logomain

Giải Liga I

(Vòng 2)
SVĐ Stadionul Arcul de Triumf (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 23/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Stadionul Arcul de Triumf

Trực tiếp kết quả FCSB vs Dinamo Bucuresti Chủ nhật - 23/07/2023

Tổng quan

  • Joyskim Dawa
    20’
    27’
    Ricardo Grigore
  • F. Coman (Kiến tạo: D. Miculescu)
    30’
    33’
    Gorka Larrucea
  • D. Olaru
    35’
    59’
    D. Politic (Thay: A. Bani)
  • A. Cordea (Thay: D. Miculescu)
    46’
    59’
    Gonçalo Gregório (Thay: Dani Iglesias)
  • A. Compagno (Thay: A. Băluță)
    46’
    64’
    C. Costin (Thay: L. Ghezali)
  • M. Edjouma (Thay: D. Olaru)
    71’
    82’
    C. Țîră (Thay: H. Abdallah)
  • Ovidiu Popescu (Thay: F. Coman)
    77’
    83’
    Gonçalo Gregório
  • Malcom Edjouma
    80’
  • E. Rădăslăvescu (Thay: D. Đoković)
    90+5’
  • Andrea Compagno
    90+1’

Thống kê trận đấu FCSB vs Dinamo Bucuresti

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
49% 51%
  • 19 Phạm lỗi 14
  • 0 Việt vị 0
  • 9 Phạt góc 1
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 21 Tổng cú sút 8
  • 6 Sút trúng đích 2
  • 8 Sút không trúng đích 6
  • 7 Cú sút bị chặn 0
  • 10 Sút trong vòng cấm 3
  • 11 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 1 Thủ môn cản phá 4
  • 372 Tổng đường chuyền 405
  • 303 Chuyền chính xác 338
  • 81% % chuyền chính xác 83%
FCSB
4-3-3

FCSB
vs
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
4-1-4-1
Ao
32
Ș. Târnovanu
Ao
33
R. Radunović
Ao
6
D. Haruţ
Ao
5 The phat
J. Dawa
Ao
28
A. Pantea
Ao
27 Ban thangThay
D. Olaru
Ao
8
A. Șut
Ao
88 Thay
D. Đoković
Ao
7 Ban thangThay
F. Coman
Ao
25 Thay
A. Băluță
Ao
11 Thay
D. Miculescu
Ao
19 Thay
H. Abdallah
Ao
22 Thay
A. Bani
Ao
30
N. Roșu
Ao
10 Thay
Dani Iglesias
Ao
99 Thay
L. Ghezali
Ao
8 The phat
Gorka Larrucea
Ao
31
C. Amzăr
Ao
27 The phat
R. Grigore
Ao
24
D. Giafer
Ao
2
Gabriel Moura
Ao
1
A. Golubović

Đội hình xuất phát FCSB vs Dinamo Bucuresti

  • 32
    Ș. Târnovanu
  • 28
    A. Pantea
  • 5
    J. Dawa
  • 6
    D. Haruţ
  • 33
    R. Radunović
  • 88
    D. Đoković
  • 8
    A. Șut
  • 27
    D. Olaru
  • 11
    D. Miculescu
  • 25
    A. Băluță
  • 7
    F. Coman
  • 1
    A. Golubović
  • 2
    Gabriel Moura
  • 24
    D. Giafer
  • 27
    R. Grigore
  • 31
    C. Amzăr
  • 8
    Gorka Larrucea
  • 99
    L. Ghezali
  • 10
    Dani Iglesias
  • 30
    N. Roșu
  • 22
    A. Bani
  • 19
    H. Abdallah

Đội hình dự bị

FCSB (4-3-3): A. Compagno (9), M. Lixandru (16), M. Edjouma (18), V. Gheorghe (22), Ovidiu Popescu (23), S. Ngezana (30), E. Rădăslăvescu (80), A. Cordea (98), A. Vlad (99)

Dinamo Bucuresti (4-1-4-1): Q. Bena (4), I. Roșu (6), Gonçalo Gregório (7), C. Țîră (9), D. Politic (17), V. Borcea (18), R. Patriche (23), F. Dujmović (91), C. Costin (98)

Thay người FCSB vs Dinamo Bucuresti

  • D. Miculescu Arrow left
    A. Cordea
    46’
    59’
    arrow left A. Bani
  • A. Băluță Arrow left
    A. Compagno
    46’
    59’
    arrow left Dani Iglesias
  • D. Olaru Arrow left
    M. Edjouma
    71’
    64’
    arrow left L. Ghezali
  • F. Coman Arrow left
    Ovidiu Popescu
    77’
    82’
    arrow left H. Abdallah
  • D. Đoković Arrow left
    E. Rădăslăvescu
    90+5’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cupa României
31/10 - 2024
11/02 - 2021
09/07 - 2020 H1: 1-0
26/06 - 2020
Liga I
21/10 - 2024
27/11 - 2023
23/07 - 2023 H1: 2-0
31/01 - 2022
13/09 - 2021 H1: 4-0
04/02 - 2021
04/10 - 2020 H1: 2-2
17/02 - 2020 H1: 1-1
06/10 - 2019 H1: 1-1
12/11 - 2018 H1: 1-0
30/07 - 2018 H1: 1-1

Thành tích gần đây FCSB

Liga I
22/11 - 2024
28/10 - 2024
21/10 - 2024
07/10 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024 H1: 2-0
04/10 - 2024
Cupa României
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

Liga I
09/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
Cupa României
31/10 - 2024
Friendlies Clubs