logomain

Giải Süper Lig

(Vòng 21)
SVĐ Ülker Stadyumu Fenerbahçe Şükrü Saracoğlu Spor Kompleksi (Sân nhà)
5 : 1
Chủ nhật, 29/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Ülker Stadyumu Fenerbahçe Şükrü Saracoğlu Spor Kompleksi

Trực tiếp kết quả Fenerbahce vs Kasimpasa Chủ nhật - 29/01/2023

Tổng quan

  • (Pen) E. Valencia
    37’
    10’
    Ryan Donk
  • E. Valencia (Kiến tạo: F. Kadıoğlu)
    39’
    24’
    M. Fall (Kiến tạo: A. Engin)
  • Arda Güler
    45’
    26’
    Mickael Tirpan
  • E. Valencia
    52’
    62’
    B. Kalkan (Thay: A. Engin)
  • E. Valencia
    69’
    63’
    S. Çiftpınar (Thay: D. Graovac)
  • D. Rossi (Thay: A. Güler)
    71’
    73’
    A. Demirel (Thay: S. Bahoken)
  • E. Mor (Thay: İ. Kahveci)
    71’
    73’
    A. Kara (Thay: M. Chouiar)
  • Miguel Crespo (Thay: M. Zajc)
    71’
    87’
    T. Torun (Thay: V. Eysseric)
  • Luan Peres (Thay: E. Valencia)
    83’
    90’
    Aytaç Kara
  • İ. Yüksek (Thay: F. Kadıoğlu)
    87’
    90+5’
    Sadık Çiftpınar
  • Miguel Crespo
    89’
  • M. Batshuayi (Kiến tạo: E. Mor)
    90+2’

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Kasimpasa
Kasimpasa
63% 37%
  • 16 Phạm lỗi 23
  • 1 Việt vị 3
  • 6 Phạt góc 1
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 22 Tổng cú sút 4
  • 11 Sút trúng đích 1
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 11 Sút trong vòng cấm 3
  • 11 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 0 Thủ môn cản phá 6
  • 561 Tổng đường chuyền 321
  • 472 Chuyền chính xác 232
  • 84% % chuyền chính xác 72%
Fenerbahce
4-1-3-2

Fenerbahce
vs
Kasimpasa
Kasimpasa
4-2-3-1
Ao
1
A. Bayındır
Ao
18
Lincoln
Ao
41
A. Szalai
Ao
3
S. Akaydin
Ao
7 Thay
F. Kadıoğlu
Ao
5
Willian Arão
Ao
17 Thay
İ. Kahveci
Ao
26 Thay
M. Zajc
Ao
10 The phatThay
A. Güler
Ao
13 Ban thangBan thangBan thangBan thangThay
E. Valencia
Ao
23 Ban thang
M. Batshuayi
Ao
19 Thay
S. Bahoken
Ao
17 Thay
A. Engin
Ao
16 Thay
M. Chouiar
Ao
7 Ban thang
M. Fall
Ao
13 Thay
V. Eysseric
Ao
10
H. Hajradinović
Ao
58
Y. Özcan
Ao
4 The phat
R. Donk
Ao
6 Thay
D. Graovac
Ao
24 The phat
M. Tirpan
Ao
22
E. Canpolat

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Kasimpasa

  • 1
    A. Bayındır
  • 7
    F. Kadıoğlu
  • 3
    S. Akaydin
  • 41
    A. Szalai
  • 18
    Lincoln
  • 5
    Willian Arão
  • 10
    A. Güler
  • 26
    M. Zajc
  • 17
    İ. Kahveci
  • 23
    M. Batshuayi
  • 13
    E. Valencia
  • 22
    E. Canpolat
  • 24
    M. Tirpan
  • 6
    D. Graovac
  • 4
    R. Donk
  • 58
    Y. Özcan
  • 10
    H. Hajradinović
  • 13
    V. Eysseric
  • 7
    M. Fall
  • 16
    M. Chouiar
  • 17
    A. Engin
  • 19
    S. Bahoken

Đội hình dự bị

Fenerbahce (4-1-3-2): Gustavo Henrique (2), S. Aziz (4), M. Yandaş (8), D. Rossi (9), S. Dursun (19), Miguel Crespo (27), Luan Peres (28), İ. Eğribayat (70), İ. Yüksek (80), E. Mor (99)

Kasimpasa (4-2-3-1): E. Taşkıran (1), T. Torun (8), Y. Mallı (11), T. Serbest (15), S. Çiftpınar (18), M. Yıldırım (23), S. Dilli (30), A. Kara (35), B. Kalkan (41), A. Demirel (99)

Thay người Fenerbahce vs Kasimpasa

  • A. Güler Arrow left
    D. Rossi
    71’
    62’
    arrow left A. Engin
  • İ. Kahveci Arrow left
    E. Mor
    71’
    63’
    arrow left D. Graovac
  • M. Zajc Arrow left
    Miguel Crespo
    71’
    73’
    arrow left S. Bahoken
  • E. Valencia Arrow left
    Luan Peres
    83’
    73’
    arrow left M. Chouiar
  • F. Kadıoğlu Arrow left
    İ. Yüksek
    87’
    87’
    arrow left V. Eysseric

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Süper Lig
15/09 - 2024
24/02 - 2024
08/10 - 2023
29/01 - 2023 H1: 2-1
16/08 - 2022
01/03 - 2022
03/10 - 2021 H1: 2-0
26/04 - 2021 H1: 3-1
04/01 - 2021
21/06 - 2020
09/11 - 2019 H1: 2-1
04/05 - 2019 H1: 1-1
04/12 - 2018 H1: 2-1
Friendlies Clubs
19/07 - 2021 H1: 2-1
Cup
15/01 - 2021

Thành tích gần đây Fenerbahce

Friendlies Clubs
16/11 - 2024 H1: 1-1
Süper Lig
10/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
26/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Kasimpasa

Süper Lig
09/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 3-1
22/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
25/08 - 2024 H1: 1-0