logomain

Giải Superliga

(Vòng 6)
SVĐ MCH Arena (Sân nhà)
3 : 2
Thứ 7, 24/08/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ MCH Arena

Trực tiếp kết quả FC Midtjylland vs Sonderjyske Thứ 7 - 24/08/2024

Tổng quan

  • A. Buksa (Kiến tạo: D. Osorio)
    15’
    4’
    L. Qamili (Kiến tạo: L. Bjorklund)
  • D. Osorio
    39’
    23’
    D. Wilkins
  • D. Castillo (Thay: E. Martinez)
    46’
    33’
    M. Agger (Kiến tạo: A. Oggesen)
  • P. Bravo (Thay: A. Simsir)
    46’
    35’
    D. L. Gretarsson
  • E. Chilufya (Kiến tạo: A. Gabriel)
    56’
    45+3’
    A. Oggesen
  • E. Chilufya (Thay: Franculino)
    69’
    69’
    R. Vinderslev (Thay: T. Sommer)
  • Juninho
    70’
    69’
    D. Wilkins (Thay: H. M. Cherif)
  • Juninho (Thay: J. Andersson)
    71’
    69’
    M. Agger (Thay: T. Klysner)
  • A. Gabriel
    76’
    83’
    K. M. Ingason (Thay: M. Ladefoged)
  • A. Buksa (Thay: O. Brynhildsen)
    83’
    83’
    L. Bjorklund (Thay: I. Djantou)

Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs Sonderjyske

số liệu thống kê
FC Midtjylland
FC Midtjylland
Sonderjyske
Sonderjyske
46% 54%
  • 9 Phạm lỗi 14
  • 4 Việt vị 3
  • 6 Phạt góc 7
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 20 Tổng cú sút 14
  • 10 Sút trúng đích 5
  • 5 Sút không trúng đích 6
  • 5 Cú sút bị chặn 3
  • 18 Sút trong vòng cấm 7
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 3 Thủ môn cản phá 7
  • 331 Tổng đường chuyền 377
  • 247 Chuyền chính xác 273
  • 75% % chuyền chính xác 72%
FC Midtjylland
4-4-2

FC Midtjylland
vs
Sonderjyske
Sonderjyske
4-3-3
Ao
16
Elías Ólafsson
Ao
73 The phat
Juninho
Ao
22
Mads Bech Sørensen
Ao
3
Han-Beom Lee
Ao
13 Ban thang
Adam Gabriel
Ao
24
Oliver Sørensen
Ao
21
Denil Castillo
Ao
19
Pedro Bravo
Ao
11 The phat
Darío Osorio
Ao
18 Ban thang
Adam Buksa
Ao
14 Ban thang
Edward Chilufya
Ao
25 Ban thang
Mads Agger
Ao
10
Kristall Máni Ingason
Ao
15 Ban thang
Lirim Qamili
Ao
8
Lukas Björklund
Ao
6
Rasmus Vinderslev
Ao
7
Sefer Emini
Ao
13 The phat
Dalton Wilkins
Ao
4 The phat
Daníel Grétarsson
Ao
12
Maxime Soulas
Ao
22 The phat
Andreas Oggesen
Ao
16
Jakob Busk

Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs Sonderjyske

  • 16
    Elías Ólafsson
  • 13
    Adam Gabriel
  • 3
    Han-Beom Lee
  • 22
    Mads Bech Sørensen
  • 73
    Juninho
  • 11
    Darío Osorio
  • 19
    Pedro Bravo
  • 21
    Denil Castillo
  • 24
    Oliver Sørensen
  • 14
    Edward Chilufya
  • 18
    Adam Buksa
  • 16
    Jakob Busk
  • 22
    Andreas Oggesen
  • 12
    Maxime Soulas
  • 4
    Daníel Grétarsson
  • 13
    Dalton Wilkins
  • 7
    Sefer Emini
  • 6
    Rasmus Vinderslev
  • 8
    Lukas Björklund
  • 15
    Lirim Qamili
  • 10
    Kristall Máni Ingason
  • 25
    Mads Agger

Đội hình dự bị

FC Midtjylland (4-4-2): Jonas Lössl (1), Ousmane Diao (4), Emiliano Martínez (5), Joel Andersson (6), Franculino Djú (7), Ola Brynhildsen (9), Kristoffer Askildsen (17), Mikel Gogorza (41), Aral Şimşir (58)

Sonderjyske (4-3-3): Ivan Djantou (9), Alexander Lyng (11), José Gallegos (17), Ivan Nikolov (18), Mikkel Ladefoged (19), Tobias Klysner (20), Tobias Sommer (26), Mohamed Haidara (31), Jens Krogh (34)

Thay người FC Midtjylland vs Sonderjyske

  • E. Martinez Arrow left
    D. Castillo
    46’
    69’
    arrow left T. Sommer
  • A. Simsir Arrow left
    P. Bravo
    46’
    69’
    arrow left H. M. Cherif
  • Franculino Arrow left
    E. Chilufya
    69’
    69’
    arrow left T. Klysner
  • J. Andersson Arrow left
    Juninho
    71’
    83’
    arrow left M. Ladefoged
  • O. Brynhildsen Arrow left
    A. Buksa
    83’
    83’
    arrow left I. Djantou

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superliga
20/10 - 2024 H1: 1-0
24/08 - 2024 H1: 1-2
24/10 - 2021 H1: 1-1
03/03 - 2020 H1: 3-0
17/03 - 2019 H1: 1-1
18/03 - 2018 H1: 1-0
Friendlies Clubs
29/06 - 2024 H1: 2-0
DBU Pokalen

Thành tích gần đây FC Midtjylland

Superliga
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
DBU Pokalen
01/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Sonderjyske

Superliga
09/11 - 2024 H1: 1-1
02/11 - 2024 H1: 1-4
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-2
29/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 1-0
DBU Pokalen
31/10 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024 H1: 1-0