logomain

Giải Super League

(Vòng 16)
SVĐ Stadion Letzigrund (Sân nhà)
5 : 0
Chủ nhật, 03/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Letzigrund

Trực tiếp kết quả Grasshoppers vs Lausanne Chủ nhật - 03/12/2023

Tổng quan

  • F. de Carvalho (Thay: T. Corbeanu)
    46’
    53’
    B. Dabanlı (Thay: A. Husic)
  • F. de Carvalho (Kiến tạo: B. Fink)
    46’
    53’
    B. Labeau (Thay: R. Ilie)
  • F. de Carvalho (Kiến tạo: A. Abrashi)
    50’
    70’
    D. Schwizer (Thay: M. Poaty)
  • T. Ndenge (Kiến tạo: A. Mabil)
    57’
    71’
    S. Kukuruzović (Thay: A. Bernede)
  • A. Mabil
    65’
    76’
    Olivier Custodio
  • G. Morandi (Thay: A. Mabil)
    70’
    79’
    Noë Dussenne (Var: Penalty confirmed)
  • Kristers Tobers
    80’
    83’
    R. Giger (Thay: N. Dussenne)
  • T. Ndicka (Thay: F. de Carvalho)
    85’
  • D. Babunski (Thay: F. Momoh)
    85’
  • T. Meyer (Thay: B. Fink)
    85’
  • T. Ndicka (Kiến tạo: G. Morandi)
    90+3’

Thống kê trận đấu Grasshoppers vs Lausanne

số liệu thống kê
Grasshoppers
Grasshoppers
Lausanne
Lausanne
43% 57%
  • 9 Phạm lỗi 12
  • 2 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 8
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 16
  • 6 Sút trúng đích 4
  • 7 Sút không trúng đích 10
  • 1 Cú sút bị chặn 2
  • 10 Sút trong vòng cấm 6
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 10
  • 4 Thủ môn cản phá 1
  • 301 Tổng đường chuyền 393
  • 192 Chuyền chính xác 293
  • 64% % chuyền chính xác 75%
Grasshoppers
4-4-2

Grasshoppers
vs
Lausanne
Lausanne
4-3-3
Ao
71
J. Hammel
Ao
73
F. Hoxha
Ao
15
A. Seko
Ao
4 The phat
K. Tobers
Ao
54
L. Bollati
Ao
19 Thay
T. Corbeanu
Ao
7 Ban thang
T. Ndenge
Ao
6
A. Abrashi
Ao
21 Ban thangThay
A. Mabil
Ao
9 Thay
B. Fink
Ao
22 Thay
F. Momoh
Ao
22
S. Kalu
Ao
9
K. Sène
Ao
11
F. Diabaté
Ao
24 Thay
A. Bernede
Ao
8
J. Roche
Ao
19 Thay
R. Ilie
Ao
18 Thay
M. Poaty
Ao
4 Thay
A. Husic
Ao
6 Thay
N. Dussenne
Ao
10 The phat
O. Custodio
Ao
25
K. Letica

Đội hình xuất phát Grasshoppers vs Lausanne

  • 71
    J. Hammel
  • 54
    L. Bollati
  • 4
    K. Tobers
  • 15
    A. Seko
  • 73
    F. Hoxha
  • 21
    A. Mabil
  • 6
    A. Abrashi
  • 7
    T. Ndenge
  • 19
    T. Corbeanu
  • 22
    F. Momoh
  • 9
    B. Fink
  • 25
    K. Letica
  • 10
    O. Custodio
  • 6
    N. Dussenne
  • 4
    A. Husic
  • 18
    M. Poaty
  • 19
    R. Ilie
  • 8
    J. Roche
  • 24
    A. Bernede
  • 11
    F. Diabaté
  • 9
    K. Sène
  • 22
    S. Kalu

Đội hình dự bị

Grasshoppers (4-4-2): G. Morandi (8), T. Ndicka (14), M. Paskotši (26), M. Kuttin (29), R. Kalem (40), T. Meyer (53), E. Zukaj (57), F. de Carvalho (77), D. Babunski (99)

Lausanne (4-3-3): B. Dabanlı (5), S. Kukuruzović (7), R. Spiegel (21), T. Suzuki (28), R. Giger (34), M. Nanizayamo (37), D. Schwizer (77), B. Labeau (96), T. Coyle (99)

Thay người Grasshoppers vs Lausanne

  • T. Corbeanu Arrow left
    F. de Carvalho
    46’
    53’
    arrow left A. Husic
  • A. Mabil Arrow left
    G. Morandi
    70’
    53’
    arrow left R. Ilie
  • F. de Carvalho Arrow left
    T. Ndicka
    85’
    70’
    arrow left M. Poaty
  • F. Momoh Arrow left
    D. Babunski
    85’
    71’
    arrow left A. Bernede
  • B. Fink Arrow left
    T. Meyer
    85’
    83’
    arrow left N. Dussenne

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
26/10 - 2024 H1: 1-0
22/05 - 2024
01/04 - 2024
03/12 - 2023
29/07 - 2023 H1: 1-0
24/04 - 2022 H1: 1-1
13/02 - 2022
17/10 - 2021 H1: 2-0
08/08 - 2021 H1: 1-0
29/04 - 2018
Schweizer Cup
24/02 - 2021
Challenge League
18/07 - 2020
27/06 - 2020 H1: 1-0
14/12 - 2019 H1: 1-1
26/09 - 2019 H1: 1-0

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Lausanne

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 2-0
05/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 2-0
Friendlies Clubs
11/10 - 2024 H1: 1-1