logomain

Giải Super League

(Vòng 31)
(Sân nhà)
5 : 1
Chủ nhật, 30/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả FC Lugano vs Grasshoppers Chủ nhật - 30/04/2023

Tổng quan

  • I. Aliseda (Kiến tạo: J. Espinoza)
    25’
    10’
    Ayumu Seko
  • Jonathan Sabbatini
    28’
    45+3’
    S. Demhasaj
  • Renato Steffen
    39’
    46’
    F. de Carvalho (Thay: B. Bolla)
  • Roman Macek
    56’
    58’
    Christián Herc
  • M. Amoura (Kiến tạo: R. Steffen)
    59’
    63’
    A. Abrashi (Thay: C. Herc)
  • A. Arigoni (Thay: F. Daprelà)
    62’
    63’
    R. Dadaşov (Thay: G. Morandi)
  • U. Bislimi (Thay: R. Macek)
    63’
    84’
    F. Hoxha (Thay: H. Kawabe)
  • M. Amoura (Kiến tạo: J. Espinoza)
    64’
    84’
    Nadjack (Thay: Tomás Ribeiro)
  • Ž. Celar (Thay: M. Amoura)
    69’
  • Ž. Celar (Kiến tạo: I. Aliseda)
    70’
  • I. Aliseda (Kiến tạo: J. Espinoza)
    78’
  • C. Nkama (Thay: J. Sabbatini)
    80’
  • M. Facchinetti (Thay: M. Valenzuela)
    80’

Thống kê trận đấu FC Lugano vs Grasshoppers

số liệu thống kê
FC Lugano
FC Lugano
Grasshoppers
Grasshoppers
59% 41%
  • 10 Phạm lỗi 15
  • 2 Việt vị 1
  • 0 Phạt góc 9
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 10
  • 6 Sút trúng đích 1
  • 5 Sút không trúng đích 3
  • 3 Cú sút bị chặn 6
  • 8 Sút trong vòng cấm 6
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 0 Thủ môn cản phá 1
  • 546 Tổng đường chuyền 377
  • 479 Chuyền chính xác 296
  • 88% % chuyền chính xác 79%
FC Lugano
3-4-3

FC Lugano
vs
Grasshoppers
Grasshoppers
4-2-3-1
Ao
1
A. Saipi
Ao
30 Thay
F. Daprelà
Ao
4
K. Hajrizi
Ao
20
O. Doumbia
Ao
23 Thay
M. Valenzuela
Ao
14 The phatThay
J. Sabbatini
Ao
77 The phatThay
R. Macek
Ao
6
J. Espinoza
Ao
31 Ban thangBan thang
I. Aliseda
Ao
47 Ban thangBan thangThay
M. Amoura
Ao
11 The phat
R. Steffen
Ao
9 Ban thang
S. Demhasaj
Ao
8 Thay
G. Morandi
Ao
10
P. Pušić
Ao
77 Thay
B. Bolla
Ao
28 The phatThay
C. Herc
Ao
40 Thay
H. Kawabe
Ao
31
D. Schmid
Ao
14 Thay
Tomás Ribeiro
Ao
15 The phat
A. Seko
Ao
34
T. Hara
Ao
1
André Moreira

Đội hình xuất phát FC Lugano vs Grasshoppers

  • 1
    A. Saipi
  • 20
    O. Doumbia
  • 4
    K. Hajrizi
  • 30
    F. Daprelà
  • 6
    J. Espinoza
  • 77
    R. Macek
  • 14
    J. Sabbatini
  • 23
    M. Valenzuela
  • 11
    R. Steffen
  • 47
    M. Amoura
  • 31
    I. Aliseda
  • 1
    André Moreira
  • 34
    T. Hara
  • 15
    A. Seko
  • 14
    Tomás Ribeiro
  • 31
    D. Schmid
  • 40
    H. Kawabe
  • 28
    C. Herc
  • 77
    B. Bolla
  • 10
    P. Pušić
  • 8
    G. Morandi
  • 9
    S. Demhasaj

Đội hình dự bị

FC Lugano (3-4-3): M. Facchinetti (7), Ž. Celar (9), M. Bottani (10), C. Nkama (24), U. Bislimi (25), H. Mahmoud (29), A. Arigoni (34), S. Osigwe (58)

Grasshoppers (4-2-3-1): A. Abrashi (6), D. Kacuri (17), N. Blasucci (20), Nadjack (25), R. Dadaşov (27), F. de Carvalho (57), J. Hammel (71), F. Hoxha (73)

Thay người FC Lugano vs Grasshoppers

  • F. Daprelà Arrow left
    A. Arigoni
    62’
    46’
    arrow left B. Bolla
  • R. Macek Arrow left
    U. Bislimi
    63’
    63’
    arrow left C. Herc
  • M. Amoura Arrow left
    Ž. Celar
    69’
    63’
    arrow left G. Morandi
  • J. Sabbatini Arrow left
    C. Nkama
    80’
    84’
    arrow left H. Kawabe
  • M. Valenzuela Arrow left
    M. Facchinetti
    80’
    84’
    arrow left Tomás Ribeiro

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
01/11 - 2024 H1: 1-0
30/04 - 2023 H1: 1-1
02/04 - 2023 H1: 1-1
24/07 - 2022 H1: 1-0
26/05 - 2019 H1: 1-1
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây FC Lugano

Super League
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0
Schweizer Cup
14/09 - 2024