logomain

Giải Meistaradeildin

(Vòng 13)
SVĐ Við Margáir (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 10/06/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Við Margáir

Trực tiếp kết quả EB / Streymur vs B68 Thứ 7 - 10/06/2023

Tổng quan

  • J. Hummeland
    5’
    24’
    F. Petersen
  • A. Olsen
    19’
    32’
    S. Lau
  • B. Poulsen
    23’
    46’
    Á. Johannesen (Thay: F. Petersen)
  • R. Egilstoft
    31’
    56’
    A. Jensen
  • N. Danielsen
    46’
    56’
    H. Højgaard (Thay: A. Liu)
  • D. Godtfred
    62’
    65’
    V. Klein (Thay: J. Warner)
  • M. Hellisdal (Thay: J. Hummeland)
    75’
    73’
    M. Samba
  • G. Dahl-Olsen
    82’
    83’
    A. Hansen (Thay: S. Lau)
  • H. á Bø (Thay: G. Dahl-Olsen)
    85’
    90+2’
    A. Johannessen

Đội hình xuất phát EB / Streymur vs B68

  • J. Davidsen
  • A. Olsen
  • M. Hellisá
  • B. Poulsen
  • R. Egilstoft
  • B. Reinert-Petersen
  • N. Danielsen
  • D. Godtfred
  • J. Hummeland
  • G. Dahl-Olsen
  • F. Đorđević
  • B. Schubert
  • A. Mellemgaard
  • A. Liu
  • A. Jensen
  • F. Petersen
  • R. Samuelsen
  • B. Jensen
  • M. Samba
  • J. Warner
  • J. Nielsen
  • S. Lau

Đội hình dự bị

EB / Streymur M. Hellisdal (), H. á Bø (), D. Vang (), F. Kruse (), G. Jóhansson (), S. Mariusarson ()

B68 Á. Johannesen (), H. Højgaard (), V. Klein (), A. Hansen (), H. Strømsten (), K. Clementsen (), Tórður Thomsen ()

Thay người EB / Streymur vs B68

  • J. Hummeland Arrow left
    M. Hellisdal
    75’
    46’
    arrow left F. Petersen
  • G. Dahl-Olsen Arrow left
    H. á Bø
    85’
    56’
    arrow left A. Liu
  • 65’
    arrow left J. Warner
  • 83’
    arrow left S. Lau

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Meistaradeildin
20/10 - 2024 H1: 1-2
01/06 - 2024 H1: 1-0
18/03 - 2024
24/09 - 2023 H1: 1-2
10/06 - 2023 H1: 2-0
16/04 - 2023
10/09 - 2022 H1: 1-0
22/05 - 2022
30/04 - 2022 H1: 1-1
30/10 - 2021
08/08 - 2021 H1: 1-0
15/04 - 2021 H1: 2-0
Løgmanssteypid
25/10 - 2023 H1: 1-0
29/06 - 2023
18/04 - 2021

Thành tích gần đây EB / Streymur

Meistaradeildin
26/10 - 2024 H1: 1-3
20/10 - 2024 H1: 1-2
05/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024 H1: 3-0
25/08 - 2024 H1: 1-0
18/08 - 2024 H1: 1-0
10/08 - 2024

Thành tích gần đây B68

Meistaradeildin
26/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-2
05/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024 H1: 1-0
24/08 - 2024 H1: 1-0
18/08 - 2024 H1: 1-0
11/08 - 2024