logomain

Giải Super League

(Vòng 12)
SVĐ kybunpark (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 7, 28/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:1
(Sân khách) SVĐ kybunpark

Trực tiếp kết quả FC ST. Gallen vs Grasshoppers Thứ 7 - 28/10/2023

Tổng quan

  • Richard van der Venne
    -5’
    11’
    T. Ndenge (Kiến tạo: G. Morandi)
  • C. Akolo (Kiến tạo: M. Zanotti)
    1’
    46’
    N. Lonwijk (Thay: M. Paskotši)
  • A. Krasniqi (Thay: C. Akolo)
    26’
    46’
    T. Corbeanu (Thay: G. Morandi)
  • W. Geubbels (Kiến tạo: M. Zanotti)
    35’
    63’
    B. Fink (Thay: A. Mabil)
  • M. Zanotti (Kiến tạo: G. Karlen)
    40’
    71’
    D. Kacuri (Thay: A. Abrashi)
  • M. Stevanović (Thay: G. Karlen)
    72’
    82’
    F. de Carvalho (Thay: D. Babunski)
  • F. Schubert (Thay: W. Geubbels)
    72’
  • J. Janitzek (Thay: C. Okoroji)
    83’
  • R. van der Venne (Thay: C. Witzig)
    83’
  • Fabian Schubert
    84’
  • Jordi Quintillà
    90+2’

Thống kê trận đấu FC ST. Gallen vs Grasshoppers

số liệu thống kê
FC ST. Gallen
FC ST. Gallen
Grasshoppers
Grasshoppers
47% 53%
  • 14 Phạm lỗi 8
  • 2 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 8
  • 7 Sút trúng đích 1
  • 6 Sút không trúng đích 4
  • 6 Cú sút bị chặn 3
  • 13 Sút trong vòng cấm 7
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 0 Thủ môn cản phá 4
  • 347 Tổng đường chuyền 384
  • 245 Chuyền chính xác 275
  • 71% % chuyền chính xác 72%
FC ST. Gallen
4-4-2

FC ST. Gallen
vs
Grasshoppers
Grasshoppers
4-2-3-1
Ao
1
L. Zigi
Ao
33
I. Schmidt
Ao
36 Thay
C. Okoroji
Ao
4
J. Stanić
Ao
46 Ban thang
M. Zanotti
Ao
37 Thay
C. Witzig
Ao
24
B. Toma
Ao
8 The phat
Jordi Quintillà
Ao
13 Thay
G. Karlen
Ao
10 Ban thangThay
C. Akolo
Ao
9 Ban thangThay
W. Geubbels
Ao
99 Thay
D. Babunski
Ao
11
P. Schürpf
Ao
8 Thay
G. Morandi
Ao
21 Thay
A. Mabil
Ao
7 Ban thang
T. Ndenge
Ao
6 Thay
A. Abrashi
Ao
14
T. Ndicka
Ao
15
A. Seko
Ao
4
K. Tobers
Ao
26 Thay
M. Paskotši
Ao
29
M. Kuttin

Đội hình xuất phát FC ST. Gallen vs Grasshoppers

  • 1
    L. Zigi
  • 46
    M. Zanotti
  • 4
    J. Stanić
  • 36
    C. Okoroji
  • 33
    I. Schmidt
  • 13
    G. Karlen
  • 8
    Jordi Quintillà
  • 24
    B. Toma
  • 37
    C. Witzig
  • 9
    W. Geubbels
  • 10
    C. Akolo
  • 29
    M. Kuttin
  • 26
    M. Paskotši
  • 4
    K. Tobers
  • 15
    A. Seko
  • 14
    T. Ndicka
  • 6
    A. Abrashi
  • 7
    T. Ndenge
  • 21
    A. Mabil
  • 8
    G. Morandi
  • 11
    P. Schürpf
  • 99
    D. Babunski

Đội hình dự bị

FC ST. Gallen (4-4-2): J. Janitzek (5), P. Sutter (6), F. Schubert (7), F. Mambimbi (18), N. Möller (19), L. Watkowiak (25), R. van der Venne (31), A. Krasniqi (61), M. Stevanović (64)

Grasshoppers (4-2-3-1): N. Lonwijk (3), B. Fink (9), D. Kacuri (17), T. Corbeanu (19), N. Glaus (23), E. Zukaj (57), F. Hoxha (73), E. Rastoder (74), F. de Carvalho (77)

Thay người FC ST. Gallen vs Grasshoppers

  • C. Akolo Arrow left
    A. Krasniqi
    26’
    46’
    arrow left M. Paskotši
  • G. Karlen Arrow left
    M. Stevanović
    72’
    46’
    arrow left G. Morandi
  • W. Geubbels Arrow left
    F. Schubert
    72’
    63’
    arrow left A. Mabil
  • C. Okoroji Arrow left
    J. Janitzek
    83’
    71’
    arrow left A. Abrashi
  • C. Witzig Arrow left
    R. van der Venne
    83’
    82’
    arrow left D. Babunski

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
28/10 - 2023 H1: 3-1
24/09 - 2023 H1: 1-0
26/05 - 2023 H1: 1-1
05/03 - 2023 H1: 1-1
06/11 - 2022 H1: 1-0
07/08 - 2022 H1: 2-2
20/05 - 2022 H1: 2-0
27/02 - 2022 H1: 1-0
02/10 - 2021 H1: 2-0
Schweizer Cup

Thành tích gần đây FC ST. Gallen

Super League
03/11 - 2024
31/10 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-1
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0
Schweizer Cup
14/09 - 2024