logomain

Giải UEFA Europa Conference League

(League Stage - 2)
(Sân nhà)
2 : 1
Thứ 5, 24/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Gent vs Molde Thứ 5 - 24/10/2024

Tổng quan

  • T. Watanabe
    10’
    39’
    V. Lund
  • N. Fadiga (Kiến tạo: O. Gandelman)
    24’
    44’
    M. Eikrem
  • N. Fadiga (Thay: M. Samoise)
    65’
    45’
    M. Eikrem
  • M. L. Sonko (Thay: H. Varela)
    65’
    68’
    M. Enggaard (Thay: K. Eriksen)
  • S. Kums
    67’
    68’
    H. Stenevik (Thay: S. Granaas)
  • O. Gandelman (Thay: M. Dean)
    72’
    68’
    H. Stenevik (Thay: K. Haugen)
  • T. Araujo (Thay: A. Brown)
    72’
    78’
    M. Daehli
  • S. Kums (Thay: A. Ito)
    82’
    78’
    M. Daehli (Kiến tạo: E. Breivik)
  • A. Brown
    90+5’
    84’
    M. Bjornbak
  • 85’
    M. Bjornbak (Thay: I. Amundsen)
  • 86’
    M. Bjornbak (Thay: I. Amundsen)
  • 87’
    E. Breivik (Thay: S. Granaas)
  • 87’
    M. Eikrem (Thay: F. Ihler)

Thống kê trận đấu Gent vs Molde

số liệu thống kê
Gent
Gent
Molde
Molde
49% 51%
  • 12 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 3
  • 5 Phạt góc 2
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 8
  • 5 Sút trúng đích 3
  • 2 Sút không trúng đích 2
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 7 Sút trong vòng cấm 6
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 484 Tổng đường chuyền 503
  • 399 Chuyền chính xác 406
  • 82% % chuyền chính xác 81%
Gent
4-3-3

Gent
vs
Molde
Molde
3-5-2
Ao
33
Davy Roef
Ao
20
Tiago Araújo
Ao
13
Stefan Mitrović
Ao
4 The phat
Tsuyoshi Watanabe
Ao
12
Hugo Gambor
Ao
24 The phat
Sven Kums
Ao
16
Mathias Delorge
Ao
6
Omri Gandelman
Ao
11
Momodou Sonko
Ao
9
Andri Guðjohnsen
Ao
22 Ban thang
Noah Fadiga
Ao
27
Ola Brynhildsen
Ao
7 The phatThe phat
Magnus Wolff Eikrem
Ao
31
Mathias Fjortoft Lovik
Ao
16
Emil Breivik
Ao
10
Mads Enggård
Ao
17 Ban thangBan thang
Mats Møller Dæhli
Ao
18
Halldor Stenevik
Ao
4 The phat
Valdemar Lund
Ao
2 The phat
Martin Bjørnbak
Ao
3
Casper Öyvann
Ao
22
Albert Posiadała

Đội hình xuất phát Gent vs Molde

  • 33
    Davy Roef
  • 12
    Hugo Gambor
  • 4
    Tsuyoshi Watanabe
  • 13
    Stefan Mitrović
  • 20
    Tiago Araújo
  • 6
    Omri Gandelman
  • 16
    Mathias Delorge
  • 24
    Sven Kums
  • 22
    Noah Fadiga
  • 9
    Andri Guðjohnsen
  • 11
    Momodou Sonko
  • 22
    Albert Posiadała
  • 3
    Casper Öyvann
  • 2
    Martin Bjørnbak
  • 4
    Valdemar Lund
  • 18
    Halldor Stenevik
  • 17
    Mats Møller Dæhli
  • 10
    Mads Enggård
  • 16
    Emil Breivik
  • 31
    Mathias Fjortoft Lovik
  • 7
    Magnus Wolff Eikrem
  • 27
    Ola Brynhildsen

Đội hình dự bị

Gent (4-3-3): Daniel Schmidt (1), Archie Brown (3), Zalán Vancsa (7), Pieter Gerkens (8), Atsuki Ito (15), Matisse Samoise (18), Franck Surdez (19), Max Dean (21), Jordan Torunarigha (23), Núrio Fortuna (25), Helio Varela (29), Rene Vanden Borre (40)

Molde (3-5-2): Frederik Ihler (9), Eirik Haugan (19), Kristian Eriksen (20), Sondre Milian Granaas (23), Anders Hagelskjær (25), Isak Helstad Amundsen (26), Kristoffer Haugen (28), Gustav Kjolstad Nyheim (29), Peder Hoel Lervik (32), Niklas Odegard (33), Sean McDermott (34)

Thay người Gent vs Molde

  • M. Samoise Arrow left
    N. Fadiga
    65’
    68’
    arrow left K. Eriksen
  • H. Varela Arrow left
    M. L. Sonko
    65’
    68’
    arrow left S. Granaas
  • M. Dean Arrow left
    O. Gandelman
    72’
    68’
    arrow left K. Haugen
  • A. Brown Arrow left
    T. Araujo
    72’
    85’
    arrow left I. Amundsen
  • A. Ito Arrow left
    S. Kums
    82’
    86’
    arrow left I. Amundsen
  • 87’
    arrow left S. Granaas
  • 87’
    arrow left F. Ihler

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa Conference League
24/10 - 2024 H1: 1-0
04/11 - 2022
09/09 - 2022

Thành tích gần đây Gent

Jupiler Pro League
10/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
07/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
31/10 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Molde

Eliteserien
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024
NM Cupen
31/10 - 2024
06/10 - 2024