logomain

Giải Euro Championship - Qualification

(Qualifying Round - 6)
SVĐ Tórsvøllur (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 10/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Tórsvøllur

Trực tiếp kết quả Faroe Islands vs Moldova Chủ nhật - 10/09/2023

Tổng quan

  • R. Joensen (Thay: G. Rólantsson)
    46’
    10’
    Nichita Moțpan
  • S. Vatnhamar (Thay: A. Johansen)
    64’
    46’
    V. Postolachi (Thay: V. Stînă)
  • H. Agnarsson (Thay: J. Símun Edmundsson)
    64’
    46’
    M. Cojocaru (Thay: V. Damaşcan)
  • Jákup Biskopstø Andreasen
    71’
    53’
    V. Raţă (Kiến tạo: I. Nicolăescu)
  • S. Radosavljević (Thay: K. Olsen)
    80’
    59’
    Vadim Rață
  • H. Askham (Thay: J. Andreasen)
    80’
    77’
    M. Plătică (Thay: I. Nicolăescu)
  • 77’
    S. Cojocari (Thay: V. Raţă)
  • 90+3’
    V. Bogaciuc (Thay: N. Moțpan)

Thống kê trận đấu Faroe Islands vs Moldova

số liệu thống kê
Faroe Islands
Faroe Islands
Moldova
Moldova
73% 27%
  • 10 Phạm lỗi 13
  • 0 Việt vị 4
  • 8 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 12
  • 0 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 6
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 3 Sút trong vòng cấm 7
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 2 Thủ môn cản phá 0
  • 614 Tổng đường chuyền 230
  • 523 Chuyền chính xác 140
  • 85% % chuyền chính xác 61%
Faroe Islands
4-2-3-1

Faroe Islands
vs
Moldova
Moldova
5-4-1
Ao
1
M. Lamhauge
Ao
3
V. í Davidsen
Ao
16
G. Vatnhamar
Ao
15
O. Færø
Ao
14 Thay
G. Rólantsson
Ao
22 The phatThay
J. Andreasen
Ao
8
B. Hendriksson
Ao
21 Thay
A. Johansen
Ao
9 Thay
J. Símun Edmundsson
Ao
7
J. Bjartalíð
Ao
11 Thay
K. Olsen
Ao
9 Thay
I. Nicolăescu
Ao
16 Thay
V. Stînă
Ao
22 Ban thangThe phatThay
V. Raţă
Ao
8 The phatThay
N. Moțpan
Ao
10 Thay
V. Damaşcan
Ao
6
D. Marandici
Ao
5
V. Posmac
Ao
4
V. Baboglo
Ao
14
A. Crăciun
Ao
21
I. Revenco
Ao
23
D. Railean

Đội hình xuất phát Faroe Islands vs Moldova

  • 1
    M. Lamhauge
  • 14
    G. Rólantsson
  • 15
    O. Færø
  • 16
    G. Vatnhamar
  • 3
    V. í Davidsen
  • 8
    B. Hendriksson
  • 22
    J. Andreasen
  • 7
    J. Bjartalíð
  • 9
    J. Símun Edmundsson
  • 21
    A. Johansen
  • 11
    K. Olsen
  • 23
    D. Railean
  • 21
    I. Revenco
  • 14
    A. Crăciun
  • 4
    V. Baboglo
  • 5
    V. Posmac
  • 6
    D. Marandici
  • 10
    V. Damaşcan
  • 8
    N. Moțpan
  • 22
    V. Raţă
  • 16
    V. Stînă
  • 9
    I. Nicolăescu

Đội hình dự bị

Faroe Islands (4-2-3-1): J. Danielsen (2), P. Petersen (4), S. Nattestad (5), A. Edmundsson (6), S. Vatnhamar (10), T. Gestsson (12), H. Askham (13), H. Agnarsson (17), S. Radosavljević (18), Á. Jónsson (19), R. Joensen (20), B. á Reynatrøð (23)

Moldova (5-4-1): V. Straistari (1), M. Ștefan (2), V. Bolohan (3), M. Plătică (7), D. Danu (11), C. Avram (12), M. Cojocaru (13), I. Jardan (15), V. Postolachi (17), S. Cojocari (18), V. Bogaciuc (19), S. Plătică (20)

Thay người Faroe Islands vs Moldova

  • G. Rólantsson Arrow left
    R. Joensen
    46’
    46’
    arrow left V. Stînă
  • A. Johansen Arrow left
    S. Vatnhamar
    64’
    46’
    arrow left V. Damaşcan
  • J. Símun Edmundsson Arrow left
    H. Agnarsson
    64’
    77’
    arrow left I. Nicolăescu
  • K. Olsen Arrow left
    S. Radosavljević
    80’
    77’
    arrow left V. Raţă
  • J. Andreasen Arrow left
    H. Askham
    80’
    90+3’
    arrow left N. Moțpan

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Euro Championship - Qualification
10/09 - 2023
25/03 - 2023
World Cup - Qualification Europe
08/09 - 2021
26/03 - 2021 H1: 1-0

Thành tích gần đây Faroe Islands

Baltic Cup
11/06 - 2024
08/06 - 2024 H1: 1-1
Friendlies
27/03 - 2024 H1: 1-0
17/11 - 2023 H1: 2-0
Euro Championship - Qualification
21/11 - 2023
13/10 - 2023
10/09 - 2023
08/09 - 2023

Thành tích gần đây Moldova

Friendlies
11/06 - 2024
08/06 - 2024 H1: 1-0
22/03 - 2024 H1: 1-0
13/10 - 2023 H1: 2-1
08/09 - 2023
Euro Championship - Qualification
21/11 - 2023 H1: 1-0
18/11 - 2023
16/10 - 2023
10/09 - 2023