logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 5)
SVĐ Volksparkstadion (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 6, 29/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Volksparkstadion

Trực tiếp kết quả Dynamo Kyiv vs Plzen Thứ 6 - 29/11/2024

Tổng quan

  • K. Vivcharenko (Kiến tạo: M. Shaparenko)
    51’
    45’
    S. Markovic
  • K. Vivcharenko (Var: Goal Disallowed - offside)
    51’
    55’
    M. Vydra (Kiến tạo: E. Jirka)
  • V. Rubchynskyi (Thay: V. Kabaev)
    64’
    71’
    C. Souare (Thay: M. Havel)
  • O. Karavaev (Thay: O. Tymchyk)
    64’
    76’
    E. Jirka (Thay: A. Sojka)
  • V. Brazhko
    68’
    79’
    M. Havel
  • K. Vivcharenko (Thay: E. Guerrero)
    73’
    80’
    M. Havel
  • V. Kabaev (Kiến tạo: V. Brazhko)
    90+5’
    85’
    L. Cerv (Thay: D. Vasulin)
  • 85’
    M. Vydra (Thay: T. Sloncik)
  • 90’
    P. Sulc
  • 90’
    P. Sulc (Kiến tạo: L. Kalvach)

Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Plzen

số liệu thống kê
Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
Plzen
Plzen
63% 37%
  • 11 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 3
  • 8 Phạt góc 1
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 15
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 3 Sút không trúng đích 8
  • 5 Cú sút bị chặn 2
  • 9 Sút trong vòng cấm 8
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 3 Thủ môn cản phá 5
  • 548 Tổng đường chuyền 325
  • 442 Chuyền chính xác 241
  • 81% % chuyền chính xác 74%
Dynamo Kyiv
3-4-2-1

Dynamo Kyiv
vs
Plzen
Plzen
3-5-2
Ao
1
Heorhiy Bushchan
Ao
32
Taras Mykhavko
Ao
4
Denys Popov
Ao
40
Kristian Bilovar
Ao
2 Ban thang
Kostiantyn Vivcharenko
Ao
10
Mykola Shaparenko
Ao
6 The phat
Volodymyr Brazhko
Ao
20
Oleksandr Karavayev
Ao
29
Vitaliy Buyalskyi
Ao
15
Valentyn Rubchynskyi
Ao
11
Vladyslav Vanat
Ao
11 Ban thang
Matěj Vydra
Ao
33
Erik Jirka
Ao
19
Cheick Souare
Ao
31 Ban thangBan thang
Pavel Šulc
Ao
6
Lukáš Červ
Ao
23
Lukáš Kalvach
Ao
22
Cadu
Ao
21
Václav Jemelka
Ao
3 The phat
Svetozar Marković
Ao
40
Sampson Dweh
Ao
16
Martin Jedlička

Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Plzen

  • 1
    Heorhiy Bushchan
  • 40
    Kristian Bilovar
  • 4
    Denys Popov
  • 32
    Taras Mykhavko
  • 20
    Oleksandr Karavayev
  • 6
    Volodymyr Brazhko
  • 10
    Mykola Shaparenko
  • 2
    Kostiantyn Vivcharenko
  • 15
    Valentyn Rubchynskyi
  • 29
    Vitaliy Buyalskyi
  • 11
    Vladyslav Vanat
  • 16
    Martin Jedlička
  • 40
    Sampson Dweh
  • 3
    Svetozar Marković
  • 21
    Václav Jemelka
  • 22
    Cadu
  • 23
    Lukáš Kalvach
  • 6
    Lukáš Červ
  • 31
    Pavel Šulc
  • 19
    Cheick Souare
  • 33
    Erik Jirka
  • 11
    Matěj Vydra

Đội hình dự bị

Dynamo Kyiv (3-4-2-1): Maksym Diachuk (3), Nazar Voloshyn (9), Vladyslav Kabaiev (22), Navin Malysh (23), Oleksandr Tymchyk (24), Ruslan Neshcheret (35), Eduardo Guerrero (39), Maksym Bragaru (45), Valentyn Morhun (51), Mykola Mykhailenko (91)

Plzen (3-5-2): Lukáš Hejda (2), Jan Paluska (5), Ricardinho (9), Jan Kopic (10), Alexandr Sojka (12), Marián Tvrdoň (13), Jhon Mosquera (18), Jiri Panos (20), Milan Havel (24), Tom Sloncik (29), Viktor Baier (30), Daniel Vasulin (51)

Thay người Dynamo Kyiv vs Plzen

  • V. Kabaev Arrow left
    V. Rubchynskyi
    64’
    71’
    arrow left M. Havel
  • O. Tymchyk Arrow left
    O. Karavaev
    64’
    76’
    arrow left A. Sojka
  • E. Guerrero Arrow left
    K. Vivcharenko
    73’
    85’
    arrow left D. Vasulin
  • 85’
    arrow left T. Sloncik

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
29/11 - 2024

Thành tích gần đây Dynamo Kyiv

Premier League
01/12 - 2024 H1: 1-1
23/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 4-1
UEFA Europa League
29/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Plzen

Czech Liga
02/12 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
28/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
UEFA Europa League
29/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 1-1
24/10 - 2024
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-3