logomain

Giải Super League

(Vòng 2)
SVĐ Stadion Letzigrund (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 7, 27/07/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Letzigrund

Trực tiếp kết quả Grasshoppers vs FC Luzern Thứ 7 - 27/07/2024

Tổng quan

  • A. Abrashi
    11’
    22’
    J. Kadak
  • N. Muci (Kiến tạo: T. Ndicka Matam)
    54’
    42’
    L. Villiger (Kiến tạo: S. Karweina)
  • P. Schurpf (Kiến tạo: A. Mabil)
    70’
    59’
    D. Ulrich (Thay: S. Ottiger)
  • P. Schurpf (Thay: F. De Carvalho)
    72’
    59’
    A. Stankovic (Thay: N. Beloko)
  • A. Abrashi (Thay: T. Ndenge)
    72’
    59’
    J. Kadak (Thay: T. Owusu)
  • N. Muci (Thay: D. Babunski)
    72’
    68’
    S. Karweina (Thay: T. Klidje)
  • A. Mabil
    80’
    77’
    S. Knezevic (Thay: K. Spadanuda)
  • A. Mabil (Thay: A. Abubakar)
    81’
    85’
    T. Klidje (Kiến tạo: K. Spadanuda)
  • G. Morandi (Thay: T. Meyer)
    90’
    88’
    A. Ciganiks

Thống kê trận đấu Grasshoppers vs FC Luzern

số liệu thống kê
Grasshoppers
Grasshoppers
FC Luzern
FC Luzern
55% 45%
  • 12 Phạm lỗi 12
  • 3 Việt vị 3
  • 9 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 12
  • 5 Sút trúng đích 8
  • 3 Sút không trúng đích 2
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 6 Sút trong vòng cấm 7
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 6 Thủ môn cản phá 3
  • 384 Tổng đường chuyền 333
  • 294 Chuyền chính xác 257
  • 77% % chuyền chính xác 77%
Grasshoppers
4-2-3-1

Grasshoppers
vs
FC Luzern
FC Luzern
5-3-2
Ao
71
Justin Hammel
Ao
14
Théo Ndicka Matam
Ao
3
Saulo Decarli
Ao
4
Kristers Tobers
Ao
26
Maksim Paskotsi
Ao
15
Ayumu Seko
Ao
6 The phat
Amir Abrashi
Ao
11 Ban thang
Pascal Schürpf
Ao
10
Giotto Morandi
Ao
21 The phat
Awer Mabil
Ao
9
Nikolas Muci
Ao
10
Sinan Karweina
Ao
27 Ban thang
Lars Villiger
Ao
16 The phat
Jakub Kadák
Ao
8
Aleksandar Stanković
Ao
20
Pius Dorn
Ao
14 The phat
Andrejs Cigaņiks
Ao
5
Stefan Knežević
Ao
3
Jesper Lofgren
Ao
4
Luca Jaquez
Ao
22
Dario Ulrich
Ao
1
Pascal Loretz

Đội hình xuất phát Grasshoppers vs FC Luzern

  • 71
    Justin Hammel
  • 26
    Maksim Paskotsi
  • 4
    Kristers Tobers
  • 3
    Saulo Decarli
  • 14
    Théo Ndicka Matam
  • 6
    Amir Abrashi
  • 15
    Ayumu Seko
  • 21
    Awer Mabil
  • 10
    Giotto Morandi
  • 11
    Pascal Schürpf
  • 9
    Nikolas Muci
  • 1
    Pascal Loretz
  • 22
    Dario Ulrich
  • 4
    Luca Jaquez
  • 3
    Jesper Lofgren
  • 5
    Stefan Knežević
  • 14
    Andrejs Cigaņiks
  • 20
    Pius Dorn
  • 8
    Aleksandar Stanković
  • 16
    Jakub Kadák
  • 27
    Lars Villiger
  • 10
    Sinan Karweina

Đội hình dự bị

Grasshoppers (4-2-3-1): Tsiy William Ndenge (7), Evans Fabrice Maurin (20), Asumah Abubakar (27), Simone Stroscio (28), Manuel Kuttin (29), Tim Meyer (53), Florian Hoxha (73), Filipe de Carvalho Ferreira (77), Dorian Babunski (99)

FC Luzern (5-3-2): Severin Ottiger (2), Kevin Spadanuda (7), Thibault Klidje (17), Nicky Beloko (18), Tyron Owusu (24), Levin Winkler (29), Leny Meyer (33), Bung Meng Freimann (46), Vaso Vasić (90)

Thay người Grasshoppers vs FC Luzern

  • F. De Carvalho Arrow left
    P. Schurpf
    72’
    59’
    arrow left S. Ottiger
  • T. Ndenge Arrow left
    A. Abrashi
    72’
    59’
    arrow left N. Beloko
  • D. Babunski Arrow left
    N. Muci
    72’
    59’
    arrow left T. Owusu
  • A. Abubakar Arrow left
    A. Mabil
    81’
    68’
    arrow left T. Klidje
  • T. Meyer Arrow left
    G. Morandi
    90’
    77’
    arrow left K. Spadanuda

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
05/11 - 2023 H1: 1-0
29/10 - 2022 H1: 1-2
11/08 - 2022 H1: 1-1
10/04 - 2022 H1: 2-0
13/03 - 2022 H1: 1-0
12/12 - 2021 H1: 1-0
11/09 - 2021 H1: 1-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây FC Luzern

Super League
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-2
21/09 - 2024 H1: 2-0
Friendlies Clubs
11/10 - 2024 H1: 1-2