logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 13)
SVĐ Netanya Stadium (Sân nhà)
1 : 4
Thứ 7, 30/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Netanya Stadium

Trực tiếp kết quả Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya Thứ 7 - 30/12/2023

Tổng quan

  • Ilay Trost
    28’
    12’
    Plamen Galabov
  • Toni Gomes (Thay: A. Lin)
    46’
    32’
    Daniel Avraham
  • Y. Tomer (Thay: S. Coulibaly)
    46’
    42’
    P. Ipole
  • L. Rokach (Thay: I. Trost)
    67’
    45+1’
    O. Bilu
  • N. Gutlib (Thay: S. Bourard)
    67’
    46’
    B. Cohen (Thay: A. Avraham)
  • Toni Gomes (Kiến tạo: L. Rokach)
    68’
    51’
    P. Galabov
  • Ron Unger
    86’
    65’
    L. Rotman (Thay: I. Zlatanović)
  • I. Shoolmayster (Thay: K. Mabea)
    87’
    65’
    I. Shviro (Thay: S. Bilenkyi)
  • Itzik Sholmyster
    88’
    74’
    N. Belay (Thay: N. Ouammou)
  • 74’
    K. Jaber (Thay: G. Mizrahi)
  • 79’
    Maxim Plakushchenko
  • 90+2’
    Karm Jaber
  • 90’
    N. Belay (Kiến tạo: O. Bilu)

Thống kê trận đấu Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya

số liệu thống kê
Hapoel Hadera
Hapoel Hadera
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
43% 57%
  • 16 Phạm lỗi 18
  • 3 Việt vị 2
  • 2 Phạt góc 6
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 12
  • 4 Sút trúng đích 6
  • 4 Sút không trúng đích 5
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 5 Sút trong vòng cấm 7
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 343 Tổng đường chuyền 464
  • 254 Chuyền chính xác 354
  • 74% % chuyền chính xác 76%
Hapoel Hadera
5-3-2

Hapoel Hadera
vs
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
4-3-3
Ao
55
G. Herman
Ao
32 Thay
K. Mabea
Ao
5
I. Levy
Ao
4
P. Ipole
Ao
12 Thay
S. Coulibaly
Ao
18 The phat
R. Unger
Ao
6 Thay
A. Lin
Ao
8 The phatThay
I. Trost
Ao
14
T. Glazer
Ao
10 Thay
S. Bourard
Ao
11
E. Madmon
Ao
66 Thay
I. Zlatanović
Ao
9 Thay
S. Bilenkyi
Ao
10 Ban thang
O. Bilu
Ao
15 The phatThay
A. Avraham
Ao
8
B. Enow
Ao
7 The phat
M. Plakushchenko
Ao
42 Thay
N. Ouammou
Ao
17
J. Abu Hanna
Ao
25 The phatBan thang
P. Galabov
Ao
80 Thay
G. Mizrahi
Ao
18
T. Tzarfati

Đội hình xuất phát Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya

  • 55
    G. Herman
  • 18
    R. Unger
  • 12
    S. Coulibaly
  • 4
    P. Ipole
  • 5
    I. Levy
  • 32
    K. Mabea
  • 14
    T. Glazer
  • 8
    I. Trost
  • 6
    A. Lin
  • 11
    E. Madmon
  • 10
    S. Bourard
  • 18
    T. Tzarfati
  • 80
    G. Mizrahi
  • 25
    P. Galabov
  • 17
    J. Abu Hanna
  • 42
    N. Ouammou
  • 7
    M. Plakushchenko
  • 8
    B. Enow
  • 15
    A. Avraham
  • 10
    O. Bilu
  • 9
    S. Bilenkyi
  • 66
    I. Zlatanović

Đội hình dự bị

Hapoel Hadera (5-3-2): L. Rokach (3), Toni Gomes (7), S. Itach (16), I. Shoolmayster (17), O. Levita (21), O. Barzilay (24), D. Lababedy (27), Y. Tomer (28), N. Gutlib (99)

Maccabi Netanya (4-3-3): Y. Sadeh (12), P. Volkovich (13), B. Cohen (14), N. Belay (16), A. Salman (20), K. Jaber (26), L. Rotman (54), R. Korine (77), I. Shviro (99)

Thay người Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya

  • A. Lin Arrow left
    Toni Gomes
    46’
    46’
    arrow left A. Avraham
  • S. Coulibaly Arrow left
    Y. Tomer
    46’
    65’
    arrow left I. Zlatanović
  • I. Trost Arrow left
    L. Rokach
    67’
    65’
    arrow left S. Bilenkyi
  • S. Bourard Arrow left
    N. Gutlib
    67’
    74’
    arrow left N. Ouammou
  • K. Mabea Arrow left
    I. Shoolmayster
    87’
    74’
    arrow left G. Mizrahi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
11/05 - 2024 H1: 1-1
05/11 - 2022 H1: 3-1
10/01 - 2022 H1: 1-0
09/05 - 2021 H1: 1-1
23/12 - 2020 H1: 1-1
Toto Cup Ligat Al
29/07 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Hapoel Hadera

Ligat Ha'al
29/10 - 2024 H1: 2-1
01/10 - 2024

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
02/11 - 2024 H1: 1-2
01/10 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 1-0