logomain

Giải UEFA Champions League

(Bảng G - 2)
SVĐ Stadion Rajko Mitić (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 5, 05/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Rajko Mitić

Trực tiếp kết quả FK Crvena Zvezda vs BSC Young Boys Thứ 5 - 05/10/2023

Tổng quan

  • Cherif Ndiaye
    18’
    47’
    A. Amenda (Thay: L. Benito)
  • C. Ndiaye (Kiến tạo: O. Bukari)
    35’
    48’
    F. Ugrinic (Kiến tạo: Joël Monteiro)
  • Cherif Ndiaye (Var: Goal confirmed)
    37’
    60’
    Ulisses Garcia (Var: Penalty confirmed)
  • Mirko Ivanić
    45+5’
    61’
    (Pen) C. Itten
  • In-Beom Hwang
    58’
    64’
    Darian Males
  • P. Olayinka (Thay: M. Rodić)
    62’
    74’
    M. Chaiwa (Thay: D. Males)
  • Osman Bukari
    65’
    74’
    Mohamed Camara
  • V. Lučić (Thay: M. Stamenić)
    69’
    75’
    S. Ganvoula (Thay: C. Itten)
  • A. Katai (Thay: S. Mitrović)
    70’
    90+1’
    Cheikh Niasse
  • Srđan Mijailović
    73’
  • Aleksandar Dragović
    74’
  • J. Krasso (Thay: C. Ndiaye)
    80’
  • O. Bukari (Kiến tạo: J. Krasso)
    88’

Thống kê trận đấu FK Crvena Zvezda vs BSC Young Boys

số liệu thống kê
FK Crvena Zvezda
FK Crvena Zvezda
BSC Young Boys
BSC Young Boys
50% 50%
  • 12 Phạm lỗi 13
  • 5 Việt vị 0
  • 11 Phạt góc 5
  • 6 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 20 Tổng cú sút 18
  • 9 Sút trúng đích 6
  • 7 Sút không trúng đích 5
  • 4 Cú sút bị chặn 7
  • 16 Sút trong vòng cấm 11
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 4 Thủ môn cản phá 7
  • 302 Tổng đường chuyền 321
  • 207 Chuyền chính xác 233
  • 69% % chuyền chính xác 73%
FK Crvena Zvezda
4-2-3-1

FK Crvena Zvezda
vs
BSC Young Boys
BSC Young Boys
4-3-3
Ao
18
O. Glazer
Ao
23 Thay
M. Rodić
Ao
15 The phat
A. Dragović
Ao
24
N. Djiga
Ao
33 The phat
S. Mijailović
Ao
66 The phat
Hwang In-Beom
Ao
6 Thay
M. Stamenić
Ao
80 Thay
S. Mitrović
Ao
4 The phat
M. Ivanić
Ao
30 The phatBan thang
O. Bukari
Ao
9 The phatBan thangThay
C. Ndiaye
Ao
15
M. Elia
Ao
9 Ban thangThay
C. Itten
Ao
77
Joël Monteiro
Ao
39 The phatThay
D. Males
Ao
20 The phat
C. Niasse
Ao
7 Ban thang
F. Ugrinic
Ao
21
U. Garcia
Ao
23 Thay
L. Benito
Ao
13 The phat
M. Camara
Ao
17
S. Janko
Ao
1
A. Racioppi

Đội hình xuất phát FK Crvena Zvezda vs BSC Young Boys

  • 18
    O. Glazer
  • 33
    S. Mijailović
  • 24
    N. Djiga
  • 15
    A. Dragović
  • 23
    M. Rodić
  • 6
    M. Stamenić
  • 66
    Hwang In-Beom
  • 30
    O. Bukari
  • 4
    M. Ivanić
  • 80
    S. Mitrović
  • 9
    C. Ndiaye
  • 1
    A. Racioppi
  • 17
    S. Janko
  • 13
    M. Camara
  • 23
    L. Benito
  • 21
    U. Garcia
  • 7
    F. Ugrinic
  • 20
    C. Niasse
  • 39
    D. Males
  • 77
    Joël Monteiro
  • 9
    C. Itten
  • 15
    M. Elia

Đội hình dự bị

FK Crvena Zvezda (4-2-3-1): Z. Popović (1), M. Degenek (3), U. Spajić (5), G. Kanga (8), A. Katai (10), P. Olayinka (14), J. Krasso (17), N. Milunović (19), K. Kangwa (20), N. Vasiljević (27), V. Lučić (37), U. Kabić (70)

BSC Young Boys (4-3-3): A. Amenda (4), Ł. Łakomy (8), E. Colley (11), M. Chaiwa (14), J. Nsame (18), N. Persson (19), D. Rrudhani (22), D. von Ballmoos (26), L. Blum (27), F. Lustenberger (28), S. Ganvoula (35), D. Marzino (40)

Thay người FK Crvena Zvezda vs BSC Young Boys

  • M. Rodić Arrow left
    P. Olayinka
    62’
    47’
    arrow left L. Benito
  • M. Stamenić Arrow left
    V. Lučić
    69’
    74’
    arrow left D. Males
  • S. Mitrović Arrow left
    A. Katai
    70’
    75’
    arrow left C. Itten
  • C. Ndiaye Arrow left
    J. Krasso
    80’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League
29/11 - 2023 H1: 2-0
05/10 - 2023 H1: 1-0
22/08 - 2019 H1: 1-1

Thành tích gần đây FK Crvena Zvezda

UEFA Champions League
Friendlies Clubs
12/01 - 2025 H1: 1-1
11/01 - 2025 H1: 4-2
08/01 - 2025 H1: 1-2
Super Liga
22/12 - 2024 H1: 1-1
15/12 - 2024 H1: 1-4

Thành tích gần đây BSC Young Boys

UEFA Champions League
23/01 - 2025
Friendlies Clubs
18/01 - 2025 H1: 1-0
15/01 - 2025 H1: 4-0
Super League
15/12 - 2024 H1: 1-1