logomain

Giải 1. Division

(Vòng 5)
SVĐ Capelli Sport Stadion (Sân nhà)
0 : 2
Chủ nhật, 20/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Capelli Sport Stadion

Trực tiếp kết quả HB Koge vs Hobro Chủ nhật - 20/08/2023

Tổng quan

  • S. Larsen
    44’
    28’
    E. Sogaard
  • S. Hald (Thay: M. Gudmann)
    75’
    35’
    F. Dietz
  • C. Jorgensen
    79’
    60’
    V. Rasmussen (Thay: M. Kristensen)
  • T. Pedersen (Thay: S. Larsen)
    81’
    73’
    M. Brajanac (Kiến tạo: O. Klitten)
  • N. Jakobsen (Thay: P. Larsen)
    81’
    74’
    M. Compaoré (Thay: L. Skjellerup)
  • J. Adedeji
    87’
    75’
    A. Yoda (Thay: M. Freundlich)
  • I. Dorgu (Thay: E. Semovski)
    87’
    78’
    M. Brajanac
  • 85’
    C. Hørby (Thay: F. Elkær)
  • 85’
    O. Overgaard (Thay: F. Mortensen)

Đội hình xuất phát HB Koge vs Hobro

  • 1
    S. John
  • 4
    N. Cavnić
  • 2
    M. Gudmann
  • 13
    S. Larsen
  • 15
    D. Bayrak
  • 10
    P. Larsen
  • 14
    J. Adedeji
  • 24
    C. Jørgensen
  • 8
    W. Madsen
  • 6
    J. Seehusen
  • 19
    E. Semovski
  • 1
    J. Fischer
  • 2
    S. Jakobsen
  • 18
    E. Søgaard
  • 23
    F. Elkær
  • 13
    F. Dietz
  • 11
    M. Kristensen
  • 6
    F. Mortensen
  • 33
    M. Freundlich
  • 10
    M. Brajanac
  • 7
    O. Klitten
  • 9
    L. Skjellerup

Đội hình dự bị

HB Koge B. Bayrak (12), S. Hald (16), Yahyie Shirzai (18), T. Pedersen (20), N. Jakobsen (21), L. Schmidt (26), I. Dorgu (27), G. Larsen (28), E. Villumsen (30)

Hobro S. Ouattara (5), C. Hørby (8), M. Jacobsen (12), V. Rasmussen (17), M. Compaoré (20), A. Yoda (21), O. Overgaard (24), M. Boye (40), W. Tønning (73)

Thay người HB Koge vs Hobro

  • M. Gudmann Arrow left
    S. Hald
    75’
    60’
    arrow left M. Kristensen
  • S. Larsen Arrow left
    T. Pedersen
    81’
    74’
    arrow left L. Skjellerup
  • P. Larsen Arrow left
    N. Jakobsen
    81’
    75’
    arrow left M. Freundlich
  • E. Semovski Arrow left
    I. Dorgu
    87’
    85’
    arrow left F. Elkær
  • 85’
    arrow left F. Mortensen

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
19/10 - 2024 H1: 3-1
03/08 - 2024 H1: 2-1
28/10 - 2023 H1: 2-1
20/08 - 2023
26/05 - 2023
02/04 - 2023
05/11 - 2022
24/07 - 2022
28/05 - 2022 H1: 3-1
09/04 - 2022
05/03 - 2022
08/08 - 2021
13/02 - 2021
17/10 - 2020 H1: 1-0
02/04 - 2017

Thành tích gần đây HB Koge

1. Division
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 3-1
05/10 - 2024
29/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 1-0
DBU Pokalen
27/09 - 2024
04/09 - 2024

Thành tích gần đây Hobro

1. Division
12/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024 H1: 3-1
04/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024
20/09 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024
03/09 - 2024
DBU Pokalen
10/09 - 2024 H1: 2-0