logomain

Giải Super League

(Vòng 1)
SVĐ Stadion Letzigrund (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 7, 22/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Letzigrund

Trực tiếp kết quả Grasshoppers vs Servette FC Thứ 7 - 22/07/2023

Tổng quan

  • T. Ndenge (Kiến tạo: T. Corbeanu)
    23’
    16’
    C. Bedia (Kiến tạo: Y. Severin)
  • D. Nigg (Thay: F. de Carvalho)
    58’
    61’
    C. Bedia (Kiến tạo: D. Kutesa)
  • E. Rastoder (Thay: R. Dadashov)
    58’
    69’
    Steve Rouiller
  • M. Shabani (Thay: G. Morandi)
    78’
    72’
    A. Antunes (Thay: D. Kutesa)
  • Amir Abrashi
    85’
    72’
    J. Guillemenot (Thay: C. Bedia)
  • D. Kacuri (Thay: T. Ndenge)
    86’
    77’
    (Pen) E. Crivelli
  • B. Fink (Thay: T. Corbeanu)
    86’
    81’
    R. Rodelin (Thay: E. Crivelli)
  • 90+2’
    P. Pflücke (Thay: M. Stevanović)
  • 90+3’
    N. Vouilloz (Thay: D. Douline)

Thống kê trận đấu Grasshoppers vs Servette FC

số liệu thống kê
Grasshoppers
Grasshoppers
Servette FC
Servette FC
45% 55%
  • 5 Phạm lỗi 16
  • 1 Việt vị 2
  • 3 Phạt góc 9
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 15
  • 1 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 3
  • 3 Cú sút bị chặn 7
  • 2 Sút trong vòng cấm 9
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 2 Thủ môn cản phá 0
  • 338 Tổng đường chuyền 403
  • 259 Chuyền chính xác 309
  • 77% % chuyền chính xác 77%
Grasshoppers
4-2-3-1

Grasshoppers
vs
Servette FC
Servette FC
4-4-2
Ao
71
J. Hammel
Ao
24
M. Kempter
Ao
15
A. Seko
Ao
4
K. Tobers
Ao
2
D. Abels
Ao
7 Ban thangThay
T. Ndenge
Ao
6 The phat
A. Abrashi
Ao
77 Thay
F. de Carvalho
Ao
8 Thay
G. Morandi
Ao
19 Thay
T. Corbeanu
Ao
27 Thay
R. Dadashov
Ao
27 Ban thangThay
E. Crivelli
Ao
29 Ban thangBan thangThay
C. Bedia
Ao
17 Thay
D. Kutesa
Ao
28 Thay
D. Douline
Ao
8
T. Cognat
Ao
9 Thay
M. Stevanović
Ao
6
A. Baron
Ao
19
Y. Severin
Ao
4 The phat
S. Rouiller
Ao
3
K. Tsunemoto
Ao
32
J. Frick

Đội hình xuất phát Grasshoppers vs Servette FC

  • 71
    J. Hammel
  • 2
    D. Abels
  • 4
    K. Tobers
  • 15
    A. Seko
  • 24
    M. Kempter
  • 6
    A. Abrashi
  • 7
    T. Ndenge
  • 19
    T. Corbeanu
  • 8
    G. Morandi
  • 77
    F. de Carvalho
  • 27
    R. Dadashov
  • 32
    J. Frick
  • 3
    K. Tsunemoto
  • 4
    S. Rouiller
  • 19
    Y. Severin
  • 6
    A. Baron
  • 9
    M. Stevanović
  • 8
    T. Cognat
  • 28
    D. Douline
  • 17
    D. Kutesa
  • 29
    C. Bedia
  • 27
    E. Crivelli

Đội hình dự bị

Grasshoppers (4-2-3-1): B. Fink (9), M. Shabani (10), D. Kacuri (17), M. Kuttin (29), T. Meyer (53), D. Nigg (55), E. Zukaj (57), F. Hoxha (73), E. Rastoder (74)

Servette FC (4-4-2): J. Mall (1), P. Pflücke (7), A. Antunes (10), B. Fofana (11), B. Mazikou (18), J. Guillemenot (21), A. Lyng (22), R. Rodelin (23), N. Vouilloz (33)

Thay người Grasshoppers vs Servette FC

  • F. de Carvalho Arrow left
    D. Nigg
    58’
    72’
    arrow left D. Kutesa
  • R. Dadashov Arrow left
    E. Rastoder
    58’
    72’
    arrow left C. Bedia
  • G. Morandi Arrow left
    M. Shabani
    78’
    81’
    arrow left E. Crivelli
  • T. Ndenge Arrow left
    D. Kacuri
    86’
    90+2’
    arrow left M. Stevanović
  • T. Corbeanu Arrow left
    B. Fink
    86’
    90+3’
    arrow left D. Douline

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
21/09 - 2024 H1: 1-2
20/04 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2023 H1: 1-0
22/07 - 2023 H1: 1-1
07/05 - 2023 H1: 1-1
12/02 - 2023 H1: 1-0
28/08 - 2022 H1: 1-1
06/03 - 2022 H1: 1-2
21/11 - 2021 H1: 1-0
29/08 - 2021 H1: 1-1
Schweizer Cup

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0
Schweizer Cup
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Servette FC

Super League
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Schweizer Cup