logomain

Giải 1. Division

(Vòng 22)
SVĐ Stadio Peristerona (Sân nhà)
0 : 2
Thứ 6, 02/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Stadio Peristerona

Trực tiếp kết quả Doxa vs Ethnikos Achna Thứ 6 - 02/02/2024

Tổng quan

  • Marios Antoniadis
    28’
    12’
    Kire Ristevski
  • S. Thandi (Thay: D. Trajcevski)
    61’
    13’
    Đang cập nhật
  • Duško Trajčevski (Thay: Simranjit Thandi)
    61’
    24’
    Đang cập nhật
  • A. Nabi (Thay: B. Alceus)
    70’
    24’
    Enzo Cabrera
  • C. Kyriakou (Thay: N. Skoglund)
    70’
    45’
    Dejan Dražić
  • Bryan Alceus (Thay: Adil Nabi)
    70’
    74’
    E. Cabrera (Thay: N. Ioannidis)
  • Nicolai Skoglund (Thay: Charis Kyriakou)
    70’
    74’
    D. Drazic (Thay: M. Pechlivanis)
  • M. Antoniadis (Thay: K. Adenon)
    90+3’
    74’
    Nikos Ioannidis (Thay: Dejan Dražić)
  • Đang cập nhật
    90+3’
    74’
    Marios Pechlivanis (Thay: Enzo Cabrera)
  • Khaled Adénon (Thay: Marios Antoniadis)
    90’
    82’
    M. Ilia (Thay: D. Christofi)
  • 83’
    Dimitris Christofi (Thay: Marios Ilia)
  • 90’
    P. Ioannou (Thay: G. N. Angelopoulos)
  • 90’
    P. Lipski (Thay: N. Mezquida)
  • 90’
    Nicolás Mezquida (Thay: Patryk Lipski)
  • 90’
    Georgios Angelopoulos (Thay: Petros Ioannou)

Thống kê trận đấu Doxa vs Ethnikos Achna

số liệu thống kê
Doxa
Doxa
Ethnikos Achna
Ethnikos Achna
  • 13 Phạm lỗi 12
  • 2 Việt vị 1
  • 1 Phạt góc 6
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 14
  • 2 Sút trúng đích 7
  • 3 Sút không trúng đích 1
  • 4 Cú sút bị chặn 6
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Doxa
3-5-2

Doxa
vs
Ethnikos Achna
Ethnikos Achna
3-4-3
Ao
33
Michalis Agrimakis
Ao
23 The phatThay
Marios Antoniadis
Ao
77
Aleksa Puric
Ao
5 Thay
Simranjit Thandi
Ao
32
Vangelis Kyriakou
Ao
19
Dimitar Velkovski
Ao
10 Thay
Adil Nabi
Ao
40 Thay
Charis Kyriakou
Ao
24
Konstantinos Provydakis
Ao
99
Omar Hani
Ao
88
Ernest Asante
Ao
71 The phatThay
Dejan Dražić
Ao
30 Ban thangThay
Enzo Cabrera
Ao
70 Thay
Marios Ilia
Ao
16
Lucas Bijker
Ao
8 Thay
Patryk Lipski
Ao
28
Marios Stylianou
Ao
22 Thay
Petros Ioannou
Ao
4
Stefan Spirovski
Ao
12
Emmanuel Lomotey
Ao
3 Ban thang
Kire Ristevski
Ao
79
Constantinos Panagi

Đội hình xuất phát Doxa vs Ethnikos Achna

  • 33
    Michalis Agrimakis
  • 5
    Simranjit Thandi
  • 77
    Aleksa Puric
  • 23
    Marios Antoniadis
  • 24
    Konstantinos Provydakis
  • 40
    Charis Kyriakou
  • 10
    Adil Nabi
  • 19
    Dimitar Velkovski
  • 32
    Vangelis Kyriakou
  • 88
    Ernest Asante
  • 99
    Omar Hani
  • 79
    Constantinos Panagi
  • 3
    Kire Ristevski
  • 12
    Emmanuel Lomotey
  • 4
    Stefan Spirovski
  • 22
    Petros Ioannou
  • 28
    Marios Stylianou
  • 8
    Patryk Lipski
  • 16
    Lucas Bijker
  • 70
    Marios Ilia
  • 30
    Enzo Cabrera
  • 71
    Dejan Dražić

Đội hình dự bị

Doxa (3-5-2): Khaled Adénon (3), Duško Trajčevski (8), Berat Sadik (9), Leonidas Loizides (13), Nicolai Skoglund (14), Bryan Alceus (21), Alexandros Antoniou (61), Panagiotis Kyriakou (98)

Ethnikos Achna (3-4-3): Martin Bogatinov (1), Marios Peratikos (6), Konstantinos Ilia (7), Nikos Ioannidis (9), Marios Pechlivanis (10), Nicolás Mezquida (14), Thomas Nikolaou (21), Diego Becker (24), Dušan Marković (26), Dimitris Christofi (77), Georgios Angelopoulos (80)

Thay người Doxa vs Ethnikos Achna

  • D. Trajcevski Arrow left
    S. Thandi
    61’
    74’
    arrow left N. Ioannidis
  • Simranjit Thandi Arrow left
    Duško Trajčevski
    61’
    74’
    arrow left M. Pechlivanis
  • B. Alceus Arrow left
    A. Nabi
    70’
    74’
    arrow left Dejan Dražić
  • N. Skoglund Arrow left
    C. Kyriakou
    70’
    74’
    arrow left Enzo Cabrera
  • Adil Nabi Arrow left
    Bryan Alceus
    70’
    82’
    arrow left D. Christofi
  • Charis Kyriakou Arrow left
    Nicolai Skoglund
    70’
    83’
    arrow left Marios Ilia
  • K. Adenon Arrow left
    M. Antoniadis
    90+3’
    90’
    arrow left G. N. Angelopoulos
  • Marios Antoniadis Arrow left
    Khaled Adénon
    90’
    90’
    arrow left N. Mezquida
  • 90’
    arrow left Patryk Lipski
  • 90’
    arrow left Petros Ioannou

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
10/05 - 2024 H1: 2-1
03/04 - 2024 H1: 1-1
02/02 - 2024
28/10 - 2023 H1: 1-0
09/05 - 2022 H1: 1-0
18/03 - 2022
03/01 - 2022
24/09 - 2021
08/05 - 2021
08/03 - 2021 H1: 1-0
Friendlies Clubs
05/08 - 2023
14/08 - 2021
Cup
12/01 - 2023 H1: 2-1
03/02 - 2022
26/01 - 2022 H1: 1-0

Thành tích gần đây Doxa

2. Division
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024
27/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Ethnikos Achna

1. Division
09/11 - 2024 H1: 1-1
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 2-1
28/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-1