logomain

Giải Bundesliga

(Vòng 28)
SVĐ VELTINS-Arena (Sân nhà)
5 : 2
Thứ 7, 15/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ VELTINS-Arena

Trực tiếp kết quả FC Schalke 04 vs Hertha Berlin Thứ 7 - 15/04/2023

Tổng quan

  • T. Skarke
    3’
    26’
    S. Serdar (Thay: T. Ciğerci)
  • M. Bülter (Kiến tạo: T. Skarke)
    13’
    40’
    Kevin-Prince Boateng
  • A. Schwolow (Thay: R. Fährmann)
    36’
    45+3’
    S. Jovetić
  • K. Karaman (Thay: T. Skarke)
    46’
    55’
    J. Ngankam (Thay: M. Dárdai)
  • S. Terodde (Kiến tạo: K. Karaman)
    48’
    62’
    W. Kanga (Thay: K. Boateng)
  • T. Krauß (Thay: D. Drexler)
    65’
    70’
    Jessic Ngankam
  • J. Uronen (Thay: C. Brunner)
    71’
    84’
    M. Richter
  • M. Bülter (Kiến tạo: D. Latza)
    78’
    90+1’
    Filip Uremović
  • Tom Krauß
    86’
  • Moritz Jenz
    87’
  • M. Kamiński
    90+2’

Thống kê trận đấu FC Schalke 04 vs Hertha Berlin

số liệu thống kê
FC Schalke 04
FC Schalke 04
Hertha Berlin
Hertha Berlin
52% 48%
  • 12 Phạm lỗi 19
  • 3 Việt vị 4
  • 7 Phạt góc 8
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 11
  • 7 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 3
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 6 Sút trong vòng cấm 8
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 1
  • 293 Tổng đường chuyền 261
  • 188 Chuyền chính xác 168
  • 64% % chuyền chính xác 64%
FC Schalke 04
4-2-3-1

FC Schalke 04
vs
Hertha Berlin
Hertha Berlin
3-5-2
Ao
1 Thay
R. Fährmann
Ao
41
H. Matriciani
Ao
35 Ban thang
M. Kamiński
Ao
25 The phat
M. Jenz
Ao
27 Thay
C. Brunner
Ao
30
A. Král
Ao
8
D. Latza
Ao
11 Ban thangBan thang
M. Bülter
Ao
24 Thay
D. Drexler
Ao
20 Ban thangThay
T. Skarke
Ao
9 Ban thang
S. Terodde
Ao
19 Ban thang
S. Jovetić
Ao
14
D. Lukébakio
Ao
21
M. Plattenhardt
Ao
27 The phatThay
K. Boateng
Ao
6 Thay
T. Ciğerci
Ao
29
L. Tousart
Ao
23 Ban thang
M. Richter
Ao
31 Thay
M. Dárdai
Ao
20
M. Kempf
Ao
5 The phat
F. Uremović
Ao
1
O. Christensen

Đội hình xuất phát FC Schalke 04 vs Hertha Berlin

  • 1
    R. Fährmann
  • 27
    C. Brunner
  • 25
    M. Jenz
  • 35
    M. Kamiński
  • 41
    H. Matriciani
  • 8
    D. Latza
  • 30
    A. Král
  • 20
    T. Skarke
  • 24
    D. Drexler
  • 11
    M. Bülter
  • 9
    S. Terodde
  • 1
    O. Christensen
  • 5
    F. Uremović
  • 20
    M. Kempf
  • 31
    M. Dárdai
  • 23
    M. Richter
  • 29
    L. Tousart
  • 6
    T. Ciğerci
  • 27
    K. Boateng
  • 21
    M. Plattenhardt
  • 14
    D. Lukébakio
  • 19
    S. Jovetić

Đội hình dự bị

FC Schalke 04 (4-2-3-1): T. Ouwejan (2), L. Greiml (3), T. Krauß (6), R. Zalazar (10), A. Schwolow (13), J. Uronen (18), K. Karaman (19), N. Tauer (21), M. Frey (26)

Hertha Berlin (3-5-2): A. Rogel (3), F. Niederlechner (7), S. Serdar (8), T. Ernst (12), J. Kenny (16), M. Mittelstädt (17), W. Kanga (18), J. Ngankam (24), I. Šunjić (34)

Thay người FC Schalke 04 vs Hertha Berlin

  • R. Fährmann Arrow left
    A. Schwolow
    36’
    26’
    arrow left T. Ciğerci
  • T. Skarke Arrow left
    K. Karaman
    46’
    55’
    arrow left M. Dárdai
  • D. Drexler Arrow left
    T. Krauß
    65’
    62’
    arrow left K. Boateng
  • C. Brunner Arrow left
    J. Uronen
    71’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

2. Bundesliga
06/10 - 2024 H1: 2-1
17/03 - 2024 H1: 3-2
Bundesliga
15/04 - 2023 H1: 2-1
12/05 - 2021 H1: 1-1
03/01 - 2021 H1: 1-0
31/08 - 2019 H1: 1-0
26/01 - 2019 H1: 2-2
03/03 - 2018 H1: 1-0
12/02 - 2017 H1: 1-0
DFB Pokal

Thành tích gần đây FC Schalke 04

2. Bundesliga
10/11 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-1
20/09 - 2024 H1: 3-1
13/09 - 2024 H1: 1-0
DFB Pokal
30/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Hertha Berlin

2. Bundesliga
23/11 - 2024 H1: 1-1
09/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 2-1
DFB Pokal
31/10 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs