logomain

Giải Canadian Premier League

(Vòng 5)
SVĐ Tim Hortons Field (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 2, 24/06/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Tim Hortons Field

Trực tiếp kết quả Forge vs Valour Thứ 2 - 24/06/2024

Tổng quan

  • Kwasi Poku (Kiến tạo: Kyle Bekker)
    12’
    46’
    Dante Campbell (Thay: Noah Verhoeven)
  • Kwasi Poku (Kiến tạo: Beni Badibanga)
    31’
    63’
    Gianfranco Facchineri (Thay: Roberto Alarcon)
  • Nana Ampomah (Thay: David Choiniere)
    68’
    63’
    Abdul Binate (Thay: Shaan Hundal)
  • Malik Owolabi-Belewu (Thay: Daniel Parra)
    68’
    64’
    Dante Campbell
  • Malcolm Duncan (Thay: Dominic Samuel)
    80’
    71’
    Abdul Binate
  • Tristan Borges
    88’
    73’
    Jordi Swibel
  • Jordan Hamilton (Thay: Tristan Borges)
    90’
    77’
    Themi Antonoglou
  • Amadou Koné (Thay: Beni Badibanga)
    90’
    90+2’
    Gianfranco Facchineri
  • 90’
    Joe Hanson (Thay: Charalampos Chantzopoulos)

Thống kê trận đấu Forge vs Valour

số liệu thống kê
Forge
Forge
Valour
Valour
57% 43%
  • 9 Phạm lỗi 15
  • 5 Việt vị 5
  • 4 Phạt góc 6
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 14
  • 6 Sút trúng đích 3
  • 5 Sút không trúng đích 7
  • 1 Cú sút bị chặn 4
  • 7 Sút trong vòng cấm 7
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 457 Tổng đường chuyền 343
  • 390 Chuyền chính xác 287
  • 85% % chuyền chính xác 84%
Forge
4-2-3-1

Forge
vs
Valour
Valour
4-1-4-1
Ao
29
Christopher Kalongo
Ao
17 Thay
Daniel Parra
Ao
23
Garven-Michee Metusala
Ao
13
Alexander Achinioti Jonsson
Ao
4 Thay
Dominic Samuel
Ao
10
Kyle Bekker
Ao
21
Alessandro Hojabrpour
Ao
39 Thay
Beni Badibanga
Ao
19 The phatThay
Tristan Borges
Ao
7 Thay
David Choiniere
Ao
20 Ban thangBan thang
Kwasi Poku
Ao
9 The phat
Jordi Swibel
Ao
10 Thay
Shaan Hundal
Ao
20
Diogo Ressurreição
Ao
11 Thay
Noah Verhoeven
Ao
17
Jordan Faria
Ao
27
Raphael Ohin
Ao
30 The phat
Themi Antonoglou
Ao
4 Thay
Charalampos Chantzopoulos
Ao
13
Tass Mourdoukoutas
Ao
2 Thay
Roberto Alarcon
Ao
50
Jonathan Viscosi

Đội hình xuất phát Forge vs Valour

  • 29
    Christopher Kalongo
  • 4
    Dominic Samuel
  • 13
    Alexander Achinioti Jonsson
  • 23
    Garven-Michee Metusala
  • 17
    Daniel Parra
  • 21
    Alessandro Hojabrpour
  • 10
    Kyle Bekker
  • 7
    David Choiniere
  • 19
    Tristan Borges
  • 39
    Beni Badibanga
  • 20
    Kwasi Poku
  • 50
    Jonathan Viscosi
  • 2
    Roberto Alarcon
  • 13
    Tass Mourdoukoutas
  • 4
    Charalampos Chantzopoulos
  • 30
    Themi Antonoglou
  • 27
    Raphael Ohin
  • 17
    Jordan Faria
  • 11
    Noah Verhoeven
  • 20
    Diogo Ressurreição
  • 10
    Shaan Hundal
  • 9
    Jordi Swibel

Đội hình dự bị

Forge (4-2-3-1): Malcolm Duncan (2), Jordan Hamilton (9), Nana Ampomah (11), Jassem Koleilat (16), Amadou Koné (41), Malik Owolabi-Belewu (81), Matteo Schiavoni (88)

Valour (4-1-4-1): Darlington Murasiranwa (1), Jordan Haynes (3), Dante Campbell (6), Joe Hanson (16), Abdul Binate (19), Gianfranco Facchineri (23), Zachary Sukunda (24)

Thay người Forge vs Valour

  • David Choiniere Arrow left
    Nana Ampomah
    68’
    46’
    arrow left Noah Verhoeven
  • Daniel Parra Arrow left
    Malik Owolabi-Belewu
    68’
    63’
    arrow left Roberto Alarcon
  • Dominic Samuel Arrow left
    Malcolm Duncan
    80’
    63’
    arrow left Shaan Hundal
  • Tristan Borges Arrow left
    Jordan Hamilton
    90’
    90’
    arrow left Charalampos Chantzopoulos
  • Beni Badibanga Arrow left
    Amadou Koné
    90’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Canadian Premier League
07/10 - 2024
05/08 - 2024 H1: 1-0
24/06 - 2024 H1: 2-0
28/04 - 2024
18/09 - 2023 H1: 1-1
16/07 - 2023
17/06 - 2023 H1: 1-0
14/05 - 2023 H1: 1-1
05/09 - 2022
01/09 - 2022 H1: 1-0
24/07 - 2022 H1: 1-1
30/06 - 2022
12/10 - 2021 H1: 2-1
12/07 - 2021
Canadian Championship
16/09 - 2021 H1: 2-0

Thành tích gần đây Forge

Canadian Premier League
10/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 1-0
08/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Valour

Canadian Premier League
20/10 - 2024 H1: 1-0
14/10 - 2024
07/10 - 2024
01/10 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-1
10/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024
26/08 - 2024
19/08 - 2024 H1: 1-1