logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 11)
SVĐ Sammy Ofer Stadium (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 7, 23/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Sammy Ofer Stadium

Trực tiếp kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya Thứ 7 - 23/12/2023

Tổng quan

  • George Diba
    12’
    14’
    Boris Enow
  • N. Antman (Thay: Y. Gerafi)
    46’
    17’
    Nassim Ouammou
  • Hatem Abd Elhamed
    56’
    59’
    B. Cohen (Thay: O. Bilu)
  • I. Noy (Thay: G. Diba)
    73’
    70’
    Joel Abu Hanna
  • H. Elhamed (Kiến tạo: I. Noy)
    81’
    72’
    R. Korine (Thay: E. Azoulay)
  • O. Checkol (Thay: Felipe Santos)
    83’
    72’
    L. Rotman (Thay: I. Shviro)
  • L. Serdal (Thay: T. Yosefi)
    83’
    73’
    A. Avraham (Thay: M. Plakushchenko)
  • G. Melamed (Kiến tạo: H. Elhamed)
    87’
    84’
    A. Salman (Thay: J. Abu Hanna)
  • S. Gozlan (Thay: G. Melamed)
    90’
    87’
    Guy Mizrahi
  • 90+3’
    L. Rotman

Thống kê trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya

số liệu thống kê
Hapoel Haifa
Hapoel Haifa
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
38% 62%
  • 6 Phạm lỗi 13
  • 2 Việt vị 3
  • 6 Phạt góc 6
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 9
  • 4 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 2
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 5 Sút trong vòng cấm 3
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 258 Tổng đường chuyền 436
  • 180 Chuyền chính xác 354
  • 70% % chuyền chính xác 81%
Hapoel Haifa
4-2-3-1

Hapoel Haifa
vs
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
4-5-1
Ao
1 Thay
Y. Gerafi
Ao
2
N. Ben Harush
Ao
44 The phatBan thang
H. Elhamed
Ao
25 The phatThay
G. Diba
Ao
22
I. Eliyahu
Ao
33
D. Polyakov
Ao
4
D. Malul
Ao
11 Thay
Felipe Santos
Ao
10 Thay
T. Yosefi
Ao
17
I. Boganim
Ao
18 Ban thangThay
G. Melamed
Ao
9
S. Bilenkyi
Ao
99 Thay
I. Shviro
Ao
19 Thay
E. Azoulay
Ao
8 The phat
B. Enow
Ao
7 Thay
M. Plakushchenko
Ao
10 Thay
O. Bilu
Ao
42 The phat
N. Ouammou
Ao
17 The phatThay
J. Abu Hanna
Ao
25
P. Galabov
Ao
80 The phat
G. Mizrahi
Ao
18
T. Tzarfati

Đội hình xuất phát Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya

  • 1
    Y. Gerafi
  • 22
    I. Eliyahu
  • 25
    G. Diba
  • 44
    H. Elhamed
  • 2
    N. Ben Harush
  • 4
    D. Malul
  • 33
    D. Polyakov
  • 17
    I. Boganim
  • 10
    T. Yosefi
  • 11
    Felipe Santos
  • 18
    G. Melamed
  • 18
    T. Tzarfati
  • 80
    G. Mizrahi
  • 25
    P. Galabov
  • 17
    J. Abu Hanna
  • 42
    N. Ouammou
  • 10
    O. Bilu
  • 7
    M. Plakushchenko
  • 8
    B. Enow
  • 19
    E. Azoulay
  • 99
    I. Shviro
  • 9
    S. Bilenkyi

Đội hình dự bị

Hapoel Haifa (4-2-3-1): R. Amsalem (3), S. Gozlan (9), O. Biton (12), N. Antman (13), B. Lin (19), I. Noy (20), L. Serdal (24), O. Checkol (30), Y. Kurka (40)

Maccabi Netanya (4-5-1): I. Ben Shabat (4), B. Zaarura (6), P. Volkovich (13), B. Cohen (14), A. Avraham (15), A. Salman (20), K. Jaber (26), L. Rotman (54), R. Korine (77)

Thay người Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya

  • Y. Gerafi Arrow left
    N. Antman
    46’
    59’
    arrow left O. Bilu
  • G. Diba Arrow left
    I. Noy
    73’
    72’
    arrow left E. Azoulay
  • Felipe Santos Arrow left
    O. Checkol
    83’
    72’
    arrow left I. Shviro
  • T. Yosefi Arrow left
    L. Serdal
    83’
    73’
    arrow left M. Plakushchenko
  • G. Melamed Arrow left
    S. Gozlan
    90’
    84’
    arrow left J. Abu Hanna

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
02/03 - 2024 H1: 1-0
15/01 - 2023 H1: 1-0
15/12 - 2018 H1: 1-0
Toto Cup Ligat Al

Thành tích gần đây Hapoel Haifa

Ligat Ha'al
05/10 - 2024
30/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 3-0
31/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
02/11 - 2024 H1: 1-2
01/10 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 1-0