logomain

Giải UEFA Champions League Women

(Bảng - 1)
SVĐ Tele2 Arena (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 4, 09/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Tele2 Arena

Trực tiếp kết quả Hammarby vs St. Pölten W Thứ 4 - 09/10/2024

Tổng quan

  • V. Hasund
    18’
    37’
    Đang cập nhật
  • V. Hasund (Kiến tạo: E. Wangerheim)
    18’
    37’
    M. Pekel
  • E. Wangerheim (Thay: C. Tandberg)
    58’
    39’
    Đang cập nhật
  • V. Hasund (Thay: T. Sorbo)
    75’
    39’
    T. Vracevic
  • S. Lennartsson (Thay: S. Holmberg)
    85’
    46’
    I. Krizaj (Thay: M. Mikolajova)
  • S. Vallotto (Thay: E. Westin)
    85’
    53’
    T. Vracevic (Thay: T. Krznaric)
  • C. Tandberg (Kiến tạo: A. Miyagawa)
    88’
    54’
    T. Vracevic (Thay: T. Krznaric)
  • 72’
    V. Madl (Thay: M. Brunnthaler)
  • 82’
    M. Zver (Thay: A. Glibo)

Thống kê trận đấu Hammarby vs St. Pölten W

số liệu thống kê
Hammarby
Hammarby
St. Pölten W
St. Pölten W
59% 41%
  • 15 Phạm lỗi 8
  • 5 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 1
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 14
  • 7 Sút trúng đích 1
  • 10 Sút không trúng đích 7
  • 1 Cú sút bị chặn 6
  • 12 Sút trong vòng cấm 8
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 504 Tổng đường chuyền 346
  • 411 Chuyền chính xác 260
  • 82% % chuyền chính xác 75%
Hammarby
4-2-3-1

Hammarby
vs
St. Pölten W
St. Pölten W
4-1-4-1
Ao
1
Anna Tamminen
Ao
25
Jonna Andersson
Ao
2
Eva Nyström
Ao
18
Alice Carlsson
Ao
17
Stina Lennartsson
Ao
7
Emilie Joramo
Ao
6
Asato Miyagawa
Ao
41
Julie Blakstad
Ao
10
Smilla Vallotto
Ao
20 Ban thangBan thang
Vilde Hasund
Ao
11
Ellen Wangerheim
Ao
38 The phat
Melike Pekel
Ao
24
Mateja Zver
Ao
20
Sophie Hillebrand
Ao
48
Kamila Dubcová
Ao
11
Valentina Madl
Ao
5 The phat
Tea Vracevic
Ao
21
Izabela Križaj
Ao
22
Jennifer Klein
Ao
8
Claudia Wenger
Ao
17
Sarah Mattner-Trembleau
Ao
33
Carina Schlüter

Đội hình xuất phát Hammarby vs St. Pölten W

  • 1
    Anna Tamminen
  • 17
    Stina Lennartsson
  • 18
    Alice Carlsson
  • 2
    Eva Nyström
  • 25
    Jonna Andersson
  • 6
    Asato Miyagawa
  • 7
    Emilie Joramo
  • 20
    Vilde Hasund
  • 10
    Smilla Vallotto
  • 41
    Julie Blakstad
  • 11
    Ellen Wangerheim
  • 33
    Carina Schlüter
  • 17
    Sarah Mattner-Trembleau
  • 8
    Claudia Wenger
  • 22
    Jennifer Klein
  • 21
    Izabela Križaj
  • 5
    Tea Vracevic
  • 11
    Valentina Madl
  • 48
    Kamila Dubcová
  • 20
    Sophie Hillebrand
  • 24
    Mateja Zver
  • 38
    Melike Pekel

Đội hình dự bị

Hammarby (4-2-3-1): Thea Gammelgaard Sørbo (4), Ellen Gibson (8), Anna Jøsendal (9), Bella Andersson (14), Suzu Amano (16), Cathinka Friis Tandberg (19), Emma Westin (23), Moa Edrud (29), Smilla Holmberg (31)

St. Pölten W (4-1-4-1): Chiara Anna D'Angelo (2), Anna Johanning (3), Mária Mikolajová (7), Rita Schumacher (9), Melanie Brunnthaler (18), Andrea Glibo (23), Laura Sieger (28), Tea Krznarić (89)

Thay người Hammarby vs St. Pölten W

  • C. Tandberg Arrow left
    E. Wangerheim
    58’
    46’
    arrow left M. Mikolajova
  • T. Sorbo Arrow left
    V. Hasund
    75’
    53’
    arrow left T. Krznaric
  • S. Holmberg Arrow left
    S. Lennartsson
    85’
    54’
    arrow left T. Krznaric
  • E. Westin Arrow left
    S. Vallotto
    85’
    72’
    arrow left M. Brunnthaler
  • 82’
    arrow left A. Glibo

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League Women
09/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Hammarby

UEFA Champions League Women
17/10 - 2024 H1: 3-0
09/10 - 2024 H1: 1-0
Damallsvenskan
09/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024 H1: 1-2
20/10 - 2024 H1: 2-1
12/10 - 2024 H1: 4-0
05/10 - 2024
Svenska Cupen - Women

Thành tích gần đây St. Pölten W

UEFA Champions League Women
13/11 - 2024 H1: 5-0
16/10 - 2024 H1: 1-1
09/10 - 2024 H1: 1-0
Frauenliga
17/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 1-0
13/10 - 2024 H1: 1-0