logomain

Giải Meistaradeildin

(Vòng 24)
SVĐ Gundadalur (Sân nhà)
3 : 3
Chủ nhật, 01/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:2
(Sân khách) SVĐ Gundadalur

Trực tiếp kết quả HB vs B68 Chủ nhật - 01/10/2023

Tổng quan

  • A. Justinussen
    3’
    32’
    R. Samuelsen
  • M. Dahl
    21’
    45’
    J. Nielsen
  • M. Præst
    54’
    45+2’
    S. Lau
  • Á. Samuelsen (Thay: H. Mohr)
    63’
    64’
    B. Jensen (Thay: H. Højgaard)
  • B. Mørk (Thay: T. Gestsson)
    63’
    64’
    H. Strømsten (Thay: A. Hansen)
  • J. Thomsen (Thay: M. Dahl)
    63’
    68’
    F. Petersen (Thay: R. Samuelsen)
  • H. Hansen (Thay: E. Berger)
    75’
    84’
    B. Klein (Thay: J. Nielsen)
  • B. Wardum
    77’
    84’
    V. Klein (Thay: M. Samba)
  • T. Jensen (Thay: M. Præst)
    88’
    90+6’
    Đang cập nhật
  • 90+5’
    B. Klein
  • 90+5’
    B. Dabo
  • 90+4’
    T. Thomsen
  • 90+1’
    A. Mellemgaard
  • 90’
    A. Jensen

Đội hình xuất phát HB vs B68

  • T. Gestsson
  • V. í Davidsen
  • Á. Jónsson
  • B. Wardum
  • H. Mohr
  • H. Sørensen
  • E. Berger
  • D. í Soylu
  • A. Justinussen
  • M. Præst
  • M. Dahl
  • Tórður Thomsen
  • A. Mellemgaard
  • A. Jensen
  • R. Samuelsen
  • Á. Johannesen
  • B. Dabo
  • A. Hansen
  • M. Samba
  • J. Nielsen
  • S. Lau
  • H. Højgaard

Đội hình dự bị

HB Á. Samuelsen (), B. Mørk (), J. Thomsen (), H. Hansen (), T. Jensen (), D. Reginsson (), D. Samuelsen ()

B68 B. Jensen (), H. Strømsten (), F. Petersen (), B. Klein (), V. Klein (), E. Clementsen (), R. Lindholm ()

Thay người HB vs B68

  • H. Mohr Arrow left
    Á. Samuelsen
    63’
    64’
    arrow left H. Højgaard
  • T. Gestsson Arrow left
    B. Mørk
    63’
    64’
    arrow left A. Hansen
  • M. Dahl Arrow left
    J. Thomsen
    63’
    68’
    arrow left R. Samuelsen
  • E. Berger Arrow left
    H. Hansen
    75’
    84’
    arrow left J. Nielsen
  • M. Præst Arrow left
    T. Jensen
    88’
    84’
    arrow left M. Samba

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Meistaradeildin
18/08 - 2024 H1: 1-0
29/06 - 2024 H1: 1-0
09/04 - 2024
01/10 - 2023 H1: 2-2
04/06 - 2023
05/03 - 2023 H1: 3-1
02/10 - 2022 H1: 1-1
02/07 - 2022
02/04 - 2022
16/10 - 2021 H1: 3-0
30/06 - 2021
09/05 - 2021 H1: 1-0
02/10 - 2016
Løgmanssteypid
05/11 - 2023
25/04 - 2018

Thành tích gần đây HB

Løgmanssteypid
03/11 - 2024 H1: 1-1
23/08 - 2024 H1: 1-2
Meistaradeildin
26/10 - 2024 H1: 1-3
20/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024
28/08 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây B68

Meistaradeildin
26/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-2
05/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024 H1: 1-0
24/08 - 2024 H1: 1-0
18/08 - 2024 H1: 1-0
11/08 - 2024