logomain

Giải Botola Pro

(Vòng 10)
SVĐ Stade Municipal de Kénitra (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 4, 29/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stade Municipal de Kénitra

Trực tiếp kết quả FAR Rabat vs Wydad AC Thứ 4 - 29/11/2023

Tổng quan

  • Ahmed Hammoudan
    19’
    45+12’
    (Pen) 2 Y. Jabrane
  • Mohamed Rabie Hrimat
    29’
    45+12’
    Jamal Harkass
  • Zakaria Habti
    45+11’
    46’
    A. Serrhat (Thay: S. Ahannach)
  • L. Naji
    58’
    49’
    Anas Serrhat
  • A. Zouhzouh (Thay: A. Hammoudan)
    66’
    63’
    Jamal Harkass
  • L. Diakité (Thay: Z. Habti)
    84’
    69’
    H. Boussefiane (Thay: M. Lahtimi)
  • K. Aït Ouarkhane
    85’
    69’
    S. Bouhra (Thay: B. Sambou)
  • A. Ajaraie (Thay: H. Igamane)
    85’
    77’
    Saifeddine Bouhra
  • Z. Derrag (Thay: K. Aït Ouarkhane)
    88’
    80’
    H. Regragui (Thay: Hamdou El Houni)
  • L. Diakité
    90’
    88’
    C. El Bahri (Thay: Z. Draoui)

Thống kê trận đấu FAR Rabat vs Wydad AC

số liệu thống kê
FAR Rabat
FAR Rabat
Wydad AC
Wydad AC
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 9 Phạt góc 3
  • 4 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
FAR Rabat
4-2-3-1

FAR Rabat
vs
Wydad AC
Wydad AC
4-2-3-1
Ao
16
M. Benabid
Ao
3
E. Imanishimwe
Ao
4
Z. Marour
Ao
19
A. Tarkhatt
Ao
29
M. Moufid
Ao
13 Ban thang
L. Naji
Ao
34 The phat
M. Hrimat
Ao
11 The phatThay
A. Hammoudan
Ao
8 Ban thangThay
K. Aït Ouarkhane
Ao
7 The phatThay
Z. Habti
Ao
9 Thay
H. Igamane
Ao
27 Thay
B. Sambou
Ao
24 Thay
S. Ahannach
Ao
10 Thay
Hamdou El Houni
Ao
19 Thay
M. Lahtimi
Ao
17 Thay
Z. Draoui
Ao
5 Ban thang
Y. Jabrane
Ao
14
Y. Attiat-Allah
Ao
35
A. Zola
Ao
16 The phatThe phat
J. Harkass
Ao
22
A. El Amloud
Ao
32
Y. El Motie

Đội hình xuất phát FAR Rabat vs Wydad AC

  • 16
    M. Benabid
  • 29
    M. Moufid
  • 19
    A. Tarkhatt
  • 4
    Z. Marour
  • 3
    E. Imanishimwe
  • 34
    M. Hrimat
  • 13
    L. Naji
  • 7
    Z. Habti
  • 8
    K. Aït Ouarkhane
  • 11
    A. Hammoudan
  • 9
    H. Igamane
  • 32
    Y. El Motie
  • 22
    A. El Amloud
  • 16
    J. Harkass
  • 35
    A. Zola
  • 14
    Y. Attiat-Allah
  • 5
    Y. Jabrane
  • 17
    Z. Draoui
  • 19
    M. Lahtimi
  • 10
    Hamdou El Houni
  • 24
    S. Ahannach
  • 27
    B. Sambou

Đội hình dự bị

FAR Rabat (4-2-3-1): A. El Khayati (1), E. Boukhriss (2), Z. Derrag (6), A. Zouhzouh (10), A. Ajaraie (14), Y. Arbidi (20), L. Diakité (27), I. Ouro-Agoro (28), M. Amri (33)

Wydad AC (4-2-3-1): M. Maftah (1), O. Mahrous (2), A. Serrhat (3), M. Ounajem (11), H. Regragui (15), I. Chetti (20), C. El Bahri (21), H. Boussefiane (23), S. Bouhra (30)

Thay người FAR Rabat vs Wydad AC

  • A. Hammoudan Arrow left
    A. Zouhzouh
    66’
    46’
    arrow left S. Ahannach
  • Z. Habti Arrow left
    L. Diakité
    84’
    69’
    arrow left M. Lahtimi
  • H. Igamane Arrow left
    A. Ajaraie
    85’
    69’
    arrow left B. Sambou
  • K. Aït Ouarkhane Arrow left
    Z. Derrag
    88’
    80’
    arrow left Hamdou El Houni
  • 88’
    arrow left Z. Draoui

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Botola Pro
20/12 - 2024 H1: 1-2
14/04 - 2024
29/11 - 2023
04/05 - 2023 H1: 1-0
29/12 - 2022 H1: 2-0
30/04 - 2022 H1: 1-0
29/10 - 2021
29/07 - 2021 H1: 1-0
11/05 - 2021
09/09 - 2020
15/12 - 2019
10/05 - 2019
09/12 - 2018
01/03 - 2018
16/11 - 2017

Thành tích gần đây FAR Rabat

Botola Pro
20/12 - 2024 H1: 1-2
30/11 - 2024
23/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-0
CAF Champions League
14/12 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Wydad AC

Botola Pro
20/12 - 2024 H1: 1-2
15/12 - 2024 H1: 2-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 1-1
04/11 - 2024
23/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-0