logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 11)
SVĐ Netanya Stadium (Sân nhà)
1 : 5
Thứ 2, 25/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:3
(Sân khách) SVĐ Netanya Stadium

Trực tiếp kết quả Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa Thứ 2 - 25/12/2023

Tổng quan

  • Tamir Glazer
    8’
    29’
    I. Hagag (Kiến tạo: L. Refaelov)
  • E. Madmon
    12’
    37’
    A. Khalaili
  • Philip Ipole
    24’
    45+1’
    L. Refaelov
  • Itzik Sholmyster
    31’
    52’
    (Pen) F. Pierrot
  • Diaa Lababidi
    41’
    58’
    I. Hagag (Kiến tạo: L. Refaelov)
  • Diaa Lababidi
    44’
    59’
    Show (Thay: M. Jaber)
  • R. Unger (Thay: T. Glazer)
    46’
    59’
    I. Feingold (Thay: P. Cornud)
  • N. Gutlib (Thay: Toni Gomes)
    46’
    67’
    G. Naor (Thay: A. Seck)
  • L. Rokach (Thay: P. Ipole)
    63’
    67’
    H. Shibli (Thay: A. Khalaili)
  • O. Barzilay (Thay: E. Madmon)
    63’
    72’
    S. Podgoreanu (Thay: I. Hagag)
  • R. Twizer (Thay: I. Trost)
    76’

Thống kê trận đấu Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa

số liệu thống kê
Hapoel Hadera
Hapoel Hadera
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
28% 72%
  • 17 Phạm lỗi 9
  • 1 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 14
  • 5 Thẻ vàng 0
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 22
  • 4 Sút trúng đích 11
  • 1 Sút không trúng đích 5
  • 1 Cú sút bị chặn 6
  • 3 Sút trong vòng cấm 10
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 12
  • 6 Thủ môn cản phá 3
  • 213 Tổng đường chuyền 553
  • 149 Chuyền chính xác 506
  • 70% % chuyền chính xác 92%
Hapoel Hadera
5-3-2

Hapoel Hadera
vs
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
5-3-2
Ao
55
G. Herman
Ao
17 The phat
I. Shoolmayster
Ao
12
S. Coulibaly
Ao
4 The phatThay
P. Ipole
Ao
16
S. Itach
Ao
27 The phatThe phat
D. Lababedy
Ao
14 The phatThay
T. Glazer
Ao
8 Thay
I. Trost
Ao
6
A. Lin
Ao
7 Thay
Toni Gomes
Ao
11 Ban thangThay
E. Madmon
Ao
9 Ban thang
F. Pierrot
Ao
25 Ban thangThay
A. Khalaili
Ao
10
T. Chery
Ao
26 Thay
M. Jaber
Ao
11 Ban thang
L. Refaelov
Ao
28 Ban thangBan thangThay
I. Hagag
Ao
27 Thay
P. Cornud
Ao
30 Thay
A. Seck
Ao
2
D. Sundgren
Ao
23
M. Kandil
Ao
40
S. Keouf

Đội hình xuất phát Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa

  • 55
    G. Herman
  • 27
    D. Lababedy
  • 16
    S. Itach
  • 4
    P. Ipole
  • 12
    S. Coulibaly
  • 17
    I. Shoolmayster
  • 6
    A. Lin
  • 8
    I. Trost
  • 14
    T. Glazer
  • 11
    E. Madmon
  • 7
    Toni Gomes
  • 40
    S. Keouf
  • 23
    M. Kandil
  • 2
    D. Sundgren
  • 30
    A. Seck
  • 27
    P. Cornud
  • 28
    I. Hagag
  • 11
    L. Refaelov
  • 26
    M. Jaber
  • 10
    T. Chery
  • 25
    A. Khalaili
  • 9
    F. Pierrot

Đội hình dự bị

Hapoel Hadera (5-3-2): L. Rokach (3), I. Levy (5), R. Unger (18), O. Levita (21), O. Barzilay (24), R. Twizer (26), Y. Tomer (28), N. Gutlib (99)

Maccabi Haifa (5-3-2): Show (5), I. Nitzan (16), S. Podgoreanu (17), G. Naor (18), I. Feingold (22), H. Shibli (34), L. Šimić (44), R. Gershon (55), R. Fucs (77)

Thay người Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa

  • T. Glazer Arrow left
    R. Unger
    46’
    59’
    arrow left M. Jaber
  • Toni Gomes Arrow left
    N. Gutlib
    46’
    59’
    arrow left P. Cornud
  • P. Ipole Arrow left
    L. Rokach
    63’
    67’
    arrow left A. Seck
  • E. Madmon Arrow left
    O. Barzilay
    63’
    67’
    arrow left A. Khalaili
  • I. Trost Arrow left
    R. Twizer
    76’
    72’
    arrow left I. Hagag

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
29/10 - 2024 H1: 2-1
25/12 - 2023 H1: 1-3
22/12 - 2021 H1: 1-0
31/08 - 2020 H1: 1-2
14/05 - 2019 H1: 1-0
State Cup

Thành tích gần đây Hapoel Hadera

Ligat Ha'al
29/10 - 2024 H1: 2-1
01/10 - 2024

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Ligat Ha'al
29/10 - 2024 H1: 2-1
22/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024 H1: 1-0