logomain

Giải Bundesliga

(Vòng 12)
SVĐ Hofmann Personal Stadion (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 28/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Hofmann Personal Stadion

Trực tiếp kết quả FC BW Linz vs Wolfsberger AC Thứ 7 - 28/10/2023

Tổng quan

  • M. Maranda (Kiến tạo: J. Gölles)
    10’
    23’
    Mohamed Bamba
  • Paul Mensah
    29’
    37’
    Florian Rieder
  • M. Brandner (Thay: T. Koch)
    46’
    46’
    T. Ballo (Thay: F. Rieder)
  • C. Noß (Thay: S. Seidl)
    61’
    65’
    Dominik Baumgartner
  • S. Feiertag (Thay: Ronivaldo)
    62’
    66’
    N. Veratschnig (Thay: T. Sabitzer)
  • M. Schantl (Thay: J. Gölles)
    73’
    79’
    Simon Piesinger (Var: Goal cancelled)
  • S. Haudum (Thay: F. Strauß)
    80’
    90+1’
    B. Zimmermann (Thay: A. Jašić)
  • P. Mensah (Kiến tạo: S. Pirkl)
    90+6’
    90’
    S. Tijani (Thay: M. Leitgeb)

Thống kê trận đấu FC BW Linz vs Wolfsberger AC

số liệu thống kê
FC BW Linz
FC BW Linz
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
27% 73%
  • 9 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 1
  • 7 Phạt góc 8
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 8
  • 7 Sút trúng đích 0
  • 2 Sút không trúng đích 4
  • 0 Cú sút bị chặn 4
  • 4 Sút trong vòng cấm 7
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 0 Thủ môn cản phá 5
  • 234 Tổng đường chuyền 655
  • 136 Chuyền chính xác 548
  • 58% % chuyền chính xác 84%
FC BW Linz
3-4-2-1

FC BW Linz
vs
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
3-1-4-2
Ao
1
N. Schmid
Ao
2 Thay
F. Strauß
Ao
15 Ban thang
M. Maranda
Ao
17
A. Pašić
Ao
8
S. Pirkl
Ao
6 Thay
T. Koch
Ao
4
M. Krainz
Ao
14 Thay
J. Gölles
Ao
20 Thay
S. Seidl
Ao
10 The phatBan thang
P. Mensah
Ao
9 Thay
Ronivaldo
Ao
10 Thay
T. Sabitzer
Ao
12 The phat
M. Bamba
Ao
3
J. Scherzer
Ao
23 The phatThay
F. Rieder
Ao
20
A. Boakye
Ao
97 Thay
A. Jašić
Ao
16 Thay
M. Leitgeb
Ao
4
S. Kennedy
Ao
8
S. Piesinger
Ao
22 The phat
D. Baumgartner
Ao
1
H. Bonmann

Đội hình xuất phát FC BW Linz vs Wolfsberger AC

  • 1
    N. Schmid
  • 17
    A. Pašić
  • 15
    M. Maranda
  • 2
    F. Strauß
  • 14
    J. Gölles
  • 4
    M. Krainz
  • 6
    T. Koch
  • 8
    S. Pirkl
  • 10
    P. Mensah
  • 20
    S. Seidl
  • 9
    Ronivaldo
  • 1
    H. Bonmann
  • 22
    D. Baumgartner
  • 8
    S. Piesinger
  • 4
    S. Kennedy
  • 16
    M. Leitgeb
  • 97
    A. Jašić
  • 20
    A. Boakye
  • 23
    F. Rieder
  • 3
    J. Scherzer
  • 12
    M. Bamba
  • 10
    T. Sabitzer

Đội hình dự bị

FC BW Linz (3-4-2-1): C. Noß (7), A. Lukse (12), M. Brandner (13), S. Feiertag (18), A. Briedl (19), S. Haudum (27), M. Schantl (28)

Wolfsberger AC (3-1-4-2): S. Tijani (6), B. Zimmermann (9), T. Ballo (11), N. Veratschnig (17), L. Ibertsberger (26), L. Gütlbauer (32), E. Omić (44)

Thay người FC BW Linz vs Wolfsberger AC

  • T. Koch Arrow left
    M. Brandner
    46’
    46’
    arrow left F. Rieder
  • S. Seidl Arrow left
    C. Noß
    61’
    66’
    arrow left T. Sabitzer
  • Ronivaldo Arrow left
    S. Feiertag
    62’
    90+1’
    arrow left A. Jašić
  • J. Gölles Arrow left
    M. Schantl
    73’
    90’
    arrow left M. Leitgeb
  • F. Strauß Arrow left
    S. Haudum
    80’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Bundesliga
28/10 - 2023 H1: 1-0
29/07 - 2023 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây FC BW Linz

Bundesliga
26/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024 H1: 1-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

Bundesliga
03/11 - 2024 H1: 2-0
Cup
Friendlies Clubs