logomain

Giải Premiership

(Vòng 10)
SVĐ Easter Road Stadium (Sân nhà)
0 : 0
Thứ 7, 28/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Easter Road Stadium

Trực tiếp kết quả Hibernian vs Celtic Thứ 7 - 28/10/2023

Tổng quan

  • A. Le Fondre (Thay: D. Vente)
    73’
    26’
    A. Ralston (Thay: A. Johnston)
  • D. Levitt (Thay: J. Jeggo)
    81’
    49’
    Liam Scales
  • R. Whittaker (Thay: Jair Tavares)
    82’
    57’
    J. Forrest (Thay: D. Maeda)
  • 57’
    D. Turnbull (Thay: Paulo Bernardo)
  • 61’
    Greg Taylor
  • 65’
    Oh Hyeon-Gyu (Thay: K. Furuhashi)
  • 65’
    M. Johnston (Thay: L. Palma)

Thống kê trận đấu Hibernian vs Celtic

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Celtic
Celtic
29% 71%
  • 4 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 6
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 21
  • 1 Sút trúng đích 4
  • 4 Sút không trúng đích 10
  • 1 Cú sút bị chặn 7
  • 2 Sút trong vòng cấm 14
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 4 Thủ môn cản phá 1
  • 305 Tổng đường chuyền 745
  • 223 Chuyền chính xác 653
  • 73% % chuyền chính xác 88%
Hibernian
4-4-2

Hibernian
vs
Celtic
Celtic
4-3-3
Ao
1
D. Marshall
Ao
21
J. Obita
Ao
33
R. Bushiri
Ao
5
W. Fish
Ao
2
L. Miller
Ao
7
É. Youan
Ao
11
J. Newell
Ao
14 Thay
J. Jeggo
Ao
29 Thay
Jair Tavares
Ao
9 Thay
D. Vente
Ao
10
M. Boyle
Ao
7 Thay
L. Palma
Ao
8 Thay
K. Furuhashi
Ao
38 Thay
D. Maeda
Ao
28 Thay
Paulo Bernardo
Ao
42
C. McGregor
Ao
33
M. O'Riley
Ao
3 The phat
G. Taylor
Ao
5 The phat
L. Scales
Ao
20
C. Carter-Vickers
Ao
2 Thay
A. Johnston
Ao
1
J. Hart

Đội hình xuất phát Hibernian vs Celtic

  • 1
    D. Marshall
  • 2
    L. Miller
  • 5
    W. Fish
  • 33
    R. Bushiri
  • 21
    J. Obita
  • 29
    Jair Tavares
  • 14
    J. Jeggo
  • 11
    J. Newell
  • 7
    É. Youan
  • 10
    M. Boyle
  • 9
    D. Vente
  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 5
    L. Scales
  • 3
    G. Taylor
  • 33
    M. O'Riley
  • 42
    C. McGregor
  • 28
    Paulo Bernardo
  • 38
    D. Maeda
  • 8
    K. Furuhashi
  • 7
    L. Palma

Đội hình dự bị

Hibernian (4-4-2): P. Hanlon (4), D. Levitt (6), J. Wollacott (13), L. Stevenson (16), A. Le Fondre (19), A. Delferrière (28), J. Campbell (32), R. Whittaker (49), J. Landers (53)

Celtic (4-3-3): N. Phillips (6), Yang Hyun-Jun (13), D. Turnbull (14), Oh Hyeon-Gyu (19), T. Iwata (24), S. Bain (29), J. Forrest (49), A. Ralston (56), M. Johnston (90)

Thay người Hibernian vs Celtic

  • D. Vente Arrow left
    A. Le Fondre
    73’
    26’
    arrow left A. Johnston
  • J. Jeggo Arrow left
    D. Levitt
    81’
    57’
    arrow left D. Maeda
  • Jair Tavares Arrow left
    R. Whittaker
    82’
    57’
    arrow left Paulo Bernardo
  • 65’
    arrow left K. Furuhashi
  • 65’
    arrow left L. Palma

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
07/12 - 2024 H1: 1-0
11/08 - 2024
08/02 - 2024
07/12 - 2023 H1: 2-0
28/10 - 2023
25/05 - 2023
18/03 - 2023
29/12 - 2022
15/10 - 2022 H1: 3-0
27/02 - 2022
18/01 - 2022 H1: 2-0
28/10 - 2021 H1: 1-3
15/05 - 2021
League Cup
18/08 - 2024 H1: 2-1
19/12 - 2021

Thành tích gần đây Hibernian

Premiership
05/01 - 2025 H1: 1-2
02/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 1-0
26/12 - 2024 H1: 1-1
21/12 - 2024 H1: 1-2
14/12 - 2024 H1: 1-1
07/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024
27/11 - 2024 H1: 1-0
24/11 - 2024 H1: 3-1

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
05/01 - 2025 H1: 2-0
02/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 1-0
26/12 - 2024 H1: 1-0
22/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 1-0
05/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 5-0
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Champions League
11/12 - 2024