logomain

Giải 1. Division

(Vòng 23)
SVĐ Stadio Dasaki Achnas (Sân nhà)
4 : 1
Thứ 3, 06/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Stadio Dasaki Achnas

Trực tiếp kết quả Ethnikos Achna vs AE Zakakiou Thứ 3 - 06/02/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    6’
    9’
    Alastair David Reynolds
  • Kire Ristevski
    6’
    23’
    Đang cập nhật
  • Lucas Bijker
    28’
    24’
    Đang cập nhật
  • M. Stylianou (Thay: M. Peratikos)
    38’
    25’
    N. Diguiny
  • Marios Peratikos (Thay: Marios Stylianou)
    38’
    25’
    Yair Castro
  • Đang cập nhật
    43’
    46’
    Đang cập nhật
  • Stefan Spirovski
    43’
    46’
    E. Antoniou
  • S. Spirovski (Thay: M. De Iriondo)
    46’
    46’
    Evagoras Antoniou
  • P. Ioannou (Thay: P. Artymatas)
    46’
    58’
    Y. Castro (Thay: Cle)
  • Panagiotis Artymatas (Thay: Petros Ioannou)
    46’
    58’
    E. Sabo (Thay: A. Sarfo)
  • Manuel De Iriondo (Thay: Stefan Spirovski)
    46’
    58’
    Alex Opoku Sarfo (Thay: Erik Sabo)
  • Đang cập nhật
    52’
    58’
    Clé (Thay: Yair Castro)
  • Kire Ristevski
    52’
    72’
    Đang cập nhật
  • Lucas Bijker
    55’
    72’
    Ismael Yandal
  • D. Drazic (Thay: N. Mezquida)
    75’
    74’
    V. Pastellis (Thay: A. Christou)
  • Nicolás Mezquida (Thay: Dejan Dražić)
    75’
    74’
    G. Chatzivasilis (Thay: M. Sifneos)
  • Marios Ilia
    76’
    74’
    Mark Sifneos (Thay: Ioannis Chatzivasilis)
  • Đang cập nhật
    77’
    74’
    Andreas Christou (Thay: Valentinos Pastellis)
  • M. Ilia
    77’
    85’
    N. Diguiny (Thay: V. Matongo)
  • E. Cabrera (Thay: D. Christofi)
    84’
    85’
    Valdy Matongo (Thay: Nicolas Diguiny)
  • Dimitris Christofi (Thay: Enzo Cabrera)
    84’

Thống kê trận đấu Ethnikos Achna vs AE Zakakiou

số liệu thống kê
Ethnikos Achna
Ethnikos Achna
AE Zakakiou
AE Zakakiou
  • 11 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 6
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 11
  • 4 Sút trúng đích 3
  • 3 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Ethnikos Achna
5-4-1

Ethnikos Achna
vs
AE Zakakiou
AE Zakakiou
4-4-2
Ao
79
Constantinos Panagi
Ao
16 Ban thangBan thang
Lucas Bijker
Ao
12
Emmanuel Lomotey
Ao
3 Ban thangThe phat
Kire Ristevski
Ao
28 Thay
Marios Stylianou
Ao
22 Thay
Petros Ioannou
Ao
71 Thay
Dejan Dražić
Ao
4 The phatThay
Stefan Spirovski
Ao
8
Patryk Lipski
Ao
70 Ban thangBan thang
Marios Ilia
Ao
30 Thay
Enzo Cabrera
Ao
26 Thay
Ioannis Chatzivasilis
Ao
30 Ban thangThay
Nicolas Diguiny
Ao
17 Ban thangThay
Yair Castro
Ao
52 Thay
Erik Sabo
Ao
20 The phat
Alastair David Reynolds
Ao
11
Martin Slogar
Ao
27
John Ruiz
Ao
6 The phat
Evagoras Antoniou
Ao
4 The phat
Ismael Yandal
Ao
2 Thay
Valentinos Pastellis
Ao
1
Bojan Milosavljević

Đội hình xuất phát Ethnikos Achna vs AE Zakakiou

  • 79
    Constantinos Panagi
  • 22
    Petros Ioannou
  • 28
    Marios Stylianou
  • 3
    Kire Ristevski
  • 12
    Emmanuel Lomotey
  • 16
    Lucas Bijker
  • 70
    Marios Ilia
  • 8
    Patryk Lipski
  • 4
    Stefan Spirovski
  • 71
    Dejan Dražić
  • 30
    Enzo Cabrera
  • 1
    Bojan Milosavljević
  • 2
    Valentinos Pastellis
  • 4
    Ismael Yandal
  • 6
    Evagoras Antoniou
  • 27
    John Ruiz
  • 11
    Martin Slogar
  • 20
    Alastair David Reynolds
  • 52
    Erik Sabo
  • 17
    Yair Castro
  • 30
    Nicolas Diguiny
  • 26
    Ioannis Chatzivasilis

Đội hình dự bị

Ethnikos Achna (5-4-1): Martin Bogatinov (1), Manuel De Iriondo (5), Marios Peratikos (6), Konstantinos Ilia (7), Marios Pechlivanis (10), Nicolás Mezquida (14), Thomas Nikolaou (21), Panagiotis Artymatas (23), Diego Becker (24), Nikos Ioannidis (29), Dimitris Christofi (77), Georgios Angelopoulos (80)

AE Zakakiou (4-4-2): Kyriakos Antoniou (5), Alkiviadis Christofi (14), Valdy Matongo (18), Antonis Eleftheriou (24), Neofytos Stylianou (28), Mark Sifneos (29), Andreas Christou (33), Clé (77), Theodoros Iosifidis (90), Rasheed Yusuf (92), Yigal Becker (99)

Thay người Ethnikos Achna vs AE Zakakiou

  • M. Peratikos Arrow left
    M. Stylianou
    38’
    58’
    arrow left Cle
  • Marios Stylianou Arrow left
    Marios Peratikos
    38’
    58’
    arrow left A. Sarfo
  • M. De Iriondo Arrow left
    S. Spirovski
    46’
    58’
    arrow left Erik Sabo
  • P. Artymatas Arrow left
    P. Ioannou
    46’
    58’
    arrow left Yair Castro
  • Petros Ioannou Arrow left
    Panagiotis Artymatas
    46’
    74’
    arrow left A. Christou
  • Stefan Spirovski Arrow left
    Manuel De Iriondo
    46’
    74’
    arrow left M. Sifneos
  • N. Mezquida Arrow left
    D. Drazic
    75’
    74’
    arrow left Ioannis Chatzivasilis
  • Dejan Dražić Arrow left
    Nicolás Mezquida
    75’
    74’
    arrow left Valentinos Pastellis
  • D. Christofi Arrow left
    E. Cabrera
    84’
    85’
    arrow left V. Matongo
  • Enzo Cabrera Arrow left
    Dimitris Christofi
    84’
    85’
    arrow left Nicolas Diguiny

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cup
02/10 - 2024 H1: 1-1
1. Division
13/04 - 2024 H1: 2-1
06/02 - 2024 H1: 2-1
Friendlies Clubs
2. Division
18/03 - 2023 H1: 1-1
18/05 - 2019 H1: 2-0

Thành tích gần đây Ethnikos Achna

1. Division
09/11 - 2024 H1: 1-1
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 2-1
28/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây AE Zakakiou

2. Division
09/11 - 2024 H1: 1-1
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024 H1: 2-1
13/09 - 2024
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-1
1. Division
12/05 - 2024 H1: 1-0