logomain

Giải 1. Division

(Vòng 24)
SVĐ Stadio Peristerona (Sân nhà)
0 : 3
Chủ nhật, 11/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:3
(Sân khách) SVĐ Stadio Peristerona

Trực tiếp kết quả Doxa vs Nea Salamis Chủ nhật - 11/02/2024

Tổng quan

  • A. Puric (Thay: A. Nabi)
    56’
    27’
    Đang cập nhật
  • M. Antoniadis (Thay: K. Adenon)
    70’
    27’
    D. Bejarano
  • C. Kyriakou (Thay: D. Trajcevski)
    70’
    39’
    Đang cập nhật
  • E. Asante (Thay: Mesca)
    70’
    39’
    L. Narsingh
  • Mesca
    90+4’
    42’
    Miguelito
  • 43’
    Đang cập nhật
  • 43’
    Miguelito
  • 64’
    G. Papageorgiou (Thay: K. Kone)
  • 64’
    C. C. Dos Santos N. (Thay: A. Frangos)
  • 72’
    F. Durmishaj (Thay: R. Janga)
  • 75’
    Đang cập nhật
  • 76’
    R. Janga
  • 77’
    Đang cập nhật
  • 77’
    A. Frangos
  • 82’
    K. Sergiou (Thay: R. Ofori)
  • 82’
    L. Narsingh (Thay: T. Prokopiou)
  • 90+1’
    Đang cập nhật
  • 90+1’
    Miguelito

Thống kê trận đấu Doxa vs Nea Salamis

số liệu thống kê
Doxa
Doxa
Nea Salamis
Nea Salamis
  • 7 Phạm lỗi 11
  • 0 Việt vị 0
  • 10 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 20 Tổng cú sút 8
  • 9 Sút trúng đích 4
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Doxa
3-4-3

Doxa
vs
Nea Salamis
Nea Salamis
4-5-1
Ao
61
Alexandros Antoniou
Ao
77
Aleksa Puric
Ao
23
Marios Antoniadis
Ao
40
Charalampos Kyriakou
Ao
32
Vangelis Kyriakou
Ao
6
Guessouma Fofana
Ao
21
Bryan Alceus
Ao
24
Konstantinos Provydakis
Ao
7
Nikola Trujić
Ao
88
Ernest Asante
Ao
99
Omar Hani
Ao
9
Fiorin Durmishaj
Ao
20
Giorgos Papageorgiou
Ao
18
Carlitos
Ao
16 Ban thang
Danny Bejarano
Ao
8 Ban thangBan thangThe phat
Miguelito
Ao
7 Ban thang
Luciano Narsingh
Ao
24
Serge Leuko
Ao
78
Abdelaye Diakite
Ao
28
Manuel Guanini
Ao
2
Konstantinos Sergiou
Ao
30
Tasos Kissas

Đội hình xuất phát Doxa vs Nea Salamis

  • 61
    Alexandros Antoniou
  • 40
    Charalampos Kyriakou
  • 23
    Marios Antoniadis
  • 77
    Aleksa Puric
  • 24
    Konstantinos Provydakis
  • 21
    Bryan Alceus
  • 6
    Guessouma Fofana
  • 32
    Vangelis Kyriakou
  • 99
    Omar Hani
  • 88
    Ernest Asante
  • 7
    Nikola Trujić
  • 30
    Tasos Kissas
  • 2
    Konstantinos Sergiou
  • 28
    Manuel Guanini
  • 78
    Abdelaye Diakite
  • 24
    Serge Leuko
  • 7
    Luciano Narsingh
  • 8
    Miguelito
  • 16
    Danny Bejarano
  • 18
    Carlitos
  • 20
    Giorgos Papageorgiou
  • 9
    Fiorin Durmishaj

Đội hình dự bị

Doxa (3-4-3): Khaled Adénon (3), Duško Trajčevski (8), Adil Nabi (10), Nicolai Skoglund (14), Mesca (70), Panagiotis Kyriakou (98)

Nea Salamis (4-5-1): Nikolaos Melissas (1), Pa Konate (4), Nemanja Kuzmanović (11), Kialy Abdoul Kone (19), Andreas Frangos (23), Titos Prokopiou (25), Michalis Christodoulou (26), Richard Ofori (37), Giorgos Viktoros (44), Antonis Katsiaris (80), Osman Koroma (99)

Thay người Doxa vs Nea Salamis

  • A. Nabi Arrow left
    A. Puric
    56’
    64’
    arrow left K. Kone
  • K. Adenon Arrow left
    M. Antoniadis
    70’
    64’
    arrow left A. Frangos
  • D. Trajcevski Arrow left
    C. Kyriakou
    70’
    72’
    arrow left R. Janga
  • Mesca Arrow left
    E. Asante
    70’
    82’
    arrow left R. Ofori
  • 82’
    arrow left T. Prokopiou

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0
1. Division
19/04 - 2024
08/03 - 2024
11/02 - 2024
11/11 - 2023
23/05 - 2023
18/04 - 2023
18/01 - 2023
08/10 - 2022
26/05 - 2021
09/04 - 2021
02/01 - 2021 H1: 2-1
21/10 - 2020
Friendlies Clubs
25/08 - 2021

Thành tích gần đây Doxa

2. Division
09/11 - 2024
02/11 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024
27/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0
1. Division
10/05 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Nea Salamis

1. Division
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
21/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 2-0
18/09 - 2024 H1: 3-0
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0