logomain

Giải Super League

(Vòng 17)
SVĐ Stadion Letzigrund (Sân nhà)
1 : 2
Chủ nhật, 22/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Letzigrund

Trực tiếp kết quả Grasshoppers vs BSC Young Boys Chủ nhật - 22/01/2023

Tổng quan

  • T. Ndenge (Thay: A. Abrashi)
    60’
    37’
    Fabian Lustenberger
  • T. Hara (Thay: D. Schmid)
    60’
    38’
    C. Fassnacht
  • M. Shabani (Thay: P. Pušić)
    61’
    57’
    Cheikh Niasse
  • Jeong Sang-Bin (Thay: C. Herc)
    76’
    74’
    M. Elia (Thay: J. Nsame)
  • Renat Dadaşov
    86’
    74’
    K. Imeri (Thay: F. Ugrinic)
  • F. de Carvalho Ferreira (Thay: B. Bolla)
    90+1’
    78’
    K. Imeri (Kiến tạo: M. Elia)
  • André Moreira
    90+8’
    85’
    S. Lauper (Thay: C. Niasse)
  • F. de Carvalho Ferreira (Kiến tạo: R. Dadaşov)
    90+4’
    88’
    A. Amenda (Thay: F. Lustenberger)
  • 90+7’
    Kastriot Imeri (Var: Card upgrade)
  • 90+8’
    Meschack Elia

Thống kê trận đấu Grasshoppers vs BSC Young Boys

số liệu thống kê
Grasshoppers
Grasshoppers
BSC Young Boys
BSC Young Boys
47% 53%
  • 13 Phạm lỗi 12
  • 2 Việt vị 5
  • 2 Phạt góc 7
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 7 Tổng cú sút 13
  • 4 Sút trúng đích 7
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 0 Cú sút bị chặn 2
  • 6 Sút trong vòng cấm 7
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 389 Tổng đường chuyền 426
  • 289 Chuyền chính xác 327
  • 74% % chuyền chính xác 77%
Grasshoppers
3-4-2-1

Grasshoppers
vs
BSC Young Boys
BSC Young Boys
4-4-2
Ao
1 The phat
André Moreira
Ao
14
Tomás Ribeiro
Ao
41
N. Loosli
Ao
15
A. Seko
Ao
31 Thay
D. Schmid
Ao
40
H. Kawabe
Ao
6 Thay
A. Abrashi
Ao
77 Thay
B. Bolla
Ao
28 Thay
C. Herc
Ao
10 Thay
P. Pušić
Ao
27 The phat
R. Dadaşov
Ao
77
Joël Monteiro
Ao
18 Thay
J. Nsame
Ao
7 Thay
F. Ugrinic
Ao
32
F. Rieder
Ao
20 The phatThay
C. Niasse
Ao
16 Ban thang
C. Fassnacht
Ao
21
U. Garcia
Ao
5
C. Zesiger
Ao
28 The phatThay
F. Lustenberger
Ao
27
L. Blum
Ao
1
A. Racioppi

Đội hình xuất phát Grasshoppers vs BSC Young Boys

  • 1
    André Moreira
  • 15
    A. Seko
  • 41
    N. Loosli
  • 14
    Tomás Ribeiro
  • 77
    B. Bolla
  • 6
    A. Abrashi
  • 40
    H. Kawabe
  • 31
    D. Schmid
  • 10
    P. Pušić
  • 28
    C. Herc
  • 27
    R. Dadaşov
  • 1
    A. Racioppi
  • 27
    L. Blum
  • 28
    F. Lustenberger
  • 5
    C. Zesiger
  • 21
    U. Garcia
  • 16
    C. Fassnacht
  • 20
    C. Niasse
  • 32
    F. Rieder
  • 7
    F. Ugrinic
  • 18
    J. Nsame
  • 77
    Joël Monteiro

Đội hình dự bị

Grasshoppers (3-4-2-1): Li Lei (4), T. Ndenge (7), Jeong Sang-Bin (11), M. Shabani (23), Nadjack (25), G. Margreitter (33), T. Hara (34), F. de Carvalho Ferreira (57), J. Hammel (71)

BSC Young Boys (4-4-2): A. Amenda (4), M. Chaiwa (14), M. Elia (15), D. Rrudhani (22), L. Benito (23), Q. Maceiras (24), K. Imeri (29), S. Lauper (30), D. Marzino (40)

Thay người Grasshoppers vs BSC Young Boys

  • A. Abrashi Arrow left
    T. Ndenge
    60’
    74’
    arrow left J. Nsame
  • D. Schmid Arrow left
    T. Hara
    60’
    74’
    arrow left F. Ugrinic
  • P. Pušić Arrow left
    M. Shabani
    61’
    85’
    arrow left C. Niasse
  • C. Herc Arrow left
    Jeong Sang-Bin
    76’
    88’
    arrow left F. Lustenberger
  • B. Bolla Arrow left
    F. de Carvalho Ferreira
    90+1’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
05/04 - 2024 H1: 3-0
26/04 - 2023 H1: 2-1
31/07 - 2022 H1: 1-0
22/05 - 2022 H1: 1-0
07/11 - 2021 H1: 1-0
17/05 - 2019 H1: 3-0
Friendlies Clubs
15/01 - 2022 H1: 3-1

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây BSC Young Boys

Super League
10/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
07/11 - 2024 H1: 2-1
24/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 3-0