logomain

Giải Major League Soccer

(MLS Cup - Conference Finals)
SVĐ TQL Stadium (Sân nhà)
2 : 3
Chủ nhật, 03/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ TQL Stadium

Trực tiếp kết quả FC Cincinnati vs Columbus Crew Chủ nhật - 03/12/2023

Tổng quan

  • B. Vázquez (Kiến tạo: A. Boupendza)
    14’
    45+2’
    Steven Moreira
  • L. Acosta (Kiến tạo: Á. Barreal)
    45+3’
    65’
    C. Ramirez (Thay: A. Morris)
  • R. Gaddis (Thay: S. Arias)
    65’
    65’
    J. Gressel (Thay: M. Farsi)
  • Luciano Acosta
    73’
    75’
    A. Powell
  • D. Badji (Thay: A. Boupendza)
    73’
    76’
    S. Zawadzki (Thay: Y. Yeboah)
  • Dominique Badji
    82’
    86’
    D. Rossi
  • O. Nwobodo (Thay: Y. Kubo)
    85’
    90’
    Y. Cheberko (Thay: R. Camacho)
  • M. Angulo (Thay: J. Moreno)
    105’
    111’
    K. Molino (Thay: A. Mățan)
  • Sergio Santos (Thay: B. Vázquez)
    105’
    115’
    C. Ramirez (Kiến tạo: C. Hernández)

Thống kê trận đấu FC Cincinnati vs Columbus Crew

số liệu thống kê
FC Cincinnati
FC Cincinnati
Columbus Crew
Columbus Crew
38% 62%
  • 18 Phạm lỗi 11
  • 4 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 18
  • 6 Sút trúng đích 6
  • 2 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 8
  • 4 Sút trong vòng cấm 10
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 4 Thủ môn cản phá 4
  • 359 Tổng đường chuyền 589
  • 297 Chuyền chính xác 512
  • 83% % chuyền chính xác 87%
FC Cincinnati
3-4-1-2

FC Cincinnati
vs
Columbus Crew
Columbus Crew
3-4-2-1
Ao
18
R. Celentano
Ao
32
I. Murphy
Ao
15
Y. Mosquera
Ao
2
A. Powell
Ao
31
Á. Barreal
Ao
93 Thay
J. Moreno
Ao
7 Thay
Y. Kubo
Ao
13 Thay
S. Arias
Ao
10 Ban thangThe phat
L. Acosta
Ao
9 Thay
A. Boupendza
Ao
19 Ban thangThay
B. Vázquez
Ao
9
C. Hernández
Ao
10 Ban thang
D. Rossi
Ao
20 Thay
A. Mățan
Ao
14 Thay
Y. Yeboah
Ao
8 Thay
A. Morris
Ao
6
D. Nagbe
Ao
23 Thay
M. Farsi
Ao
18
M. Amundsen
Ao
4 Thay
R. Camacho
Ao
31 The phat
Steven Moreira
Ao
28
P. Schulte

Đội hình xuất phát FC Cincinnati vs Columbus Crew

  • 18
    R. Celentano
  • 2
    A. Powell
  • 15
    Y. Mosquera
  • 32
    I. Murphy
  • 13
    S. Arias
  • 7
    Y. Kubo
  • 93
    J. Moreno
  • 31
    Á. Barreal
  • 10
    L. Acosta
  • 19
    B. Vázquez
  • 9
    A. Boupendza
  • 28
    P. Schulte
  • 31
    Steven Moreira
  • 4
    R. Camacho
  • 18
    M. Amundsen
  • 23
    M. Farsi
  • 6
    D. Nagbe
  • 8
    A. Morris
  • 14
    Y. Yeboah
  • 20
    A. Mățan
  • 10
    D. Rossi
  • 9
    C. Hernández

Đội hình dự bị

FC Cincinnati (3-4-1-2): A. Kann (1), O. Nwobodo (5), M. Angulo (8), D. Badji (14), Sergio Santos (17), M. Pinto (26), R. Gaddis (28), B. Halsey (42), G. Valenzuela (58)

Columbus Crew (3-4-2-1): J. Gressel (7), K. Molino (13), C. Ramirez (17), J. Russell-Rowe (19), Y. Cheberko (21), E. Bush (24), S. Zawadzki (25), M. Arfsten (27), J. Medranda (94)

Thay người FC Cincinnati vs Columbus Crew

  • S. Arias Arrow left
    R. Gaddis
    65’
    65’
    arrow left A. Morris
  • A. Boupendza Arrow left
    D. Badji
    73’
    65’
    arrow left M. Farsi
  • Y. Kubo Arrow left
    O. Nwobodo
    85’
    76’
    arrow left Y. Yeboah
  • J. Moreno Arrow left
    M. Angulo
    105’
    90’
    arrow left R. Camacho
  • B. Vázquez Arrow left
    Sergio Santos
    105’
    111’
    arrow left A. Mățan

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Major League Soccer
03/12 - 2023 H1: 2-0
21/08 - 2023 H1: 2-0
21/05 - 2023 H1: 2-1
28/08 - 2022 H1: 1-0
18/07 - 2022 H1: 1-0
28/08 - 2021 H1: 1-1
10/07 - 2021 H1: 2-1
15/10 - 2020 H1: 1-1
11/08 - 2019 H1: 1-2

Thành tích gần đây FC Cincinnati

Major League Soccer
03/11 - 2024 H1: 2-0
21/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 1-1
03/10 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Columbus Crew

Major League Soccer
06/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-0
Campeones Cup