logomain

Giải Super League

(Vòng 32)
SVĐ Stadion Letzigrund (Sân nhà)
2 : 3
Chủ nhật, 07/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Letzigrund

Trực tiếp kết quả Grasshoppers vs Servette FC Chủ nhật - 07/05/2023

Tổng quan

  • M. Shabani (Kiến tạo: R. Dadaşov)
    7’
    40’
    Y. Severin (Kiến tạo: S. Diba)
  • Renat Dadaşov
    39’
    51’
    M. Stevanović (Kiến tạo: K. Mbabu)
  • S. Demhasaj (Thay: R. Dadaşov)
    46’
    68’
    R. Rodelin (Thay: C. Bedia)
  • G. Morandi (Thay: M. Shabani)
    61’
    68’
    A. Antunes (Thay: D. Kutesa)
  • G. Morandi (Kiến tạo: P. Pušić)
    67’
    72’
    T. Valls (Thay: S. Diba)
  • D. Kacuri (Thay: T. Ndenge)
    78’
    82’
    M. Stevanović (Kiến tạo: A. Baron)
  • F. Hoxha (Thay: T. Hara)
    78’
    84’
    H. Touati (Thay: P. Pflücke)
  • Shkelqim Demhasaj
    90+5’
    84’
    N. Vouilloz (Thay: S. Rouiller)
  • N. Blasucci (Thay: H. Kawabe)
    90+3’

Thống kê trận đấu Grasshoppers vs Servette FC

số liệu thống kê
Grasshoppers
Grasshoppers
Servette FC
Servette FC
47% 53%
  • 8 Phạm lỗi 10
  • 3 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 21
  • 4 Sút trúng đích 10
  • 2 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 7
  • 4 Sút trong vòng cấm 16
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 7 Thủ môn cản phá 2
  • 417 Tổng đường chuyền 468
  • 338 Chuyền chính xác 380
  • 81% % chuyền chính xác 81%
Grasshoppers
4-3-3

Grasshoppers
vs
Servette FC
Servette FC
4-2-3-1
Ao
1
André Moreira
Ao
34 Thay
T. Hara
Ao
15
A. Seko
Ao
41
N. Loosli
Ao
77
B. Bolla
Ao
40 Thay
H. Kawabe
Ao
7 Thay
T. Ndenge
Ao
6
A. Abrashi
Ao
23 Ban thangThay
M. Shabani
Ao
27 The phatThay
R. Dadaşov
Ao
10
P. Pušić
Ao
29 Thay
C. Bedia
Ao
7 Thay
P. Pflücke
Ao
17 Thay
D. Kutesa
Ao
9 Ban thangBan thang
M. Stevanović
Ao
30 Thay
S. Diba
Ao
8
T. Cognat
Ao
34
A. Baron
Ao
19 Ban thang
Y. Severin
Ao
4 Thay
S. Rouiller
Ao
43
K. Mbabu
Ao
32
J. Frick

Đội hình xuất phát Grasshoppers vs Servette FC

  • 1
    André Moreira
  • 77
    B. Bolla
  • 41
    N. Loosli
  • 15
    A. Seko
  • 34
    T. Hara
  • 6
    A. Abrashi
  • 7
    T. Ndenge
  • 40
    H. Kawabe
  • 10
    P. Pušić
  • 27
    R. Dadaşov
  • 23
    M. Shabani
  • 32
    J. Frick
  • 43
    K. Mbabu
  • 4
    S. Rouiller
  • 19
    Y. Severin
  • 34
    A. Baron
  • 8
    T. Cognat
  • 30
    S. Diba
  • 9
    M. Stevanović
  • 17
    D. Kutesa
  • 7
    P. Pflücke
  • 29
    C. Bedia

Đội hình dự bị

Grasshoppers (4-3-3): G. Morandi (8), S. Demhasaj (9), D. Kacuri (17), N. Blasucci (20), Nadjack (25), G. Margreitter (33), S. Marques (52), J. Hammel (71), F. Hoxha (73)

Servette FC (4-2-3-1): M. Diallo (2), A. Antunes (10), B. Fofana (11), T. Valls (15), R. Rodelin (23), M. Sawadogo (24), N. Vouilloz (33), E. Omeragic (40), H. Touati (45)

Thay người Grasshoppers vs Servette FC

  • R. Dadaşov Arrow left
    S. Demhasaj
    46’
    68’
    arrow left C. Bedia
  • M. Shabani Arrow left
    G. Morandi
    61’
    68’
    arrow left D. Kutesa
  • T. Ndenge Arrow left
    D. Kacuri
    78’
    72’
    arrow left S. Diba
  • T. Hara Arrow left
    F. Hoxha
    78’
    84’
    arrow left P. Pflücke
  • H. Kawabe Arrow left
    N. Blasucci
    90+3’
    84’
    arrow left S. Rouiller

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
21/09 - 2024 H1: 1-2
20/04 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2023 H1: 1-0
22/07 - 2023 H1: 1-1
07/05 - 2023 H1: 1-1
12/02 - 2023 H1: 1-0
28/08 - 2022 H1: 1-1
06/03 - 2022 H1: 1-2
21/11 - 2021 H1: 1-0
29/08 - 2021 H1: 1-1
Schweizer Cup

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0
Schweizer Cup
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Servette FC

Super League
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Schweizer Cup