logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 13)
SVĐ Sammy Ofer Stadium (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 2, 09/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Sammy Ofer Stadium

Trực tiếp kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv Thứ 2 - 09/12/2024

Tổng quan

  • O. Dgani (Thay: D. Malul)
    11’
    22’
    J. van Overeem
  • O. Dgani (Thay: D. Malul)
    12’
    24’
    Đang cập nhật
  • D. Salou
    27’
    24’
    Weslley Patati (Kiến tạo: S. Jehezkel)
  • (Pen) G. Melamed
    60’
    29’
    R. Shlomo
  • D. Hugi (Thay: I. Buganim)
    75’
    39’
    S. Lemkin
  • D. Salou (Thay: Y. Ferber)
    75’
    59’
    Đang cập nhật
  • G. Melamed (Thay: B. Lin)
    80’
    59’
    S. Jehezkel
  • 65’
    O. Davida (Thay: H. Layous)
  • 66’
    S. Lemkin (Thay: R. Revivo)
  • 66’
    O. Davida (Thay: H. Layous)
  • 73’
    R. Revivo
  • 78’
    D. Peretz (Thay: I. Shahar)
  • 78’
    D. Turgeman (Thay: E. Zahavi)
  • 86’
    Weslley Patati (Thay: E. Madmon)

Thống kê trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv

số liệu thống kê
Hapoel Haifa
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
46% 54%
  • 12 Phạm lỗi 11
  • 1 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 5
  • 1 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 21 Tổng cú sút 11
  • 6 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 6
  • 10 Cú sút bị chặn 1
  • 8 Sút trong vòng cấm 5
  • 13 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 4 Thủ môn cản phá 5
  • 351 Tổng đường chuyền 402
  • 280 Chuyền chính xác 345
  • 80% % chuyền chính xác 86%
Hapoel Haifa
4-2-3-1

Hapoel Haifa
vs
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-2-3-1
Ao
1
Yoav Gerafi
Ao
2
Noam Ben Harush
Ao
26
Orel Dgani
Ao
25
George Diba
Ao
3
Tamir Arbel
Ao
55
Naor Sabag
Ao
8 The phat
Dramane Salou
Ao
9
Thiemoko Diarra
Ao
24
Liran Sardal
Ao
10
Dor Hugi
Ao
18 Ban thang
Guy Melamed
Ao
9
Dor Turgeman
Ao
17 Ban thang
Weslley Patati
Ao
42
Dor Peretz
Ao
77
Osher Davida
Ao
16
Gabi Kanikovski
Ao
14 The phat
Joris van Overeem
Ao
11 The phat
Sagiv Jehezkel
Ao
13 The phat
Raz Shlomo
Ao
18
Nemanja Stojić
Ao
4 The phat
Stav Lemkin
Ao
90
Roei Mashpati

Đội hình xuất phát Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv

  • 1
    Yoav Gerafi
  • 3
    Tamir Arbel
  • 25
    George Diba
  • 26
    Orel Dgani
  • 2
    Noam Ben Harush
  • 8
    Dramane Salou
  • 55
    Naor Sabag
  • 10
    Dor Hugi
  • 24
    Liran Sardal
  • 9
    Thiemoko Diarra
  • 18
    Guy Melamed
  • 90
    Roei Mashpati
  • 4
    Stav Lemkin
  • 18
    Nemanja Stojić
  • 13
    Raz Shlomo
  • 11
    Sagiv Jehezkel
  • 14
    Joris van Overeem
  • 16
    Gabi Kanikovski
  • 77
    Osher Davida
  • 42
    Dor Peretz
  • 17
    Weslley Patati
  • 9
    Dor Turgeman

Đội hình dự bị

Hapoel Haifa (4-2-3-1): Dor Malul (4), Itay Buganim (7), Niv Antman (13), Yonatan Ferber (15), Bar Lin (19), Itamar Noy (20), Khalil Yohana (28), Yarin Sardal (31), Amit Ben Yosef (32)

Maccabi Tel Aviv (4-2-3-1): Roy Revivo (3), Idan Nachmias (5), Tyrese Asante (6), Eran Zahavi (7), Elad Madmon (19), Henry Addo (20), Simon Sluga (23), Hisham Layous (33), Ido Shahar (36)

Thay người Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv

  • D. Malul Arrow left
    O. Dgani
    11’
    65’
    arrow left H. Layous
  • D. Malul Arrow left
    O. Dgani
    12’
    66’
    arrow left R. Revivo
  • I. Buganim Arrow left
    D. Hugi
    75’
    66’
    arrow left H. Layous
  • Y. Ferber Arrow left
    D. Salou
    75’
    78’
    arrow left I. Shahar
  • B. Lin Arrow left
    G. Melamed
    80’
    78’
    arrow left E. Zahavi
  • 86’
    arrow left E. Madmon

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
20/04 - 2024 H1: 2-0
18/03 - 2024 H1: 2-1
14/12 - 2020 H1: 1-2
10/11 - 2019 H1: 1-0
State Cup
17/03 - 2021 H1: 1-2

Thành tích gần đây Hapoel Haifa

Ligat Ha'al
14/12 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
06/12 - 2024 H1: 2-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024 H1: 1-2
08/11 - 2024 H1: 3-0