logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 1)
SVĐ Arena Naţională (Sân nhà)
4 : 1
Thứ 6, 27/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Arena Naţională

Trực tiếp kết quả FCSB vs Rīgas FS Thứ 6 - 27/09/2024

Tổng quan

  • D. Birligea
    8’
    23’
    Z. Lipuscek
  • D. Birligea (Kiến tạo: D. Olaru)
    8’
    23’
    Z. Lipuscek (Kiến tạo: J. Ikaunieks)
  • M. Stefanescu (Kiến tạo: V. Chiriches)
    32’
    46’
    R. Savalnieks (Thay: R. Ndjiki)
  • D. Miculescu (Thay: F. Tanase)
    46’
    70’
    A. Markhiev (Thay: L. Silagadze)
  • D. Olaru (Kiến tạo: F. Tanase)
    58’
    70’
    H. Prenga (Thay: H. Njie)
  • M. Edjouma (Thay: A. Sut)
    67’
    70’
    C. Kouadio (Thay: V. Osuagwu)
  • M. Stefanescu (Thay: A. Baluta)
    67’
    71’
    H. Prenga (Thay: H. Njie)
  • D. Olaru (Kiến tạo: A. Baluta)
    69’
    84’
    L. Odisharia (Thay: E. Stuglis)
  • D. Birligea (Thay: O. Popescu)
    76’
  • D. Olaru (Thay: D. Popa)
    84’
  • V. Chiriches
    89’

Thống kê trận đấu FCSB vs Rīgas FS

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
Rīgas FS
Rīgas FS
59% 41%
  • 13 Phạm lỗi 11
  • 1 Việt vị 1
  • 8 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 10
  • 8 Sút trúng đích 5
  • 5 Sút không trúng đích 4
  • 5 Cú sút bị chặn 1
  • 14 Sút trong vòng cấm 7
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 4 Thủ môn cản phá 4
  • 583 Tổng đường chuyền 392
  • 507 Chuyền chính xác 314
  • 87% % chuyền chính xác 80%
FCSB
4-2-3-1

FCSB
vs
Rīgas FS
Rīgas FS
5-3-2
Ao
32
Ștefan Târnovanu
Ao
33
Risto Radunović
Ao
21 The phat
Vlad Chiricheş
Ao
5
Joyskim Dawa
Ao
17
Mihai Popescu
Ao
18
Malcom Edjouma
Ao
16
Mihai Lixandru
Ao
11
David Miculescu
Ao
27 Ban thangBan thang
Darius Olaru
Ao
15 Ban thang
Marius Ștefănescu
Ao
9 Ban thangBan thang
Daniel Bîrligea
Ao
17
Alain Cedric Herve Kouadio
Ao
9
Jānis Ikaunieks
Ao
18
Dmitrijs Zelenkovs
Ao
26
Stefan Panić
Ao
27
Adam Markhiyev
Ao
8
Lasha Odisharia
Ao
43 Ban thangBan thang
Žiga Lipušček
Ao
2
Daniels Balodis
Ao
23
Herdi Prenga
Ao
11
Roberts Savaļnieks
Ao
40
Fabrice Ondoa

Đội hình xuất phát FCSB vs Rīgas FS

  • 32
    Ștefan Târnovanu
  • 17
    Mihai Popescu
  • 5
    Joyskim Dawa
  • 21
    Vlad Chiricheş
  • 33
    Risto Radunović
  • 16
    Mihai Lixandru
  • 18
    Malcom Edjouma
  • 15
    Marius Ștefănescu
  • 27
    Darius Olaru
  • 11
    David Miculescu
  • 9
    Daniel Bîrligea
  • 40
    Fabrice Ondoa
  • 11
    Roberts Savaļnieks
  • 23
    Herdi Prenga
  • 2
    Daniels Balodis
  • 43
    Žiga Lipušček
  • 8
    Lasha Odisharia
  • 27
    Adam Markhiyev
  • 26
    Stefan Panić
  • 18
    Dmitrijs Zelenkovs
  • 9
    Jānis Ikaunieks
  • 17
    Alain Cedric Herve Kouadio

Đội hình dự bị

FCSB (4-2-3-1): Valentin Crețu (2), Ionuț Panțîru (3), Florin Tănase (7), Adrian Șut (8), Octavian Popescu (10), Daniel Popa (19), Alexandru Băluță (25), Alexandru Pantea (28), Alexandru Musi (29), Baba Alhassan (42), Luis Phelipe (70), Andrei Vlad (99)

Rīgas FS (5-3-2): Pāvels Šteinbors (1), Victor Osuagwu (3), Rostand Ndjiki (15), Sergejs Vilkovs (16), Elvis Stuglis (21), Darko Lemajić (22), Petr Mareš (25), Haruna Njie (30), Luka Silagadze (77)

Thay người FCSB vs Rīgas FS

  • F. Tanase Arrow left
    D. Miculescu
    46’
    46’
    arrow left R. Ndjiki
  • A. Sut Arrow left
    M. Edjouma
    67’
    70’
    arrow left L. Silagadze
  • A. Baluta Arrow left
    M. Stefanescu
    67’
    70’
    arrow left H. Njie
  • O. Popescu Arrow left
    D. Birligea
    76’
    70’
    arrow left V. Osuagwu
  • D. Popa Arrow left
    D. Olaru
    84’
    71’
    arrow left H. Njie
  • 84’
    arrow left E. Stuglis

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
27/09 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây FCSB

Cupa României
06/12 - 2024
Liga I
16/12 - 2024
09/12 - 2024 H1: 1-0
03/12 - 2024
24/11 - 2024 H1: 2-0
22/11 - 2024
UEFA Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây Rīgas FS

UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024
08/11 - 2024
Friendlies Clubs
06/12 - 2024
22/11 - 2024 H1: 2-0
Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024
28/10 - 2024
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2