logomain

Giải Jupiler Pro League

(Vòng 1)
(Sân nhà)
3 : 2
Chủ nhật, 30/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Gent vs Kortrijk Chủ nhật - 30/07/2023

Tổng quan

  • A. Radovanović
    8’
    5’
    A. Kadri (Kiến tạo: M. Bruno)
  • Alessio Castro-Montes
    24’
    30’
    Lars Montegnies
  • H. Cuypers (Kiến tạo: Hong Hyun-Seok)
    30’
    40’
    Felipe Avenatti
  • Núrio Fortuna (Thay: A. Castro-Montes)
    66’
    56’
    Nayel Mehssatou
  • M. Fofana (Thay: A. Hjulsager)
    66’
    74’
    D. Henen (Thay: D. Mbayo)
  • G. Orban (Kiến tạo: J. Torunarigha)
    71’
    74’
    L. Audoor (Thay: N. Mehssatou)
  • P. Gerkens (Thay: Hong Hyun-Seok)
    76’
    78’
    B. Messaoudi (Thay: D. Henen)
  • T. Tissoudali (Thay: G. Orban)
    76’
    78’
    M. Decoene (Thay: M. Bruno)
  • 86’
    F. Avenatti (Kiến tạo: D. De Neve)
  • 89’
    Y. Challouk (Thay: L. Montegnies)
  • 90+5’
    João Silva

Thống kê trận đấu Gent vs Kortrijk

số liệu thống kê
Gent
Gent
Kortrijk
Kortrijk
62% 38%
  • 5 Phạm lỗi 9
  • 3 Việt vị 2
  • 7 Phạt góc 5
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 10
  • 4 Sút trúng đích 3
  • 9 Sút không trúng đích 3
  • 4 Cú sút bị chặn 4
  • 16 Sút trong vòng cấm 7
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 1 Thủ môn cản phá 2
  • 633 Tổng đường chuyền 387
  • 543 Chuyền chính xác 293
  • 86% % chuyền chính xác 76%
Gent
4-3-3

Gent
vs
Kortrijk
Kortrijk
4-4-2
Ao
1
P. Nardi
Ao
14 The phatThay
A. Castro-Montes
Ao
23
J. Torunarigha
Ao
4
T. Watanabe
Ao
18
M. Samoise
Ao
13
J. De Sart
Ao
24
S. Kums
Ao
7 Thay
Hong Hyun-Seok
Ao
17 Thay
A. Hjulsager
Ao
20 Ban thangThay
G. Orban
Ao
11 Ban thang
H. Cuypers
Ao
20 The phatBan thang
F. Avenatti
Ao
70 Thay
M. Bruno
Ao
18 Ban thang
A. Kadri
Ao
48 The phatThay
L. Montegnies
Ao
6 The phatThay
N. Mehssatou
Ao
7 Thay
D. Mbayo
Ao
11
D. De Neve
Ao
66
A. Radovanović
Ao
44 The phat
João Silva
Ao
21
M. Wasinski
Ao
1
T. Vandenberghe

Đội hình xuất phát Gent vs Kortrijk

  • 1
    P. Nardi
  • 18
    M. Samoise
  • 4
    T. Watanabe
  • 23
    J. Torunarigha
  • 14
    A. Castro-Montes
  • 7
    Hong Hyun-Seok
  • 24
    S. Kums
  • 13
    J. De Sart
  • 11
    H. Cuypers
  • 20
    G. Orban
  • 17
    A. Hjulsager
  • 1
    T. Vandenberghe
  • 21
    M. Wasinski
  • 44
    João Silva
  • 66
    A. Radovanović
  • 11
    D. De Neve
  • 7
    D. Mbayo
  • 6
    N. Mehssatou
  • 48
    L. Montegnies
  • 18
    A. Kadri
  • 70
    M. Bruno
  • 20
    F. Avenatti

Đội hình dự bị

Gent (4-3-3): I. Kandouss (5), P. Gerkens (8), T. Tissoudali (10), M. Fofana (19), B. Agbor (22), Núrio Fortuna (25), D. Roef (33)

Kortrijk (4-4-2): C. Atemona (5), Y. Challouk (8), B. Messaoudi (9), E. De Vlaeminck (13), M. Decoene (22), D. Henen (77), L. Audoor (89)

Thay người Gent vs Kortrijk

  • A. Castro-Montes Arrow left
    Núrio Fortuna
    66’
    74’
    arrow left D. Mbayo
  • A. Hjulsager Arrow left
    M. Fofana
    66’
    74’
    arrow left N. Mehssatou
  • Hong Hyun-Seok Arrow left
    P. Gerkens
    76’
    78’
    arrow left D. Henen
  • G. Orban Arrow left
    T. Tissoudali
    76’
    78’
    arrow left M. Bruno
  • 89’
    arrow left L. Montegnies

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Jupiler Pro League
17/03 - 2025
28/07 - 2024
26/12 - 2023
30/07 - 2023 H1: 2-1
15/01 - 2023 H1: 1-0
14/11 - 2022
15/01 - 2022 H1: 1-1
20/09 - 2021 H1: 1-0
27/12 - 2020
16/08 - 2020
02/12 - 2019
29/09 - 2019
28/01 - 2019 H1: 1-1
04/11 - 2018
Friendlies Clubs
11/11 - 2021

Thành tích gần đây Gent

Jupiler Pro League
13/04 - 2025
30/03 - 2025 H1: 1-0
17/03 - 2025
10/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
21/02 - 2025
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Kortrijk

Jupiler Pro League
12/04 - 2025 H1: 2-2
06/04 - 2025
30/03 - 2025 H1: 1-0
17/03 - 2025
08/03 - 2025 H1: 1-0
02/03 - 2025 H1: 2-1
24/02 - 2025 H1: 1-0
16/02 - 2025 H1: 2-0
03/02 - 2025 H1: 1-0