logomain

Giải Super League

(Vòng 23)
SVĐ kybunpark (Sân nhà)
1 : 1
Chủ nhật, 05/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ kybunpark

Trực tiếp kết quả FC ST. Gallen vs Grasshoppers Chủ nhật - 05/03/2023

Tổng quan

  • G. Karlen
    33’
    5’
    Guilherme Schettine (Kiến tạo: H. Kawabe)
  • Christian Witzig
    55’
    35’
    Ayumu Seko
  • C. Akolo (Thay: C. Witzig)
    63’
    48’
    Renat Dadaşov
  • R. Schneider (Thay: J. von Moos)
    63’
    63’
    P. Pušić (Thay: M. Shabani)
  • B. Stillhart (Thay: G. Karlen)
    72’
    64’
    G. Morandi (Thay: R. Dadaşov)
  • Basil Stillhart
    79’
    68’
    Giotto Morandi
  • W. Geubbels (Thay: M. Maglica)
    83’
    74’
    T. Hara (Thay: B. Bolla)
  • N. Ndombasi (Thay: E. Latte Lath)
    84’
    86’
    Jeong Sang-Bin (Thay: Guilherme Schettine)
  • 86’
    Amir Abrashi

Thống kê trận đấu FC ST. Gallen vs Grasshoppers

số liệu thống kê
FC ST. Gallen
FC ST. Gallen
Grasshoppers
Grasshoppers
61% 39%
  • 9 Phạm lỗi 15
  • 1 Việt vị 2
  • 7 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 21 Tổng cú sút 12
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 7 Sút không trúng đích 4
  • 8 Cú sút bị chặn 3
  • 14 Sút trong vòng cấm 11
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 4 Thủ môn cản phá 5
  • 428 Tổng đường chuyền 268
  • 307 Chuyền chính xác 161
  • 72% % chuyền chính xác 60%
FC ST. Gallen
4-3-3

FC ST. Gallen
vs
Grasshoppers
Grasshoppers
3-4-1-2
Ao
1
L. Ati-Zigi
Ao
33
I. Schmidt
Ao
5 Thay
M. Maglica
Ao
4
L. Stergiou
Ao
20
A. Vallçi
Ao
37 The phatThay
C. Witzig
Ao
8
Jordi Quintillà
Ao
23 Ban thangThay
G. Karlen
Ao
77
L. Dajaku
Ao
22 Thay
E. Latte Lath
Ao
11 Thay
J. von Moos
Ao
27 The phatThay
R. Dadaşov
Ao
95 Ban thangThay
Guilherme Schettine
Ao
23 Thay
M. Shabani
Ao
31
D. Schmid
Ao
6 The phat
A. Abrashi
Ao
40
H. Kawabe
Ao
77 Thay
B. Bolla
Ao
14
Tomás Ribeiro
Ao
41
N. Loosli
Ao
15 The phat
A. Seko
Ao
1
André Moreira

Đội hình xuất phát FC ST. Gallen vs Grasshoppers

  • 1
    L. Ati-Zigi
  • 20
    A. Vallçi
  • 4
    L. Stergiou
  • 5
    M. Maglica
  • 33
    I. Schmidt
  • 23
    G. Karlen
  • 8
    Jordi Quintillà
  • 37
    C. Witzig
  • 11
    J. von Moos
  • 22
    E. Latte Lath
  • 77
    L. Dajaku
  • 1
    André Moreira
  • 15
    A. Seko
  • 41
    N. Loosli
  • 14
    Tomás Ribeiro
  • 77
    B. Bolla
  • 40
    H. Kawabe
  • 6
    A. Abrashi
  • 31
    D. Schmid
  • 23
    M. Shabani
  • 95
    Guilherme Schettine
  • 27
    R. Dadaşov

Đội hình dự bị

FC ST. Gallen (4-3-3): B. Stillhart (6), C. Akolo (10), M. Kempter (24), L. Watkowiak (25), R. Schneider (27), A. Kräuchi (29), P. Sutter (30), W. Geubbels (69), N. Ndombasi (93)

Grasshoppers (3-4-1-2): G. Morandi (8), P. Pušić (10), Jeong Sang-Bin (11), D. Kacuri (17), Nadjack (25), G. Margreitter (33), T. Hara (34), F. de Carvalho (57), J. Hammel (71)

Thay người FC ST. Gallen vs Grasshoppers

  • C. Witzig Arrow left
    C. Akolo
    63’
    63’
    arrow left M. Shabani
  • J. von Moos Arrow left
    R. Schneider
    63’
    64’
    arrow left R. Dadaşov
  • G. Karlen Arrow left
    B. Stillhart
    72’
    74’
    arrow left B. Bolla
  • M. Maglica Arrow left
    W. Geubbels
    83’
    86’
    arrow left Guilherme Schettine
  • E. Latte Lath Arrow left
    N. Ndombasi
    84’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
28/10 - 2023 H1: 3-1
24/09 - 2023 H1: 1-0
26/05 - 2023 H1: 1-1
05/03 - 2023 H1: 1-1
06/11 - 2022 H1: 1-0
07/08 - 2022 H1: 2-2
20/05 - 2022 H1: 2-0
27/02 - 2022 H1: 1-0
02/10 - 2021 H1: 2-0
Schweizer Cup

Thành tích gần đây FC ST. Gallen

Super League
03/11 - 2024
31/10 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-1
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0
Schweizer Cup
14/09 - 2024