logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 26)
SVĐ Yaakov Turner Toto Stadium (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 2, 13/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Yaakov Turner Toto Stadium

Trực tiếp kết quả Hapoel Beer Sheva vs Ironi Kiryat Shmona Thứ 2 - 13/03/2023

Tổng quan

  • (Pen) T. Hemed
    7’
    6’
    Ayad Habashi
  • Shai Elias
    24’
    38’
    Noam Cohen
  • E. Shamir (Thay: M. Suleymanov)
    46’
    40’
    Muhamad Shaker
  • P. Klimala (Thay: T. Hemed)
    54’
    46’
    S. Bar On (Thay: S. Sebai)
  • R. Hatuel (Thay: S. Elias)
    54’
    46’
    I. Bakhar (Thay: Y. Lugasi)
  • R. Maman (Thay: R. Gordana)
    66’
    55’
    T. Muzi (Thay: N. Drori)
  • Eugene Ansah
    76’
    85’
    Hélder Lopes
  • I. Shechter (Thay: D. Micha)
    81’
    90+1’
    Marlon (Thay: R. Kehat)
  • (Pen) Hélder Lopes
    90+6’
    90+2’
    I. Ben Shabat (Thay: M. Shaker)

Thống kê trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Ironi Kiryat Shmona

số liệu thống kê
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Beer Sheva
Ironi Kiryat Shmona
Ironi Kiryat Shmona
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 4 Phạt góc 5
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Hapoel Beer Sheva
4-2-3-1

Hapoel Beer Sheva
vs
Ironi Kiryat Shmona
Ironi Kiryat Shmona
4-3-1-2
Ao
55
O. Glazer
Ao
22 Ban thang
Hélder Lopes
Ao
18
E. Tibi
Ao
4
Miguel Vítor
Ao
30
O. Dadya
Ao
8 Thay
R. Gordana
Ao
19 The phatThay
S. Elias
Ao
13 The phat
E. Ansah
Ao
93 Thay
M. Suleymanov
Ao
15 Thay
D. Micha
Ao
10 Ban thangThay
T. Hemed
Ao
9
I. Shviro
Ao
21 Thay
S. Sebai
Ao
16 The phatThay
M. Shaker
Ao
8 Thay
Y. Lugasi
Ao
19 Thay
R. Kehat
Ao
88
Gian Martins
Ao
20 Thay
N. Drori
Ao
5 The phat
A. Habashi
Ao
6
O. Benbenishti
Ao
2 The phat
N. Cohen
Ao
29
D. Bartkus

Đội hình xuất phát Hapoel Beer Sheva vs Ironi Kiryat Shmona

  • 55
    O. Glazer
  • 30
    O. Dadya
  • 4
    Miguel Vítor
  • 18
    E. Tibi
  • 22
    Hélder Lopes
  • 19
    S. Elias
  • 8
    R. Gordana
  • 15
    D. Micha
  • 93
    M. Suleymanov
  • 13
    E. Ansah
  • 10
    T. Hemed
  • 29
    D. Bartkus
  • 2
    N. Cohen
  • 6
    O. Benbenishti
  • 5
    A. Habashi
  • 20
    N. Drori
  • 88
    Gian Martins
  • 19
    R. Kehat
  • 8
    Y. Lugasi
  • 16
    M. Shaker
  • 21
    S. Sebai
  • 9
    I. Shviro

Đội hình dự bị

Hapoel Beer Sheva (4-2-3-1): A. Harush (1), O. Blorian (2), I. Shechter (9), A. Ariely (14), P. Klimala (16), R. Maman (17), E. Shamir (20), A. Ganah (34), R. Hatuel (77)

Ironi Kiryat Shmona (4-3-1-2): I. Ben Shabat (4), S. Bar On (10), Y. Hofmayster (11), A. Shirdatzki (15), T. Muzi (24), R. Harrell (27), Marlon (37), A. Tzur (55), I. Bakhar (98)

Thay người Hapoel Beer Sheva vs Ironi Kiryat Shmona

  • M. Suleymanov Arrow left
    E. Shamir
    46’
    46’
    arrow left S. Sebai
  • T. Hemed Arrow left
    P. Klimala
    54’
    46’
    arrow left Y. Lugasi
  • S. Elias Arrow left
    R. Hatuel
    54’
    55’
    arrow left N. Drori
  • R. Gordana Arrow left
    R. Maman
    66’
    90+1’
    arrow left R. Kehat
  • D. Micha Arrow left
    I. Shechter
    81’
    90+2’
    arrow left M. Shaker

Thành tích đối đầu