 2024